935251. Sách mặt nạ - Động vật nuôi= Domestic animals/ Minh Quyên b.s. ; Hoạ sĩ: Quỳnh Rùa.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2018.- 10tr.: tranh màu; 17cm.- (Tủ sách Sáng tạo)(Dành cho trẻ em từ 2 - 10 tuổi) ISBN: 9786045532133 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Minh Quyên; Quỳnh Rùa; ] DDC: 372.21 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1717904. AKERS, R. MICHAEL Anatomy and physiology of domestic animals/ R. Michael Akers and D. Michael Denbow.- Ames, Iowa: Blackwell Publishing, 2008.- vii, 612 p.: ill. (some col.); 29 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 978813803296 Tóm tắt: Calling on their extensive and award-winning experience teaching undergraduate anatomy and physiology, authors Akers and Denbow have constructed a foundation textbook that delivers immense appeal and relevance for both students and instructors in the animal sciences and related disciplines. Richly illustrated with outstanding color photographs and line drawings designed to facilitate understanding of complex concepts, this book’s use of domestic animal examples uniquely suits it to the needs of students who will pursue careers involving animals. (Veterinary anatomy; Veterinary physiology; Sinh lý học thú y; Giải phẫu thú y; ) |Giải phẫu học; Sinh lý học; Thú y; | [Vai trò: Denbow, D. Michael; ] DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730341. CAMPBELL, JOHN R. Animal sciences: The biology, care, and production of domestic animals/ John R. Campbell , M. Douglas Kenealy and Karen L. Campbell.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xii, 510 p.: ill. charts, plates, photos; 29 cm. Includes index ISBN: 9780073661759 Tóm tắt: This book is aimed to serve as a text for college students and others desiring a comprehensive introduction to the biology, care, and production of domestic animals and freshwater fish raised to provide food, as well as companionship and recreation for billions of humans around the globe (Domestic animals; Gia súc; ) [Vai trò: Campbell, Karen L.; Kenealy, M. Douglas; ] DDC: 636 /Price: 113.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704701. FAO World watch list for domestic animal diversity/ FAO.- 3rd.- Rome: FAO, 2000; 726p.. ISBN: 9251045119 Tóm tắt: Information on wild relatives of dometic animal genetic resources is also provided. The diversity represented in wild relatives has the potential to make important contributions to food and agricultural production. This edition of the WWL-DAD also includes a section on the potential costs and benefits of feral animal populations of animal genetic resources. (animal breeding; animal genetics; ) |Nguồn giống động vật; Ngân hàng gens động vật; Nhân giống động vật; Starưiknigi; | DDC: 333.954 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729767. REG PASCOE Differential diagnosis of diseases of Horses: The T G hugerford vade mecum series for domestic animals/ Reg Pascoe.- [New York]: University of Sydney Post graduate Foundation in Veterinary , 1998.- 400 p.; 26 cm. (Horses; ) |Chăn nuôi ngựa; | DDC: 636.10896 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666561. HOUPT, KATHERINE ALBRO Domestic animal behavior for veterinarians and animal scientist/ Katherine Albro Houpt.- 3rd.- Ames: Iowa State University Press, 1998.- xv, 495 p.: ill.; 24 cm. (Behavior, Animal; Domestic animals; ) |Động vật có vú; Behavior; | DDC: 599.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730194. Genetics and the behavior of domestic animals/ Edited by Temple Grandim.- San Diego: Academic Press, 1998.- x, 356 p.: ill.; 24 cm. (Domestic animals; Domestic animals; ) |Động vật có vú; Behavior; Genetics; | DDC: 599 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669358. MANEFIELD, G. W. The T G hungerford vade mecum series for domestic animals/ G. W. Manefield, A. H. Tinson: The University of Sydney Post Graduate Foundation in Veterin, 1996.- 372 p.; 27 cm. (Camels; ) |Chăn nuôi lạc đà; | [Vai trò: Tinson, A. H.; ] DDC: 636.295 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688223. FAO World watch list for domestic animal deversity/ FAO.- 2nd.- Rome, Italy: FAO, 1995; 769p.. ISBN: 9251037299 Tóm tắt: This book covers twenty-eight avian and mammalian species of farm animals and more than 120 species of their wild relatives. Within the farm animal species, breeds at high risk are defined as critical or endangered based on the number of breeding females or breeding males (domestic animals; ) |FAO; Gia súc; Nông nghiệp; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677648. LOFTUS, RONAN. World watch list for domestic animal diversity/ Ronan Loftus, Beate Scherf.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United nations, 1993.- 376 p.; 21 cm. (Domestic animals; ) |Chăn nuôi; Germplasm resources; | [Vai trò: Loftus, Ronan; Scherf, Beate; ] DDC: 636.082 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730591. REECE, WILLIAM O. Physiology of domestic animals/ William O. Reece.- Philadephia: Lea & Febiger, 1991.- xii, 370 p: ill.; 24 cm.. Includes bibliographical references and index ISBN: 0812113071 Tóm tắt: This textbook covers the basics of physiology . The book is divided into 15 chapters, each one dealing with a specific "body system". Covering all of aspects veterinary medicine or veterinary technology. It also includes study aids and review questions (Animals, domestic; Animals, domestic; ) |Thú y; Chăn nuôi; Anatomy and history; Physiology; | DDC: 636.10829 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729855. PASQUINI, CHRIS Anatomy of domestic animals: Systemic and regional approach/ Chris Pasquini, Tom Spurgeon, Susan Pasquini.- 7 th ed..- Dallas: Sudz publishing, 1989.- 651 p.: ill.; 28 cm. (Domestic animals; ) |Giải phẫu gia súc; | [Vai trò: Pasquini, Susan; SpurgeonTom; ] DDC: 591.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729879. GHOSHAL, NANI G. The venous drainage of the domestic animal/ Nani G. Ghoshal, Tankred Koch, Peter Popesko.- 1st.- Philadelphia: W. B. Philadelphia, 1981.- ix, 268 p.: ill.; 26 cm. (Animals, Domestic; Veins; Veins; Veterinary physiology; ) |Giải phẫu học thú y; Thú y; Anatomy and histology; Anatomy and histology; | [Vai trò: Koch, Tankred; Popesko Peter; ] DDC: 636.0892134 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1433845. NGUYỄN THU HUYỀN Cùng gấu học tiếng Anh Domestic animals - Động vật nuôi/ Nguyễn Thu Huyền chủ biên.- H.: Nxb. Hồng Đức, 2017.- 17 tr.: hình ảnh; 16 cm.- (Dạy trẻ luyện nghe phát âm chuẩn xác) Trải nghiệm học cùng MC Platform ISBN: 9786049515859 (Tiếng Anh; Trẻ em; ) DDC: 372.21 /Price: 35000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
829202. Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh - Động vật nuôi= Domestic animals : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s..- H.: Mỹ thuật, 2023.- 12 tr.: ảnh màu; 13 cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043708400 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Như Lê; ] DDC: 372.21 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
847871. Động vật nuôi= Domestic animals/ Ngọc Minh b.s..- Tái bản lần thứ 7.- H.: Mỹ thuật, 2022.- 12 tr.: ảnh; 15 cm.- (Bé khám phá môi trường xung quanh) ISBN: 9786043278019 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Ngọc Minh; ] DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
871595. Động vật nuôi= Domestic animals/ Ngọc Minh b.s..- Tái bản lần thứ 6.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 14tr.: ảnh; 15cm.- (Bé khám phá môi trường xung quanh) ISBN: 9786043055627 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Ngọc Minh; ] DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890485. Động vật nuôi= Domestic animals : Song ngữ Việt - Anh : 3-6 tuổi/ Thu Giang.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 15tr.: tranh màu; 15cm.- (Bé khám phá môi trường xung quanh) ISBN: 9786045677896 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Thu Giang; ] DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042430. Genetics and the behavior of domestic animals/ Temple Grandin, Mark J. Deesing (ed.), Per Jensen....- 2nd ed..- Amsterdam...: Academic Press, 2014.- x, 485 p.: fig., phot.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 473-485 ISBN: 9780123945860 (Di truyền; Hành vi; Động vật; ) [Vai trò: Boissy, Alain; Deesing, Mark J.; Grandin, Temple; Jensen, Per; Wright, Dominic; ] DDC: 591.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1053200. Động vật nuôi= Domestic animal/ Minh Ngọc.- H.: Mỹ thuật, 2013.- 14tr.: tranh màu; 15cm.- (Bé khám phá môi trường xung quanh) (Tiếng Anh; Động vật; ) [Vai trò: Minh Ngọc; ] DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |