1323070. Summaries DDC Dewey Decimal Classification.- Dublin: Forest Press, 2001.- 18 p.; 23 cm. ISBN: 0910608687 (Bảng DDC; Bảng phân loại; ) DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1604027. Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey: tài liệu hướng dẫn sử dụng : Dewey Decimal classification, 22nd & 23rd edition khung phân loại thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14/ Nguyễn Minh Hiệp [và nh.ng. khác].- Ấn bản lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 483 tr.: sơ đồ; 29 cm.. ISBN: 180.000đ |Hướng dẫn thực hành; Khung phân loại; Thư viện; | [Vai trò: Dương, Thúy Hương; Lê, Ngọc Oánh; Lương, Minh Hòa; Nguyễn, Minh Hiệp; ] DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1612706. Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey: tài liệu hướng dẫn sử dụng : Dewey Decimal classification, 22nd edition khung phân loại thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14/ Nguyễn Minh Hiệp [và nh.ng. khác].- Ấn bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 534 tr.: sơ đồ; 29 cm.. (Phân loại thập phân Dewey; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Hiệp; ] DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1730462. Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân dewey: Tài liệu hướng dẫn sử dụng: Dewey Decimal Classification,22nd edition, khung phân loại thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14/ Nguyễn Minh Hiệp ... [và những người khác].- Ấn bản lần thứ hai.- Thành Phố Hồ Chí Minh: Thư viện cao học, 2007.- 534 tr.; 29 cm. Tóm tắt: Sách cung cấp các kiến thức cơ bản trong việc sử dụng khung phân loại thập phân Dewey, đồng thời hướng dẫn thực hành phân tích chủ đề ; chọn số phân loại theo bảng chỉ mục quan hệ và từ bảng chính; thiết lập số phân loại bằng cách cộng thêm ký hiệu phân loại từ bảng chính cũng như từ các bảng phụ. Phần lớn nội dung sách cung cấp các chỉ số trong bảng phụ và bảng chính của khung Phân loại đước rút ra từ cuốn Khung phân loại thập phân Dewey rút gọn ấn bản 14 đã được Thư viện quốc gia dịch và xuất bản (Classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | [Vai trò: Nguyễn, Minh Hiệp; ] DDC: 025.431 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725845. DEWEY, MELVIL Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ: Abridged Dewey Decimal Classification and relative index/ Melvil Dewey.- Ấn bản 14.- Hà Nội: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006.- 1067 tr.; 24 cm. (Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại thập phân Dewey; | DDC: 025.431 /Price: 320000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718899. DEWEY, MELVIL Khung phân loại thập phân Dewey và Bảng chỉ mục quan hệ (Ấn bản 14): Abridged Dewey decimal classification and Relative Index (Edition 14)/ Melvil Dewey; Nguyễn Thị Huyền Dân ... [et al.] biên dịch; Vũ Văn Sơn biên tập.- Hà Nội: Thư viện Quốc Gia Việt Nam, 2006.- 1067 tr.; 24 cm. (Classification, Dewey Decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | [Vai trò: Vũ, Văn Sơn; Nguyễn, Thị Huyền Dân; ] DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668727. KHAN, M. T. M. Dewey Decimal Classification/ M. T. M. Khan.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Shree, 2005.- 283 p.; 23 cm. ISBN: 8183290191 (Classification, Dewey decimal; Library science; ) |Khung phân loại Dewey; Thư viện học; | DDC: 025.431 /Price: 49.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662303. SYDNEY W DAVIS Abridged 14 Dewey decimal classification and relative index/ Melvil Dewey.- 14th.- Dublin, Ohio: OCLC, 2004.- 1050p.; 24cm. ISBN: 091060861X (classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662300. DEWEY, MELVIL Abridged dewey decimal classification and relative index/ Melvil Dewey.- 13rd ed..- Albany, New York: Forest Press, 2004.- 1050 p.; 24 cm. ISBN: 0910608733 (Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại Dewey; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662887. DEWEY, MELVIL Dewey decimal classification and relative index/ Devised by Melvil Dewey.- 22nd ed..- Dublin, Ohio: OCLC Online Computer Library Center, 2003.- 997 p.; 24 cm. Trang bìa sách ghi: DDC 22 ISBN: 0910608709 (Classification, Dewey decimal; ) |Khung phân loại DDC; | DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729688. DHYANI, PUSHPA Classifying with Dewey Decimal Classification (Edition 19 and 20)/ Pushpa Dhyani.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Ess Ess Pubications, 2002.- 204 p.; 23 cm. ISBN: 8170003261 (Dewey Decimal Classification; Library science; ) |Khung phân loại Dewey; Thư viện học; | DDC: 025.431 /Price: 37.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704343. MARY MORTIMER Learn Dewey decimal classification (Edition 21)/ Mary Mortimer.- 1st.- Canberra, Australia: DocMatrix, 2000; 130p.. ISBN: 9748279618 Tóm tắt: This book is a new workbook desighned to teach Library Classification usibg DDC21. It provides simples explanations, examples, self-covering exercises and tests. (cataloguing; classifiaction, dewey decimal; ) |Hệ thống phân loại; Phân loại học; Thư viện học; | DDC: 025 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687804. Dewey decimal classification: Classification décimale Dewey : Francophone perspectives : Perspectives francophones/ Edited by Julianne Beall and Raymonde Couture-Lafleur.- Albany, New York: Forest Press, 1999.- vii, 120 p.; 22 cm. ISBN: 0910608679 (Classification, dewey decimal; Library science; ) |Phân loại Dewey; Congresses; French-speaking countries; Congresses; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717724. MORTIMER, MARY Learn Dewey Decimal classification (Edition 21)/ Mary Mortimer.- Canberra, Australia: DocMatrix, 1998.- 130 p.; 30 cm.- (Library education) ISBN: 0810836947 (Cataloguing; Classification, dewey decimal; ) |Phân loại Dewey; Thư viện học; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727887. DAVIS, SYDNEY W. Abridged 13 workbook: for small libraries using Dewey decimal classification abridged edition 13/ Sydney W. Davis, Gregory R. New.- New York: Forest Press, 1997.- ix, 71 p.; 30 cm. ISBN: 091060861X(alk.paper) (Classification, Dewey decimal; Bảng phân loại, Thập phân Dewey; ) |Bảng phân loại Thập phân Dewey; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: New, Gregory R.; ] DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687783. Dewey Decimal Classification: A practical Guide/ Lois Mai Chan ... [et al.].- Albany, New York: Forest Press, 1996.- 246 p.; 24 cm. ISBN: 0910608555 (Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại Dewey; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650649. DEWEY, MELVIL Dewey decimal classification and relative index: Introduction, tables. Vol.1/ Melvil Dewey.- Albany, NY: Forest Press, 1996.- 625 p.; 24 cm. ISBN: 0910608512 (Classification, Dewey Decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650653. MELVIL DEWEY Dewey decimal classification and relative index: Schedules. Vol.3/ Melvil Dewey.- 21.- Albany, New York: Forest Press, 1996.- 1005p.; 24cm. ISBN: 0910608539 (classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699159. MELVIL DEWEY Dewey decimal classification and relative index: Relative index; manual. Vol.4/ Melvil Dewey.- 21.- Albany, New York: Forest Press, 1996.- 1207p.; 24cm. ISBN: 0910608547 (classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650651. MELVIL DEWEY Dewey decimal classification and relative index; Vol.2: Schedules/ Melvil Dewey.- 21.- Albany, New York: Forest Press, 1996.- 1200p.; 24cm. ISBN: 0910608520 (classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |