Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 38 tài liệu với từ khoá Dewey Decimal Classification

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323070. Summaries DDC Dewey Decimal Classification.- Dublin: Forest Press, 2001.- 18 p.; 23 cm.
    ISBN: 0910608687
(Bảng DDC; Bảng phân loại; )
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604027. Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey: tài liệu hướng dẫn sử dụng : Dewey Decimal classification, 22nd & 23rd edition khung phân loại thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14/ Nguyễn Minh Hiệp [và nh.ng. khác].- Ấn bản lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 483 tr.: sơ đồ; 29 cm..
    ISBN: 180.000đ
|Hướng dẫn thực hành; Khung phân loại; Thư viện; | [Vai trò: Dương, Thúy Hương; Lê, Ngọc Oánh; Lương, Minh Hòa; Nguyễn, Minh Hiệp; ]
DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612706. Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey: tài liệu hướng dẫn sử dụng : Dewey Decimal classification, 22nd edition khung phân loại thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14/ Nguyễn Minh Hiệp [và nh.ng. khác].- Ấn bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 534 tr.: sơ đồ; 29 cm..
(Phân loại thập phân Dewey; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Hiệp; ]
DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730462. Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân dewey: Tài liệu hướng dẫn sử dụng: Dewey Decimal Classification,22nd edition, khung phân loại thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14/ Nguyễn Minh Hiệp ... [và những người khác].- Ấn bản lần thứ hai.- Thành Phố Hồ Chí Minh: Thư viện cao học, 2007.- 534 tr.; 29 cm.
    Tóm tắt: Sách cung cấp các kiến thức cơ bản trong việc sử dụng khung phân loại thập phân Dewey, đồng thời hướng dẫn thực hành phân tích chủ đề ; chọn số phân loại theo bảng chỉ mục quan hệ và từ bảng chính; thiết lập số phân loại bằng cách cộng thêm ký hiệu phân loại từ bảng chính cũng như từ các bảng phụ. Phần lớn nội dung sách cung cấp các chỉ số trong bảng phụ và bảng chính của khung Phân loại đước rút ra từ cuốn Khung phân loại thập phân Dewey rút gọn ấn bản 14 đã được Thư viện quốc gia dịch và xuất bản
(Classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | [Vai trò: Nguyễn, Minh Hiệp; ]
DDC: 025.431 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725845. DEWEY, MELVIL
    Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ: Abridged Dewey Decimal Classification and relative index/ Melvil Dewey.- Ấn bản 14.- Hà Nội: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006.- 1067 tr.; 24 cm.
(Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại thập phân Dewey; |
DDC: 025.431 /Price: 320000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718899. DEWEY, MELVIL
    Khung phân loại thập phân Dewey và Bảng chỉ mục quan hệ (Ấn bản 14): Abridged Dewey decimal classification and Relative Index (Edition 14)/ Melvil Dewey; Nguyễn Thị Huyền Dân ... [et al.] biên dịch; Vũ Văn Sơn biên tập.- Hà Nội: Thư viện Quốc Gia Việt Nam, 2006.- 1067 tr.; 24 cm.
(Classification, Dewey Decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | [Vai trò: Vũ, Văn Sơn; Nguyễn, Thị Huyền Dân; ]
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668727. KHAN, M. T. M.
    Dewey Decimal Classification/ M. T. M. Khan.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Shree, 2005.- 283 p.; 23 cm.
    ISBN: 8183290191
(Classification, Dewey decimal; Library science; ) |Khung phân loại Dewey; Thư viện học; |
DDC: 025.431 /Price: 49.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662303. SYDNEY W DAVIS
    Abridged 14 Dewey decimal classification and relative index/ Melvil Dewey.- 14th.- Dublin, Ohio: OCLC, 2004.- 1050p.; 24cm.
    ISBN: 091060861X
(classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662300. DEWEY, MELVIL
    Abridged dewey decimal classification and relative index/ Melvil Dewey.- 13rd ed..- Albany, New York: Forest Press, 2004.- 1050 p.; 24 cm.
    ISBN: 0910608733
(Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại Dewey; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662887. DEWEY, MELVIL
    Dewey decimal classification and relative index/ Devised by Melvil Dewey.- 22nd ed..- Dublin, Ohio: OCLC Online Computer Library Center, 2003.- 997 p.; 24 cm.
    Trang bìa sách ghi: DDC 22
    ISBN: 0910608709
(Classification, Dewey decimal; ) |Khung phân loại DDC; |
DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729688. DHYANI, PUSHPA
    Classifying with Dewey Decimal Classification (Edition 19 and 20)/ Pushpa Dhyani.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Ess Ess Pubications, 2002.- 204 p.; 23 cm.
    ISBN: 8170003261
(Dewey Decimal Classification; Library science; ) |Khung phân loại Dewey; Thư viện học; |
DDC: 025.431 /Price: 37.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704343. MARY MORTIMER
    Learn Dewey decimal classification (Edition 21)/ Mary Mortimer.- 1st.- Canberra, Australia: DocMatrix, 2000; 130p..
    ISBN: 9748279618
    Tóm tắt: This book is a new workbook desighned to teach Library Classification usibg DDC21. It provides simples explanations, examples, self-covering exercises and tests.
(cataloguing; classifiaction, dewey decimal; ) |Hệ thống phân loại; Phân loại học; Thư viện học; |
DDC: 025 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687804. Dewey decimal classification: Classification décimale Dewey : Francophone perspectives : Perspectives francophones/ Edited by Julianne Beall and Raymonde Couture-Lafleur.- Albany, New York: Forest Press, 1999.- vii, 120 p.; 22 cm.
    ISBN: 0910608679
(Classification, dewey decimal; Library science; ) |Phân loại Dewey; Congresses; French-speaking countries; Congresses; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717724. MORTIMER, MARY
    Learn Dewey Decimal classification (Edition 21)/ Mary Mortimer.- Canberra, Australia: DocMatrix, 1998.- 130 p.; 30 cm.- (Library education)
    ISBN: 0810836947
(Cataloguing; Classification, dewey decimal; ) |Phân loại Dewey; Thư viện học; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727887. DAVIS, SYDNEY W.
    Abridged 13 workbook: for small libraries using Dewey decimal classification abridged edition 13/ Sydney W. Davis, Gregory R. New.- New York: Forest Press, 1997.- ix, 71 p.; 30 cm.
    ISBN: 091060861X(alk.paper)
(Classification, Dewey decimal; Bảng phân loại, Thập phân Dewey; ) |Bảng phân loại Thập phân Dewey; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: New, Gregory R.; ]
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687783. Dewey Decimal Classification: A practical Guide/ Lois Mai Chan ... [et al.].- Albany, New York: Forest Press, 1996.- 246 p.; 24 cm.
    ISBN: 0910608555
(Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại Dewey; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650649. DEWEY, MELVIL
    Dewey decimal classification and relative index: Introduction, tables. Vol.1/ Melvil Dewey.- Albany, NY: Forest Press, 1996.- 625 p.; 24 cm.
    ISBN: 0910608512
(Classification, Dewey Decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650653. MELVIL DEWEY
    Dewey decimal classification and relative index: Schedules. Vol.3/ Melvil Dewey.- 21.- Albany, New York: Forest Press, 1996.- 1005p.; 24cm.
    ISBN: 0910608539
(classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699159. MELVIL DEWEY
    Dewey decimal classification and relative index: Relative index; manual. Vol.4/ Melvil Dewey.- 21.- Albany, New York: Forest Press, 1996.- 1207p.; 24cm.
    ISBN: 0910608547
(classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650651. MELVIL DEWEY
    Dewey decimal classification and relative index; Vol.2: Schedules/ Melvil Dewey.- 21.- Albany, New York: Forest Press, 1996.- 1200p.; 24cm.
    ISBN: 0910608520
(classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.