Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 9 tài liệu với từ khoá Digital media

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237991. RYAN, MICHAEL
    Writing for print and digital media/ Michael Ryan, James W. Tankard.- New York: McGraw Hill, 2005.- xxv, 468, [62] p.: pict.; 27 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072867353
    Tóm tắt: Những kiến thức lý thuyết và thực hành dành cho sinh viên hướng dẫn cách viết các bài viết, các bài phóng sự hay báo cáo cho các phương tiện truyền thông và môi trường số như: các bài viết dạng tin tức, các bài phỏng vấn, sự kiện, các tài liệu số...
(Bài viết; Báo cáo; Kĩ năng viết; Thông tin; Truyền thông; ) [Vai trò: W. Tankard, James; ]
DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731825. RAYBURN, DAN
    The business of streaming and digital media/ Dan Rayburn and Michael Hoch.- 1st.- Amsterdam: Focal Press, 2005.- x, 224 p.: ill.; 2003.
    Includes index
    ISBN: 0240805984
(Business enterprises; Digital media; Streaming technology (Telecommunications); ) |Phương tiện kỹ thuật số; Phương tiện truyền thông; Viễn thông; Computer networks; | [Vai trò: Hoch, Michael; ]
DDC: 006.7876 /Price: 41.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670659. Digital media processing for multimedia interactive services: Proceedings of the 4th European workshop on image analysis for multimedia interactive services at Queen Mary, University of London 9-11 April 2003/ Editor Ebroul Izquierdo.- New Jersey: World Scientific, 2003.- xxi, 591 p.; 24 cm.
    ISBN: 9812383557
    Tóm tắt: This volume contains papers describing state-of-the-art technology for advanced multimedia systems. It presents applications in broadcasting, copyright protection of multimedia content, image indexing and retrieval, and other topics related to computer vision.
(Digital media; Multimedia systems; ) |Công nghệ số; Hệ thống đa phương tiện; Phương tiện truyền thống số; | [Vai trò: Izquierdo, Ebroul; ]
DDC: 006.7 /Price: 69.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902086. YOON KYONG
    Digital mediascapes of transnational Korean youth culture/ Kyong Yoon.- New York: Routledge, 2020.- 158 p.; 25 cm.
    Ind.: p. 155-158
    ISBN: 9781138603004
(Internet; Thanh thiếu niên; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 004.6780835 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951777. Communication, digital media, and popular culture in Korea: Contemporary research and future prospects/ Dal Yong Jin, Nojin Kwak, Jeong Nam Kim... ; Ed.: Dal Yong Jin, Nojin Kwak.- Lanham...: Lexington Books, 2018.- xxiii, 507 p.; 24 cm.
    Bibliog. at the end of chapter. - Ind.: p. 471-498
    ISBN: 9781498562034
(Xã hội học; Đổi mới công nghệ; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Jin Dal Yong; Kim Jeong Nam; Kim Narae; Kwak Nojin; Oh Yu Won; ]
DDC: 303.483095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975435. LUPPICINI, ROCCI
    Digital media integration for participatory democracy/ Rocci Luppicini, Rachel Baarda.- Hershey: IGI Global, 2017.- 259 p.: ill.; 27 cm.- (Advances in electronic government, digital divide, and regional development)
    ISBN: 9781522524632
(Công nghệ thông tin; Truyền thông; Xã hội học; ) {Kĩ thuật số; } |Kĩ thuật số; | [Vai trò: Baarda, Rachel; ]
DDC: 303.4833 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998664. ルネ・ホッブス
    メディア・リテラシー教育と出会う小学生がデジタルメディアとポップカルチャーに向き合うために= Discovering media literacy : teaching digital media and popular culture in elementary school/ ルネ・ホッブス, デビッド・クーパー・ムーア;訳: 上松恵理子 [ほか].- 広島: 弘前大学出版会, 2016.- 221 p.: 図; 22 cm.
    ISBN: 9784907192389
(Dạy học; Phương tiện truyền thông; Tiểu học; ) [Vai trò: デビッド・クーパー・ムーア; 上松恵理子; ]
DDC: 372.133 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060260. ATHIQUE, ADRIAN
    Digital media and society: An introduction/ Adrian Athique.- Malden: Polity Press, 2013.- viii, 295 p.: fig., phot.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 264-285. - Ind.: p. 286-295
    ISBN: 9780745662299
(Hệ thống đa phương tiện; Kĩ thuật số; Phương tiện truyền thông; ) {Phương tiện truyền thông số; Phương tiện truyền thông xã hội; } |Phương tiện truyền thông số; Phương tiện truyền thông xã hội; |
DDC: 302.231 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1050288. PACKARD, ASHLEY
    Digital media law/ Ashley Packard.- 2nd ed..- Chichester: Wiley-Blackwell, 2013.- xi, 404 p.: fig.; 25 cm.
    App.: p. 367-370. - Ind.: p. 387-404
    ISBN: 9781118290729
(Internet; Kĩ thuật số; Pháp luật; Truyền thông; Viễn thông; ) [Mỹ; ]
DDC: 343.7309 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.