1737022. Building on success: A strategic framework for the next ten years of the Greater Mekong Subregion economic cooperation program.- Manila, Philippines: Asian Development Bank, 2002.- viii, 72 p.: col. maps; 23 cm. ISBN: 9715614728 (Mekong river watershed; Economic development projects; ) |Phát triển kinh tế; Sông Mê Kông; Economic policy; Mekong river watershed; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671829. Economic cooperation in the Greater Mekong subregion: Facing the challenges/ Asian Development Bank.- Manila, Philippines: Asian Development Bank, 1996.- xii, 226 p.: col. maps; 23 cm. "June 1996." Includes bibliographical references ISBN: 9715610870 Tóm tắt: Part I: Overview of Economic Coopference in the Greater Mekong Subregion, Part II: Proceedings of the Fifth Conference on Subregional Economic Cooperation, Part III: Sector Reports. (Southeast Asia; Đông Nam Á; ) |Kinh tế Đông Nam Á; Economic integration; Hội nhập kinh tế; | DDC: 337.59 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739154. Economic cooperation in the greater Mekong subregion: Toward implementation : proceedings of the Third Conference on Subregional Economic Cooperation among Cambodia, People's Republic of China, Lao People's Democratic Republic, Myanmar, Thailand and Viet Nam, Hanoi, Viet Nam, 20-23 April 1994/ Asian Development Bank.- Manila, Philippines: Asian Development Bank, 1994.- xvii, 406 p.: maps (1 col.); 23 cm. ISBN: 971561048X Tóm tắt: I. Summary and conclusions, II. Presentations at the third conference, III. Sector report and project profiles, IV. Appendices (Southeast Asia; Đông Nam Á; ) |Phát triển năng lượng; Economic policy; Chính sách kinh tế; | DDC: 337.59 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648540. FAO FAO economic and social development paper N.109: Economic cooperation for agricultural development in the Near East Region/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 51p.. ISBN: ISSN02592460 (agriculture and state; economics; ) |Cận Đông; | DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675519. FAO FAO economic and social development paper N.70: Economic cooperation among developing countries in agricultural trade/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 207p.. ISBN: ISSN02592460 (agriculture - economic aspects; agriculture and state; economics; ) |Các nước đang phát triển; | DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666021. Economic cooperation of Japan 1980/ Ministry of International Trade and Industry.- Tokyo: Ministry of International Trade and Industry, 1981.- 52 p.; 21 cm.- (Backgroup Information) (Economic cooperation; Economic development; ) |Kinh tế Nhật Bản; Japan; Japan; | DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711342. ASEAN economic cooperation and the new international economic order/ Edited by B.A.R. Mokhzani, Khong Kim Hoong, R.J.G. Wells.- Kuala Lumpur: Malaysian Economic Association, 1980.- 220 p.; 23 cm. (International economic relations; ) |Kinh tế quốc tế; | [Vai trò: Hoong, Khong Kim; Mokhzani, B.A.R.; Wells, R.J.G.; ] DDC: 337.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711908. MOHAMED ARIFF Malaysia and ASEAN economic cooperation/ Mohamed Ariff.- Singapore: Institute of Southeast Asian Studies, ASEAN Economic Researc, 1980.- 177 p.; 28cm.- (Current issues / ASEAN Economic Research Unit) (asia, southeastern; asia, southeastern; industries; malaysia; ) |Kinh tế ngoại thương Malaysia; commerce; economic integration; economic conditions; asia, southeastern; | DDC: 382.9595 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711809. NARONGCHAI AKRASANEE Thailand and Asean economic cooperation/ Narongchai Akrasanee.- Bangkok: United Nations Asian and pacific Development Institute, 1980.- 169p.; 26cm.- (Current issues (Institute of Southeast Asian Studies. ASEAN Economic Research Unit) ; no. 12.) (asia, southeastern; thailand; ) |Kinh tế Quốc tế; foreign economic relations; foreign economic relations; thailand; asia, southeastern; | DDC: 337.593059 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719982. Economic cooperation of Japan.- Tokyo: Japn external trade organization, 1978.- 244 p.; 27 cm. (Commerce; Economic assistance; ) |Phát triển kinh tế quốc tế; Thương mại Nhật Bản; Periodicals; Periodicals; Japan; Japanese; | DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712037. Central luzon groundwater irrigation project (CLGIP): Overseas economic cooperation fund.- Philippines: The National Irrigation Administration, 1977.- 19 p.; 27 cm.- (Agricultural Progress Report) (Philippines; ) |Hợp tác kinh tế; Economic relation; | DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719303. Economic cooperation of Japan.- Tokyo: Japan external trade organization, 1977.- 238 p.; 28 cm. (Commerce; Economic assistance; ) |Phát triển quốc tế; Tạp chí ngoại thương; Periodicals; Periodicals; Japan; Japanese; | DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720440. Economic cooperation of Japan 1976.- Tokyo: Japan external trade organization, 1976.- 138 p.; 27 cm. (Commerce; Economic assistance; ) |Phát triển quốc tế; Thương mại; Periodicals; Periodicals; Japan; Japanese; | DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1478547. ĐỖ HOÀI NAM Hợp tác kinh tế Việt Nam - Hàn Quốc trong bối cảnh hội nhập Đông Á= Economic cooperation between Vietnam and the republic of Korea in the East Asian integration/ Ch.b.: Đỗ Hoài Nam, Ngô Xuân Bình, Sung-Yeal Koo.- H.: Khoa học xã hội, 2005.- 559tr: bảng, biểu đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Hội nhập kinh tế Đông Á và tác động của nó tới quan hệ kinh tế Việt Nam - Hàn Quốc. Sự phát triển gần đây của tiến trình hội nhập kinh tế khu vực Đông Á. FDI và ODA của Hàn Quốc vào Việt Nam: Thực trạng và triển vọng. Quan hệ thương mại Việt Nam - Hàn Quốc. Quan hệ hợp tác Việt Nam - Hàn Quốc trong lĩnh vực phát triển nguồn nhân lực Việt Nam: Thực trạng, xu hướng và kiến nghị giải pháp. (Hợp tác kinh tế; Kinh tế thương mại; Đầu tư nước ngoài; ) [Hàn Quốc; Việt Nam; ] [Vai trò: Ngô Xuân Bình; Sung - Yeal Koo; Đỗ Hoài Nam; ] DDC: 337.59705195 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
852255. International trade and investment towards green and digital transformation: Proceedings of the 9th conference on international economic cooperation and integration (CIECI 2021)/ Craig R. Parsons, Dien Giau Bui, Robin K. Chou....- H.: Vietnam National University, 2022.- 494 p.: ill.; 24 cm. At head of title: VNU University of Economics & Business Bibliogr. at the end of the paper ISBN: 9786043792195 (Hợp tác kinh tế; Hội nhập kinh tế; Thương mại quốc tế; Đầu tư quốc tế; ) {Chuyển đổi số; } |Chuyển đổi số; | [Vai trò: Chou, Robin K.; Dien Giau Bui; Lin Chih Yung; Lu Chien Lin; Parsons, Craig R.; ] DDC: 382.1 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
858947. Proceedings of the 10th conference on international economic cooperation and integration (CIECI 2022): International economic integration: A journey to the new-generations FTAs/ Vu Thanh Huong, Nguyen Huu Chuyen, Prajakta Arote....- H.: Hanoi National University, 2022.- 836 p.: ill.; 24 cm. At head of title: VNU University of Economics and Business Bibliogr. at the end of the paper ISBN: 9786049990649 (Hội nhập kinh tế; Kinh tế quốc tế; Thương mại quốc tế; ) [Vai trò: Nguyen Huu Chuyen; Prajakta Arote; Pravin Jadhav; Rahul Choudhury; Vu Thanh Huong; ] DDC: 337.1 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
874224. Proceedings of the 7th conference on international economic cooperation and integration (CIECI): Trade and investment facilitation in the context of global upheaval/ Tran Thi Mai Thanh, Nguyen Anh Thu, Nguyen Thi Vu Ha....- H.: Science and Technics, 2021.- 476 p.: fig., tab.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the paper ISBN: 9786046718321 (Hợp tác kinh tế; Kinh tế quốc tế; Thương mại; Đầu tư; ) {COVID-19; } |COVID-19; | [Vai trò: Nguyen Anh Thu; Nguyen Thi Vu Ha; Tran Thi Mai Thanh; Tran Viet Dung; Tran Viet Thao; ] DDC: 337 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
901924. Proceedings: The 6th conference on international economic cooperation and integration (CIECI) : The dynamics of international trade and global supply chains/ Nguyen Anh Thu, Tran Thi Mai Thanh, Nguyen Viet Khoi....- H.: Science and Technics, 2020.- 387 p.: fig., tab.; 27 cm. At head of title: VNU University of Economics & Business Bibliogr. at the end of the paper ISBN: 9786046715146 (Chuỗi cung ứng; Hợp tác kinh tế; Hội nhập kinh tế; Thương mại quốc tế; ) [Vai trò: Hoang Thi Phuong Lan; Nguyen Anh Thu; Nguyen Viet Khoi; Shashi Kant Prasad Chaudhary; Tran Thi Mai Thanh; ] DDC: 337.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
952150. 中国-俄罗斯经济合作发展报告2018= Annual report on Sino-Russian economic cooperation and development 2018/ 主编: 奥斯特洛夫斯基.- 北京: 社会科学文献, 2018.- 401 页: 表; 24 cm.- (皮书系列) ISBN: 9787520125291 (Hợp tác kinh tế; Quan hệ quốc tế; ) [Nga; Trung Quốc; ] [Vai trò: 奥斯特洛夫斯基; ] DDC: 337.59047 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
986538. Central Asia Regional Economic Cooperation (CAREC) Investment Forum 2015: Summary of proceedings.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2016.- vii, 139 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 129-139 ISBN: 9789292573836 (Đầu tư trực tiếp nước ngoài; ) [Trung Á; ] DDC: 332.6730958 /Nguồn thư mục: [NLV]. |