997052. REYNOLDS, STEPHEN J. Exploring earth science/ Steven J. Reynolds, Julia K. Johnson.- New York: McGraw-Hill Education, 2016.- xxvii, 605 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. I1-I19 ISBN: 9780078096143 (Khoa học trái đất; ) [Vai trò: Johnson, Julia K.; ] DDC: 550 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297706. SPENCER, EDGAR W. Earth science: Understanding environmental systems/ Edgar W. Spencer.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- XXI, 510p.: ill.; 28cm. Ind. ISBN: 0072341467 Tóm tắt: Bao gồm các kiến thức tổng hợp về khoa học địa cầu, các yếu tố tạo nên trái đất, khí & chất lỏng trong môi trường trái đất, hợp chất hữu cơ, vòng tuần hoàn sinh học, chu trình của khoáng chất & đát đá, hệ kiến tạo địa tầng, nhiệt độ, hệ mặt trời (Trái đất; ) {Hệ thống môi trường; } |Hệ thống môi trường; | DDC: 550 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1282474. McGraw-Hill dictionary of earth science.- 2nd ed..- New York...: McGraw-Hill, 2003.- x, 468 p.: phot.; 22 cm. App.: p.449-468 ISBN: 0071410457 (Khoa học trái đất; ) DDC: 550.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1733488. THOMPSON, GRAHAM, R. Earth science and environment/ Graham R. Thompson, Jonathan Turk..- 4th ed..- Belmont, CA: Thomson Brooks/Cole, 2007.- xix, 635 p.: ill. (some col.), col. maps; 29 cm.. Includes index. ISBN: 9780495114024 Tóm tắt: Using two themes, earth systems and environmental issues, EARTH SCIENCE AND THE ENVIRONMENT provides a rich overview of all Earth-related disciplines, including geology, meteorology, hydrology, oceanography, and astronomy. The authors provide a sense of how Earth functions as a single system composed of interacting subsystems and integrates coverage of enviromental issues in both the authoritative narrative and stunning multi-part visuals that emphasize the beauty of Earth science. To further enrich your experience, this earth science textbook is fully integrated with the CengageNOW online tutorial system. Web-based, assessment-driven, and completely flexible, the system provides you with a personalized learning plan based on a diagnostic pre-test to maximize your study time by focusing your attention where it is needed most. (Earth sciences; Environmental sciences.; ) |Khoa học môi trường; Khoa học trái đất; | [Vai trò: Turk, Jonathan.; ] DDC: 550 /Price: 1599000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730633. THOMPSON, GRAHAM R. Earth science and the environment/ Graham R. Thompson and Jonathan Turk.- 4th.- Belmont, CA.: Thomson Brooks/Cole, 2007.- xix, 635 p. [57] p.: col. ill., col. maps; 29 cm. ISBN: 0495114022 (Earth sciences.; Environmental sciences.; Khoa học môi trường; Địa cầu học, Khoa học trái đất; ) |Textbooks; Textbooks; Sách giáo khoa; Sách giáo khoa; | [Vai trò: Turk, Jonathan.; ] DDC: 550 /Price: 1943000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731569. HALL-WALLACE, MICHELLE K. Exploring the ocean environment: GIS investigations for the earth sciences/ Michelle K. Hall-Wallace ... [et al.]..- 1st.- Belmont, CA.: Thomson/Brooks/Cole, 2005.- xx, 142 p.: col. ill., col. map; 28 cm. ISBN: 9780534423506 (Earth sciences; Geographic information systems; Oceanography; Hải dương học; Hệ thống thông tin địa lý; ) |GIS; Hải dương học; Khoa học địa cầu; Study and teaching ( Higher ); Study and teaching ( Higher ); Dạy và học ( Bậc cao câp ); Dạy và học ( Bậc cao câp ); | [Vai trò: Hall-Wallace, Michelle K.; ] DDC: 551.4600285 /Price: 547000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732172. Exploring the ocean environment GIS investigations for the earth sciences/ Michelle K. Hall-Wallace...[et al.].- 1st.- Belmont, CA: Thomson Brooks/Cole, 2005.- xx, 142 p.: col. ill., col. map; 30 cm.. ISBN: 0534423507 (earth sciences; geographic information systems; oceanography; ) |Hải dương học; Khoa học trái đất; study and teaching (higher); study and teaching (higher); | [Vai trò: Hall-Wallace, Michelle K.; ] DDC: 551.46007 /Price: 34.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713140. Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học (Khoảng 65000 thuật ngữ): English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy (About 65.000 terms)/ Ban từ điển.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2005.- 1052 tr.; 24 cm. (Dictionaries; Earth sciences; Geology; ) |Khoa học trái đất; Từ điển; Vụ trụ học; Địa chất học; | DDC: 550.03 /Price: 220000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710447. WILLIAMS, LINDA Earth science demystified/ Linda Williams.- New York: McGraw-Hill, 2004.- 390 p.; 25 cm. ISBN: 0071434992 (Earth sciences; ) |Khoa học trái đất; Popular works; | DDC: 550 /Price: 18.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720880. Exploring tropical cyclones: GIS investigations for the Earth sciences/ Michelle K. Hall-Wallace ... [et al.].- Pacific Grove, CA: Brooks/Cole, 2003.- xii, 78 p.: ill. (some col.), maps (some c; 28 cm. ISBN: 0534391478 (Cyclones; Geographical information system; ) |Hệ thống thông tin địa lý; Lốc xoáy nhiệt đới; Tropics; | [Vai trò: Hall-Wallace, Michelle K.; ] DDC: 551.55 /Price: 25.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711047. Exploring water resources: GIS investigations for the earth sciences/ Michelle K. Hall-Wallace ... [et al.].- Australia: Brooks, 2003.- 119 p.; 27 cm. ISBN: 0534391567 (Geographic information systems; Hydrology; ) |Thủy học; Data processing; | [Vai trò: Hall-Wallace, Michelle K.; ] DDC: 551.48028 /Price: 268000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735709. Science: Earth science. Unit C: Earth and its resources/ Richard Moyer...[et al.].- McMillan/McGraw-Hill ed..- New York, NY: McGraw-Hill School Division, 2002.- 1v (various paging): ill; 28 cm. Includes index ISBN: 0022800743 Tóm tắt: The book provides basic knowledge on the earth and its resources. This part is devided into two chapters: rock and minerals and air water and energy. Each chapter has reading and activity to bill process skill. (Earth sciences; Science; Khoa học về trái đất; Khoa học; ) |Nguồn tài nguyên; Trái đất; Study and teaching (Elementary); Dạy và học (cơ bản); | [Vai trò: Moyer, Richard; ] DDC: 550 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729709. Glencoe science voyages: Earth science.- 1st.- New York, NY: Glencoe/McGraw-Hill, 2001.- xxiv, 763p. : col. ill.; 29cm. ISBN: 0078239877 (Earth science; ) |Khoa học địa cầu; | DDC: 525 /Price: 987252 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733283. Science and math: Biology, chemistry, physics, earth science, space science.- Burlington, NC: Carolina, 2001.- 1306 p.; 28 cm.- (Catalog 71) (Mathematics; Science; Khoa học; Toán học; ) |Khoa học; Toán học; | DDC: 500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722931. Earth science.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1997.- xxiv, 792 p.; 30 cm. Glencoe Program ISBN: 0028278089 (Earth sciences; ) |Khoa học trái đất; | DDC: 550 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693898. The concise Oxford dictionary of earth sciences/ Edited by Ailsa Allaby, Michael Allaby.- Oxford: Oxford University Press, 1991.- 410 p.; 21 cm.- (Oxford paperback reference) ISBN: 0192861255 Tóm tắt: The book offers over clear and up-to-date entries; wide coverage including climatology, economic geography, geochemistry, mineralogy, oceanography, palaeontology, petrology, and volcanology; and biographical notes on important figures in history of the subject. (Eearth sciences; ) |Thuật ngữ khoa học; Từ điển khoa học; Dictionaries; | [Vai trò: Allaby, Ailsa; Allaby, Michael; ] DDC: 550.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735683. DANIELSON, ERIC W. Earth science/ Eric W. Danielson, Edward J. Denecke.- New York: Macmillan Reference USA, 1989.- 4 v.: ill. (some col.); 29 cm. Includes bibliographical references (v. 4, p. 151-160) and indexes ISBN: 0022782001 Tóm tắt: Earth Science offers a user-friendly overview of our physical environment with balanced, up-to-date coverage of geology, oceanography, astronomy, and meteorology for the undergraduate student with little background in science. The emphasis is on readability, with clear example-driven explanations. (Earth sciences; Khoa học trái đất; ) |Khoa học trái đất; | [Vai trò: Denecke, Edward J.; ] DDC: 550 /Price: 103.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682575. ARTHUR BEISER Theory and problems of physical science: Covering physics, chemistry, earth science, astronomy/ Arthur Beiser.- 2nd.- New York: McGraw-Hill, 1988; 368p.. ISBN: 9711105683 Tóm tắt: This book is intended to provide of physical science, with help in mastering elementary physics, chemistry, earth science, and astronomy. Each chapter begins with an outline of its subject. The solved problems that follow are of two kinds: those that show how numerical answers are obtained to typical questions in physics and chemistry, and those that review important facts and ideas in all the physical sciences (science - problems, exercises, etc; ) |Khoa học trái đất; Thiên văn học; Vật lý học; | DDC: 500.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1498012. DANIELSON, ERIC W Earth Science/ Eric W Danielson, Edward J. Denecke.- New York: Macmillan Publishing Company, 2000.- xii,596p: ill, (some col); 27cm. ISBN: 002278200L (Earth Science; Khoa học Trái đất; ) [Vai trò: Denecke, Edward J.; ] DDC: 550 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497854. FEATHER, RALPH, JR. Glencoe Earth science/ Ralph Feather, Jr., Susan Leach Snyder ; contributing Linda Barr [et al.].- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1997.- 792p.; 28cm. ISBN: 0028278089 (Earth; Khoa học trái đất; ) [Vai trò: Barr, Linda; Snyder, Susan Leach; ] DDC: 550 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |