898353. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam nhà ở và công trình công cộng an toàn sinh mạng và sức khoẻ= Vietnam building code: Dwellings and public buildings occupational health and safety.- H.: Xây dựng, 2020.- 32tr.: hình vẽ, bảng; 31cm. ISBN: 9786048238728 Tóm tắt: Giới thiệu Quy chuẩn xây dựng Việt Nam gồm những quy định chung; quy định về phòng chống nước, hơi ấm và chất độc hại; bảo vệ khỏi ngã, xô và va đập; an toàn sử dụng kính, chiếu sáng, thông gió và chống ồn (Công trình công cộng; Nhà ở; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Xây dựng; ) [Việt Nam; ] DDC: 690.0218597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
922603. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: Nhà ở và công trình công cộng - An toàn sinh mạng và sức khoẻ= Vietnam building code: Dwellings and public buildings occupational health and safety.- H.: Xây dựng, 2019.- 32tr.: hình vẽ, bảng; 31cm. ISBN: 9786048229009 Tóm tắt: Giới thiệu quy chuẩn xây dựng Việt Nam bao gồm những quy định chung; quy định về phòng chống nước, hơi ấm và chất độc hại; bảo vệ khỏi ngã, xô và va đập; an toàn sử dụng kính, chiếu sáng, thông gió và chống ồn (Công trình công cộng; Nhà ở; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Xây dựng; ) [Việt Nam; ] DDC: 690.0218597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121144. CAI YANXIN Chinese architecture: Palaces, gardens, temples and dwellings/ Cai Yanxin ; Transl.: Andrea Lee....- Beijing: China intercontinental press, 2010.- 179 p.: fig., phot.; 23 cm. App.: p.180 ISBN: 9787508517261 (Chùa; Cảnh quan; Kiến trúc; Nhà cửa; Đền; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Andrea Lee; David Gu; Selina Lim; ] DDC: 720.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122138. SHAN DEQI Chinese vernacular dwellings: People's daily life with their houses/ Shan Deqi ; Transl.: Wang Dehua.- Beijing: Foreign Languages Press, 2009.- 160 p.: phot.; 23 cm. ISBN: 9787508516974 (Kiến trúc; Nhà ở; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Wang Dehua; ] DDC: 728.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1149892. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam nhà ở và công trình công cộng an toàn sinh mạng và sức khoẻ= Vietnam building code dwellings and public buildings - occupational health and safety.- H.: Xây dựng, 2008.- 28tr: bảng; 31cm. ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng Tóm tắt: Trình bày các qui định chung và các qui chuẩn về phòng chống nước, hơi ẩm và chất độc hại, bảo vệ khỏi ngã, xô và va đập, an toàn sử dụng kính, chiếu sáng, thông gió và chống ồn trong xây dựng nhà ở và công trình công cộng ở Việt Nam (Công trình công cộng; Nhà cửa; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn ngành; Xây dựng; ) DDC: 692 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274532. 王其钧 图说民居= Picture book of Chinese dwellings/ 王其钧.- 北京: 中国建筑工业, 2004.- 263 页: 插图; 29 cm. 书目: 页263 ISBN: 7112065461 Tóm tắt: Giới thiệu về nghệ thuật kiến trúc của các khu dân cư Trung Quốc: Kiểu nhà với nhiều hình dáng, hoa văn trang trí,... (Kiến trúc; Nghệ thuật; Nhà ở; ) DDC: 728.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |