913063. Nghệ thuật vẽ tranhSách bài tập = Ways of drawing : Study book/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Park Sun Woong ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 27tr.: minh hoạ; 27cm.- (Trình độ 2) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045652190 Tóm tắt: Cung cấp cho bé kiến thức về chủ đề tranh, phương thức vẽ tranh thông qua các bài tập và trò chơi tương tác (Khoa học thường thức; Vẽ tranh; ) [Vai trò: Kyowon ELI; Ngọc Diệp; Park Sun Woong; Phương Quỳnh; ] DDC: 741 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
881684. LEAMY, SELWYN Không đọc sách này, vẽ xấu ráng chịu!= Read this if you want to be great at drawing/ Selwyn Leamy ; Dịch: Đăng Khoa, Minh Đạt.- H.: Hồng Đức, 2021.- 126 tr.: tranh vẽ; 25 cm.- (Amateur giỏi như chuyên nghiệp) ISBN: 9786043381238 Tóm tắt: Trình bày những kỹ thuật vẽ tranh từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời giới thiệu các tác phẩm kinh điển của những tên tuổi lừng lẫy như Pablo Picasso, Henri Matisse, Lucian Freud... (Kĩ thuật vẽ; ) [Vai trò: Minh Đạt; Đăng Khoa; ] DDC: 741.2 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890447. Vẽ đúng nơi, tô đúng chỗ= Drawing in the right places, coloring in the right spaces : Truyện tranh song ngữ Việt - Anh cho bé : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Lời: Sirilak Rattanasuwaj ; Tranh: Piyama Orncharoen ; Linh Chi dịch.- H.: Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2020.- 15tr.: tranh màu; 21cm.- (Cùng con trưởng thành) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045675373 (Văn học thiếu nhi; ) [Thái Lan; ] [Vai trò: Linh Chi; Piyama Orncharoen; Sirilak Rattanasuwaj; ] DDC: 895.913 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041307. Poem depot: Aisles of smiles : Poems and drawings/ Douglas Florian.- New York: Dial Books for Young Readers, 2014.- 154 p.: pic.; 24 cm. Ind.: p. 150-154 ISBN: 9780803740426 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Florian, Douglas; ] DDC: 811 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497249. Drawing workbook for engineering drawing and design/ Cecil Jensen, Jay D. Helsel.- 5th ed.- New York: McGraw hill, 1997.- xi, 272p: ill; 28cm. ISBN: 0028018818 (Máy móc; Đồ họa kĩ thuật; ) {Thiết kế máy; } |Thiết kế máy; | [Vai trò: Helsel, Jay D.; ] DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1298714. KILMER, W. OTIE Construction drawings and details for interiors: Basic skills/ W. Otie Kilmer, Rosemary Kilmer.- New York: John Wiley & son, 2003.- ix, 246 p.: ill.; 22x28 cm. App.: p .219-232. - Ind. ISBN: 9780471109532 Tóm tắt: Thảo luận về ngôn ngữ đồ họa như một công cụ giao tiếp trong thiết kế và kiến trúc. Thông tin chi tiết quá trình xây dựng bản vẽ chi tiết cho thiết kế nội thất bằng máy vi tính (Bản vẽ xây dựng; Kiến trúc; Trang trí nội thất; ) [Vai trò: Kilmer, Rosemary; ] DDC: 729 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
854506. WATT, FIONA Cuốn sách khổng lồ vẽ những điều nhỏ bé= Big drawing book : Dành cho trẻ em từ 4-12 tuổi/ Lời: Fiona Watt ; Tranh: Josephine Thompson, Caroline Day ; Minh Trang dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 99 tr.: tranh màu; 28 cm.- (Tủ sách Sáng tạo) ISBN: 9786043596687 Tóm tắt: Thông qua những hướng dẫn cụ thể và đơn giản, bé có thể vẽ những loài vật đáng yêu, trang trí cảnh vật xung quanh, nuôi dưỡng niềm đam mê với hội hoạ (Tập vẽ; ) [Vai trò: Minh Trang; Day, Caroline; Thompson, Josephine; ] DDC: 741 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
918672. WATT, FIONA Cuốn sách khổng lồ vẽ những điều nhỏ bé= Big drawing book : Dành cho trẻ em từ 4-12 tuổi/ Lời: Fiona Watt ; Tranh: Josephine Thompson, Caroline Day ; Minh Trang dịch.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2019.- 99tr.: tranh màu; 28cm.- (Tủ sách Sáng tạo) ISBN: 9786045539231 Tóm tắt: Thông qua những hướng dẫn cụ thể và đơn giản, bé có thể vẽ những loài vật đáng yêu, trang trí cảnh vật xung quanh, nuôi dưỡng niềm đam mê với hội hoạ (Tập vẽ; ) [Vai trò: Minh Trang; Day, Caroline; Thompson, Josephine; ] DDC: 741 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339722. SMAGULA, HOWARD J. Creative drawing/ H. J. Smagula.- Boston..: McGraw - Hill, 1993.- 287tr.: Tranh; 28cm. ISBN: 0697149544 Tóm tắt: Những đánh giá chung của toàn thế giới về đồ hoạ. Phân tích một số yếu tố quan trọng trong đồ hoạ đặc biệt nhấn mạnh sự tạo niềm cảm hứng của người hoạ sỹ. Ngoài ra phải quan tâm tới vật liệu vẽ, mầu vẽ, bút vẽ, phong cách vẽ, ý tưởng độc đáo... để có thể tạo nên 1 bức tranh ấn tượng. Cuối sách giới thiệu qua về đồ hoạ trên máy tính trong thời đại ngày nay (Nghệ thuật; Vẽ; Đồ hoạ; ) DDC: 741.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1725101. Chem & bio draw: chem & bio drawing standard : chem & bio draw 12.0 for Windows and Macintosh : user's guide.- Cambridge, MA: CambridgeSoft, 2010.- 236 p.: ill.; 23 cm. Include index Tóm tắt: This ultimate chemistry & biology suite is designed to meet the needs of both chemists and biologists. ChemBioOffice 2010 includes Chem&Bio Draw : chem & bio drawing standard, Chem&Bio3D finder and Bioviz, enterprise solutions and databases including E-notebook and ChemBioOffice : Chemistry, biology and knowledge (Biochemistry; Biochemistry; ) |Databases; Software; | DDC: 572.0285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731458. PARDEW, LES Figure Drawing with virtual models: Getting the most out of Poser figure artist/ Les Pardew.- 1st.- Boston, MA.: Thompson Course Technology, 2007.- vii, 182 p.: . (some col.); 24 cm. ISBN: 9781598633283 (Figure drawing.; Poser ( Computer file ); Three-dimensional imaging.; Họa hình; Poser ( Tệp tin máy tính ); ) |Thiết kế hình ảnh ba chiều; Đồ họa vi tính; | DDC: 006.693 /Price: 486000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711102. BISHARAT, KEITH A. Construction graphics: A practical guide to interpreting working drawings/ Keith A. Bisharat.- New Jersey: Wiley, 2004.- 365 p.; 27 cm. ISBN: 0471219835 (Blueprints; Building; Building; ) |Kỹ thuật xây dựng; Đồ hoạ kiến trúc; Details; Drawings; Planning; | DDC: 692.1 /Price: 87.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728816. HEDGPETH, KEVIN Exploring drawing for animation/ Kevin Hedgpeth, Stephen Missal.- Clifton Park, NY: Thomson/Delmar Learning, 2004.- xvii, 238 p.: ill. (some col.); 25 cm. Includes index. ISBN: 1401824196 Tóm tắt: Exploring Drawing for Animation is an innovative introduction to 2D animation and inspirational skill-sharpener for working professionals. The authors creatively link drawing techniques and life drawing -human and animal anatomy, architecture, and scenery- to 2D animation production and outcomes. The instructional format builds animation skills from the ground up, using a technical foundation in drawing as a basis for exploring animation. Overviews span the topics of sequence drawing, character development, motion, proportional techniques, and animation clean-up. Together, these essential skills combine to help readers develop the drawing skills necessary to be a successful animator. (Drawing; Vẽ tranh; ) |Dạy vẽ; Tranh vẽ; Technique; Kỹ thuật; | [Vai trò: Missal, Stephen; ] DDC: 741.58 /Price: 956600 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687037. JANG HUYN SOON Vẽ cơ sở = Basic drawing.- 1st.- H.: Lao Động - Xã Hội, 2000.- 86tr.- (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp) (engineering design; mechanical engineering; ) |Công nghệ cơ khí; Vẽ kỹ rthuật; | DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693975. CECIL HOWARD JENSEN Computer-aided engineering drawing (Using AutoCAD)/ Cecil Howard Jensen, Donald D Voisinet, Jay D Helsel.- 2nd.- New York: McGraw-Hill, 1995; 789p.. ISBN: 0028017978 Tóm tắt: This book covers all aspects of drafting thoroughly and provides a solid entry into engineering design (autocad ( computer file ); computer-aided design; engineering design - data processing; ) |Thiết kế đồ họa; Vẽ kỹ thuật; Đồ họa vi tính; | [Vai trò: Donald D Voisinet; Jay D Helsel; ] DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699088. EITAN M GURARI TeX and LaTeX: Drawing and literate programming/ Eitan M Gurari.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 1994; 310p.. ISBN: 0070252084 Tóm tắt: The book provides a short introduction to the most basic features of TeX and LaTeX. It also introduces enhancements for drawing and for programming with TeX and LateX (computerrized typesetting; mathematics printing - computer programms; tex ( computer file ); ) |Lập trình máy tính; Ngôn ngữ lập trình; | DDC: 686.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683116. I V VYSHNEPOLSKI Engineering drawing/ I V Vyshnepolski.- Moskva: Mir, 1985; 276p.. (engineering design; engineering drawings; ) |Vẽ kỹ thuật; | DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684871. Farm mechanization course: Engineering drawing practice.- 1st.- Deventer: Larenstein, 1985; 46p.. (farm mechanization; ) |Cơ giới hóa nông nghiệp; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722757. BLYTH, R. H. Zen and Zen classics: Compiled and with drawings by Frederick Franck/ R. H. Blyth.- New York: Vintage Books, 1978.- 289 p.; 19 cm. Tóm tắt: The voluminous writings of R. H. Blyth have long enjoyed a devoted, but limited, following. This was due in part to his being published in Japan, where he lived and wrote and finally died. The situation is now being rectified somewhat with the publication of this book, which has been thoughtfully culled from the five-volume Zen and Zen Classics. To review Blyth is not really possible; he is a speculative philosopher of a mystical bent who draws chiefly on poetry, Zen and Western interchangeably. He is a drunkard, intoxicated with the life-blood of the muse. He is unpredictable, except insomuch as he is consistently witty, consistently responsive to nature and aesthetic experience, consistently a source of fresh insight. He is not interested in Zen as a Japanese cultural phenomenon, or in its Western transplants. Those who treasure these things may still treasure Blyth, though he makes it clear that his Zen utterly transcends its trappings. Reading him, like reading Blake or Thoreau, revitalizes our senses: red becomes redder, bitter becomes bitterer. One may call this magic Zen, as Blyth did, but it is by no means the product of a fixed time or place, and so his work cannot be categorized. It may instead be applauded, with both hands clapping. (Kirkus Reviews (Zen Buddhism; ) |Zen; Đạo phật; Addresses, essays, lectures; | DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1463144. KNOWLES, RALPH L. Ritual house: drawing on nature's rhythms for architecture and urban design/ Ralph L. Knowles.- Washington, DC: Island Press, 2006.- xx, 202 p: ill., maps, plans; 27 cm.. Includes bibliographical references (p. 185-192) and index. ISBN: 9781597260510(pbk.alk.paper) (Kiến trúc; Qui hoạch; Đô thị; Architecture and solar radiation.; Architecture; ) DDC: 725 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |