Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 12 tài liệu với từ khoá Distance education

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718379. Teaching and learning at a distance: Foundations of distance education/ Michael Simonson ... [et al.].- 2nd ed..- Upper Saddle River, N.J.: Merrill/Prentice Hall, 2003.- xvii, 302 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 013094629X(pbk.)
    Tóm tắt: The field of distance learning is growing in importance and size. This introductory distance education textbook gives readers the basic information they need to be knowledgeable distance educators. Understanding that most students would prefer to sit in a classroom, the book offers practical solutions for providing equivalent opportunities for various ways of learning. Distance education requires considerable pre-planning in order to be effective, and yet when designed and delivered correctly, it allows the teacher to move beyond the simple delivery of content to the guiding of the learning process. This book is the most comprehensive and widely adopted for distance learning courses and also provides the most visuals. It fills the need for a research-based book about the best practices in distance education.
(Distance education; ) |Giáo dục; | [Vai trò: Simonson, Michael R.; ]
DDC: 371.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686891. HUỲNH NGỌC PHIẾN ... [ET AL.]
    Distance Education/ HUỲNH NGỌC PHIẾN ... [et al.].- 1st.- Bangkok, Thailand: AIT, 1997.- 85p.
(computer science; ) |Công nghệ thông tin; |
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707483. MOORE, MICHAEL G.
    Distance education: A systems view/ Michael G. Moore, Greg Kearsley.- Belmont, California: Wadsworth, 1996.- 290 p.; 25 cm.
    ISBN: 0534264964
    Tóm tắt: The only comprehensive and current text on the subject of distance education; utilizes a systems approach to organize and justify material and includes information on the fundamental issues of distance education as well as the theory, research, and practice.
(Distance education; ) |Phương pháp giáo dục Mỹ; United States; | [Vai trò: Kearsley, Greg; ]
DDC: 371.3078 /Price: 130.59 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679401. Distance education for teacher training.- 1st.- London: Routledge, 1993; 411p..
    ISBN: 0415094658
(distance education; teaching; ) |Dạy và học; Giáo dục học; |
DDC: 371.102 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731620. BARKER, BRUCE O.
    The distance education handbook: An administrator's guide for rural and remote schools/ Bruce O. Barker.- Charleston, WV: Clearinghouse on Rural Education and Small Schools, 1992.- vi, 66 p.; 23 cm.
    ISBN: 1880785013
    Tóm tắt: Contents: Distance learning trends and issues; Types of distance learning technologies; Evaluation of distance learning programs...
(Distance education; Giáo dục từ xa; ) |Giáo dục từ xa; United States; Mỹ; |
DDC: 370.19 /Price: 14 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728663. Distance education in South Asia: proceedings of the round table conference on distance education for south Asian countries, 6-8 November 1989, Islamabad, Pakistan.- Islamabad: Asian development bank, 1990.- vi, 180 p.: ill.; 23 cm..
    Includes bibliographical references
    Tóm tắt: This document begins with an introduction followed by a list of recommendations that were an outcome of the conference. The core papers included are "Liberation of the Learner: A Self-Reliance Strategy for Education" (Sharma); "Distance Education in South Asia: Problems and Strategies for Cooperation" (Taylor); "Cooperation in Distance Education in South Asian Countries" (Marchl); and "Teacher Training and Staff Development" (Edington). Country paper summaries are provided for Bangladesh, Bhutan, India, Maldives, Nepal, Pakistan, and Sri Lanka. The appendices contain: the opening address (Juneja); keynote address (Qazi); group reports; list of participants; list of observers; and a list of organizing and resource persons. (CML)
(Distance education; ) |Giáo dục từ xa; Congresses; South Asia; |
DDC: 370.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675476. SERGIO ELLIOT
    FAO economic and social development paper N.67: Distance education systems/ Sergio Elliot.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 73p..
    ISBN: ISSN02592460
(economics; education; ) |Giáo dục từ xa; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1076987. Quality assurance and accreditation in distance education and e-learning: Models, policies and research/ Ed.: Insung Jung, Colin Latchem ; foreword: John Daniel.- New York: Routledge, 2012.- xxi, 285 p.: ill.; 23 cm.- (Open & flexible learning series)
    Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 274-285
    ISBN: 9780415887359
(Giáo dục từ xa; ) [Vai trò: Daniel, John; Jung, Insung; Latchem, Colin; ]
DDC: 374.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108418. Distance education technologies in Asia/ Ed.: Jon Baggaley, Tian Belawati.- Ottawa: International Development Research Centre, 2010.- xxxv, 270 p.: tab., m.; 22 cm.
    Biblogr.: p. 250-258. - Ind.: p. 263-270
    ISBN: 9788132105619
(Giáo dục từ xa; Đào tạo từ xa; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Baggaley, Jon; Belawati, Tian; ]
DDC: 371.358095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108310. Policy and practice in Asian distance education/ Tian Belawati, Kristanti Ambar Puspitasari, Nazir Sangi... ; Ed.: Jon Baggaley, Tian Belawati.- Ottawa...: International Development Research Centre, 2010.- xxiii, 260 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 241-250. - Ind.: p. 251-260
    ISBN: 9788132105626
(Công nghệ giáo dục; Giáo dục từ xa; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Baggaley, Jon; Baggaley, Jon; Belawati, Tian; Belawati, Tian; Padmo, Dewi; Puspitasari, Kristanti Ambar; Sangi, Nazir; ]
DDC: 371.358095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1131758. BELAWATI, TIAN
    Cẩm nang giáo dục từ xa= Pandora guidebook in distance education/ Tian Belawati, Jon Baggaley (ch.b.) ; Trần Đức Vượng dịch.- H.: Thế giới, 2009.- 213tr.: bảng; 30cm.
    ĐTTS ghi: Pandora - cẩm nang giáo dục từ xa: www.pandora-asia.org
    Thư mục sau mỗi bài
    Tóm tắt: Hệ thống lí luận về giáo dục mở và giáo dục từ xa. Kiểm tra, đánh giá và ứng dụng phương tiện trong giáo dục từ xa. Các nguyên tắc ứng dụng giáo dục từ xa. Một số kinh nghiệm của các cơ sở giáo dục từ xa tiêu biểu trong khu vực châu Á
(Giáo dục từ xa; Kinh nghiệm; Kiểm tra; Đánh giá; Ứng dụng; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Baggaley, Jon; Trần Đức Vượng; ]
DDC: 371.35 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1151820. International Confernce on Scientific Research in Open and Distance Education/ Alexander S. Grabilnikov, Andrzj Tujaka, Dang Van Thanh...- H.: Thế giới, 2008.- 295tr.: minh hoạ; 30cm.
    ĐTTS ghi: The Southeast Asian Minister of Education Organization Regional Open Learning Center (Seameo Seamolec) ; Trang bìa sách ghi: Proceedings
    Thư mục sau mỗi bài
    Chính văn bằng tiếng Anh
    Tóm tắt: Giới thiệu bài tham luận trong hội nghị quốc tế bàn về giáo dục mở và đào tạo từ xa được tổ chức từ ngày 30-3/10/2008 tại Hà Nội
(Giáo dục; Đào tạo; ) {Giáo dục mở; Đào tạo từ xa; } |Giáo dục mở; Đào tạo từ xa; | [Vai trò: Dang Van Thanh; Do Hoang Toan; Duong Thanh Long; Grabilnikov, Alexander S.; Tujaka, Andrzj; ]
DDC: 371.35 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.