1178617. FRANK, ROBERT H. Principles of economics/ Robert H. Frank, Ben S. Bernanke.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxxix, 901 p.: ill; 27 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780073336725 (Kinh tế học; Nguyên lí; ) [Vai trò: Bernanke, Ben S.; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019997. NGUYỄN MINH TUẤN Kinh tế vĩ mô= Macroeconomic/ Nguyễn Minh Tuấn (ch.b.), Trần Nguyễn Minh Ái.- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 282tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 277 ISBN: 9786049222047 Tóm tắt: Khái quát về kinh tế vĩ mô, hạch toán thu nhập quốc dân, lạm phát - thất nghiệp, chính sách tài chính, tiền tệ ngân hàng và chính sách tiền tệ, thương mại quốc tế, tăng trưởng kinh tế (Kinh tế vĩ mô; ) [Vai trò: Trần Nguyễn Minh Ái; ] DDC: 339 /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155352. WALSTAD, WILLIAM B. Study guide for use with McConnell and Brue Economics/ William B. Walstad.- 17ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- x, 476 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780073273204 (Kinh tế học; Kinh tế vĩ mô; ) DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1646686. THORNTON, MARK Kinh tế học cấm đoán: The economics of prohibition/ Mark Thornton ; Phạm Nguyên Trường (dịch) ; Nguyễn Đức Thành, Vũ Minh Long (Hiệu đính).- Hà Nội: Thế giới, 2016.- 325 tr.; 24 cm. ISBN: 9786047725038 Tóm tắt: Giới thiệu các nhà kinh tế học và cấm đoán, nguồn gốc của cấm đoán, lí thuyết về cấm đoán, ... (Prohibition; Cấm đoán; ) |Kinh tế học; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; | [Vai trò: Nguyễn, Đức Thành; Phạm, Nguyên Trường; Vũ, Minh Long; ] DDC: 338.4 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646629. MANKIW, N. GREGORY Kinh tế vi mô: Principles of microeconomics/ N Gregerogy Mankiw.- 6th edition.- Hà Nội: Hồng Đức, 2016.- 558 tr.; 24 cm. ISBN: 9786048690724 Tóm tắt: Nội dung sách viết về những kiến thức về kinh tế học vi mô và thị trường, cung cầu và thị trường sản phẩm, lý thuyết về sự lựa chọn của người tiêu dùng doanh nghiệp và hoạt động sản xuất,, ứng dụng chi phí của thuế, ứng dụng thương mại quốc tế, thiết kế thống thuế, các chi phí và sản lượng, thị trương cạnh tranh, thị trường và các yếu tố sản xuất, lý thuyết về sự lựa chọn của người tiêu dùng, những hướng nghiên cứu mới trong kinh tế học vi mô,... (Microeconomics; Kinh tế vi mô; ) |Kinh tế học vi mô; | DDC: 338.5 /Price: 268000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1350316. SALVATORE, DOMINICK International economics/ Dominick Salvatore.- 3rd ed..- New York: Macmillan com., 1990.- xxxii, 694p.; 28cm.- (Maxwell MacMillan International editions) ISBN: 0070103585 Tóm tắt: Học thuyết thuần tuý của thương mại quốc tế; chính sách thương mại, thị trường ngoại hối; hối đoái và cán cân thanh toán; kinh tế vĩ mô trong thời mở cửa kinh tế: điều chỉnh cán cân thanh toán và sự ổn định hàng nội hoá (Kinh tế quốc tế; Quan hệ kinh tế; ) DDC: 337 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607147. MANKIW, N. GREGORY Kinh tế học vi mô: Principles of Microeconomics 6e/ N. Gregory Mankiw.- 6th edition.- Hà Nội: Hồng Đức, 2023.- 555 tr.; 24 cm. ISBN: 9786043989526 Tóm tắt: Gồm các ví dụ, chi tiết dễ hiểu, các nghiên cứu điển hình liên quan đến các tình huống vi mô và vĩ mô,... |Kinh doanh; Kinh tế; Kinh tế học vi mô; Thị trường; Tiền tệ; | DDC: 339 /Price: 268000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1639505. VIGNA, PAUL The age of cryptocurrencyHow bitcoin and digital money are challenging the global economic order = Kỷ nguyên tiền điện tử : Bitcoin và kỹ thuật số đang thách thức trật tự kinh tế toàn cầu như thế nào/ Paul Vigna, Michael J. Casey ; Han Ly (dịch).- Hà Nội: Kinh tế Quốc dân, 2018.- 658 tr.; 21 cm. ISBN: 9786049463624 Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu về tiền điện tử (bitcoin) trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Từ trao đổi hàng hóa tới Bitcoin, nguồn gốc Bitcoin, cộng đồng, thăng trầm. Xây dưng hệ thống Blockchain, những người không sử dụng ngân hàng... tương lai của Bitcoin. (Cryptocurrencies; Tiền điện tử; ) |Thương mại điện tử; Đồng tiền Bitcoin; | [Vai trò: Han Ly; Casey, Michael J.; ] DDC: 332.42 /Price: 189000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639433. ANDERSON, DAVID R. Thống kê trong kinh tế và kinh doanh: Statistics for business and economics/ David R. Anderson, Dennis J. Sweney, Thomas A. Williams ; Hoàng Trọng (chủ biên dịch).- 11th edition.- Thành phố Hồ Chí Minh: Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, 2018.- 892 tr.; 24 cm. ISBN: 9786049226984 Tóm tắt: Nội dung sách trình bày các kiến thức về thống kê và những ứng dụng của nó trong kinh tế và kinh doanh: Thống kê mô tả; xác xuất; phân phối xác xuất rời rạc, liên tục; chọn mẫu và phân phối lấy mẫu; ước lượng khoảng; kiểm định giả thiết thống kê; suy diễn thống kê; phân tích phương sai; hồi quy tuyến tính; hồi quy bội; chỉ số và dự báo. (Economics; Kinh tế; ) |Kinh doanh; Kinh tế; Thống kê; Statistics method; Phương pháp thống kê; | [Vai trò: Hoàng, Trọng; Sweeney, Dennis J.; Williams, Thomas A.; ] DDC: 330.0727 /Price: 440000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706599. JEAN-LOUIS ARCAND FAO econmic and social development paper; N147: Undernourishment and economic growth; the efficiency cost of hunger/ Jean-Louis Arcand, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 60p.. ISBN: ISSN02592460 (economic policy; ) |Chính sách kinh tế; Starưiknigi; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
855431. Member states of the economic community of West African states etrade readiness assessment.- Geneva: United Nations, 2022.- xiii, 54 p.: color pic.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 51-52. - Ann.; p. 53-54 ISBN: 9789211130591 (Thương mại điện tử; ) [Tây Phi; ] DDC: 381.1420966 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
851759. Post-pandemic COVID-19 economic recovery: Harnessing e-commerce for the UNECE transition economies.- Geneva: United Nations, 2022.- 49 p.: ill.; 30 cm. At head of title: United Nations. Economic Commission for Europe; United Nations Centre for Trade Facilitation and Electronic Business Bibliogr.: p. 48-49 ISBN: 9789211172751 (Phục hồi kinh tế; Thương mại điện tử; ) {Hậu COVID-19; } |Hậu COVID-19; | DDC: 381.142 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
912392. ANDERSON, DAVID R. Thống kê trong kinh tế và kinh doanh= Statistics for business and economics/ David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams ; Dịch: Hoàng Trọng (ch.b.).- Tp. Hồ Chí Minh ; Australia: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh ; Cengage, 2019.- 892tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 801-803. - Phụ lục: tr. 804-892 ISBN: 9786049226984 Tóm tắt: Trình bày về dữ liệu, thống kê, thống kê mô tả, xác suất, phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên rời rạc, các phân phối xác suất liên tục, chọn mẫu và phân phối mẫu, ước lượng khoảng, kiểm định giả thuyết, suy diễn thống kê cho trung bình và tỷ lệ của hai tổng thể... (Kinh doanh; Kinh tế; Thống kê; ) [Vai trò: Hoàng Trọng; Sweeney, Dennis J.; Williams, Thomas A.; ] DDC: 519.5 /Price: 440000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241691. The Japanese economic system and its historical origins/ Ed.: Tetsuji Okazaki, Masahiro Okuno-Fujiwara ; Transl/: Susan Herbert.- New York: Oxford university, 1999.- X, 294 p.; 24 cm.- (Japan business and economics series) Bibliogr. p. 281 - 282. -Ind. Transl. from the japanese ISBN: 0198289014 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết về hệ thống kinh tế hiện tại của Nhật Bản và nguồn gốc lịch sử của nó, về hệ thống tài chính và các qui định về tài chính, hệ thống ngân hàng chính, về việc hợp tác quản lí kinh tế, về các mối quan hệ lao động của Nhật, chức năng của các tổ chức công nghiệp, hệ thống tài chính công kiểu Nhật, cơ cấu kinh tế và khả năng cải tổ. (Kinh tế; Lịch sử; Quản lí; Tài chính; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Herbert, Susan; Masahiko Okuno-Fujiwara; Tetsuji Okazaki; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178520. FRANK, ROBERT H. Principles of microeconomics/ Robert H. Frank, Ben S. Bernanke.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxxi, 470 p.: ill.; 28 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780073193984 Tóm tắt: Trình bày những nguyên lý cơ bản của kinh tế học vi mô: Tư tưởng của các nhà kinh tế học. Lợi thế so sánh, cung và cầu, sự linh hoạt và lợi nhuận của thị trường. Cạnh tranh cung cầu và hiệu quả của sự trao đổi. Tìm kiếm lợi nhuận và bàn tay vô hình. Thương mại quốc tế. Sự độc quyền và cạnh tranh không hoàn toàn. Sự lựa chọn chiến lược trong thị trường. Khía cạnh kinh tế học của chính sách công... (Kinh tế học vi mô; ) [Vai trò: Bernanke, Ben S.; ] DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
951640. AGRAWAL, AJAY Prediction machines: The simple economics of artificial intelligence/ Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- x, 250 p.; 25 cm. ISBN: 9781633695672 (Phương pháp thống kê; Quản lí; Trí tuệ nhân tạo; Ứng dụng; ) [Vai trò: Gans, Joshua; Goldfarb, Avi; ] DDC: 658.0563 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072760. MCCONNELL, CAMPBELL R. Economics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn.- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2012.- xxxvi, 801 p.: ill.; 26 cm.- (The McGraw-Hill series economics) Ind. at the end text ISBN: 9780073511443 (Kinh tế học; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; Flynn, Sean Masaki; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026635. SAVITZ, ANDREW W. The triple bottom line: How today's best-run companies are achieving economic, social, and environmental success--and how you can too/ Andrew W. Savitz, Karl Weber.- San Francisco: Jossey-Bass, 2014.- viii, 335 p.: tab.; 24 cm. Ind.: p. 323-335 ISBN: 9781118226223 (Doanh nghiệp; Kinh doanh; Thành công; Trách nhiệm xã hội; ) [Vai trò: Weber, Karl; ] DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061288. GRAHAM, ROBERT Managerial economics for dummies/ Robert Graham.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xvi, 365 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 351-365 ISBN: 9781118412046 (Kinh tế học; Người quản lí; ) DDC: 338.502465 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086526. Higher ambition: How great leaders create economic and social value/ Michael Beer, Russell Eisenstat, Nathaniel Foote....- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- 247 p.; 24 cm. Ind.: p. 223-240 ISBN: 9781422159743 (Kinh doanh; Kế hoạch chiến lược; Lãnh đạo; Thành công cá nhân; ) [Vai trò: Beer, Michael; Eisenstat, Russell; Foote, Nathaniel; Fredberg, Tobias; Norrgren, Flemming; ] DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |