Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 58 tài liệu với từ khoá Elections

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274772. ABRAMOWITZ, ALAN
    Voice of the people: Elections and voting in the United States/ Alan Abramowitz.- McGraw-Hill: Boston, ..., 2004.- viii, 264 p.: fig.; 21 cm.- (Critical topics in American government series)
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0072490659
    Tóm tắt: Tìm hiểu về sự bầu cử và chế độ dân chủ ở Mỹ. Những chiến dịch về môi trường trong bầu cử, các đảng phái trong khu bầu cử; quá trình tham gia và bầu cử; những cuộc chiến trong nhà Trắng về sự bổ nghiệm và tổng tuyển cử
(Bầu cử; Dân chủ; ) [Mỹ; ] {Bỏ phiếu; } |Bỏ phiếu; |
DDC: 324.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1242619. Sources: Notable selections in American government/ Ed.: Mitchel Gerber.- 2nd ed..- Guilford: Dushkin/McGraw-Hill, 1999.- xiii, 342 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 337-342
    ISBN: 0073031852
    Tóm tắt: Nghiên cứu bối cảnh tri thức và hệ tư tưởng của chính phủ Mỹ. Cơ cấu hiến pháp và hệ thống chế độ liên bang. Những quyền tự do của người dân và quyền dân sự. Các tổ chức tham gia Đảng dân chủ. Các quá trình tham gia dân chủ. Thể chế của chính phủ và các chính sách công của Mỹ
(Chính phủ; Chính trị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Gerber, Mitchel; ]
DDC: 320.473 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1347940. ARISTOTLE
    A guided tour of selections from Aristotle’s Nicomachean ethics/ Ed.: Christopher Biffle.- Mountain View, Calif.: Mayfield Pub., 1991.- vii, 167 p; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 164-167
    ISBN: 9780874848953
(Quan điểm; Đạo đức học; ) [Vai trò: Biffle, Christophe; ]
DDC: 171 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712888. NGUYỄN, THÀNH TÂM
    Khoa học và đời sống = Science and lifeTuyển chọn các bài dịch Việt-Anh theo chủ điểm=Selections of Vietnamese-English translations in focus/ Nguyễn Thành Tâm.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 211 tr.; 21 cm.
(English language; English language; ) |Viết văn Anh ngữ; Readers; Rhetoric; |
DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714299. NGUYỄN, THÀNH TÂM
    Nghệ thuật ca kịch và truyền thuyết: Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm: Arts, drams and legends: Selections of Vietnamese - English translations in focus/ Nguyễn Thành Tâm.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 141 tr.; 20 cm.
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; For foreigners; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712092. NGUYỄN, THÀNH TÂM
    Những cuộc chiến nổi tiếng thế giới và lịch sử các nền văn minh cổ đạ i= Well known Battles in the Worrld and the history of ancient culturesTuyển chọn các bài luyện dịch Việt- Anh theo chủ điểm= Selections of Vietnamese- English tránlatians in focus/ Nguyễn Thành Tâm.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 96 tr.; 21 cm.
(History, ancient; World history; ) |Lịch sử thế giới cổ đại; |
DDC: 930 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712423. NGUYỄN, THÀNH TÂM
    Sông ngòi, biển cả và thảm thực vật = Rivers, seas and plantsTuyển chọn các bài luyện dịch Việt Anh theo chủ đỉêm= Selections of Vietnamese- english tránlatians in focus/ Nguyễn Thành Tâm.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 128 tr.; 21 cm.
(Plants; Rivers; Seas; ) |Sông ngòi Việt Nam; Thủy văn Việt Nam; Vietnam; Vietnam; Vietnam; |
DDC: 551.483 /Price: 13000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714272. NGUYỄN, THÀNH TÂM
    Kỳ quan của thiên nhiên: Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm: Wonders of nature: Selections of Vietnamese - English translations in focus/ Nguyễn Thành Tâm.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 102 tr.; 20 cm.
(English language; Essays; Nature; ) |Bài luận tiếng Anh; Compositions and exercises; |
DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706462. The constitution of the United States of America.--Elections 2000.--Introduction to intellectual property rights.- 1st.- Tp. HCM: Lãnh sự quán Hoa Kỳ, 2000; 200p..
    Sách rời đóng bộ
(sociology - united states; ) |Nhà nước và pháp quyền Hoa Kỳ; Starưiknigi; |
DDC: 300.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722726. ORCIUCH, CHRISTINE LUND
    Best nonfiction: Advanced level: 7 selections for young people with lessons for teaching the basic elements of nonfiction/ Christine Lund Orciuch, Theodore Knight.- Illinois: Jamestown Publishers, 1998.- 262 p.; 24 cm.
    ISBN: 0890619018
(English language; Young peoples; ) |Tiếng anh thực hành; Tu từ học; Study and teaching; Rhetoric; Books and reading; | [Vai trò: Knight, Theodore; ]
DDC: 808.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724416. HALL, KATHERINE L.
    Reading stories for comprehension success: Primary level : 45 high-interest lessons with reproducible selections and questions that make kids think/ by Katherine L. Hall.- West Nyack, N.Y.: Center for Applied Research in Education, 1997.- xxviii, 382 p. : |b ill. ; |c : ill.; 28 cm.
    Grades 1-3"--Cover
    Includes bibliographical references (p. 382)
    ISBN: 0876287550(pbkspiralwire)
    Tóm tắt: A flexible, high-interest program for grades 1-3 that can be used with all regular and special students. Each volume provides more than 45 factual stories with related teaching materials.
(Reading (Primary); Reading comprehension; Đọc (Tiểu học); Đọc hiểu; ) |Giáo dục tiểu học; Đọc; Đọc hiểu; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; |
DDC: 372.41 /Price: 21.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724832. My world: Read aloud anthology : Adventures in time and place : biographies, folk tales, tall tales, and fables, nonfiction selections, plays, poems, songs, stories.- New York: McGraw-Hill School Division, 1987.- xi, 161p.; 28 cm.
    ISBN: 0021475075
    Tóm tắt: For use with both My World and Here I Am. Contains sources, stories and songs, biographies, folk tales, tall tales, fables, non-fiction selections, plays & poems
(Child rearing; Children; ) |Giáo dục trẻ con; Education; |
DDC: 649.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738748. DOUGLAS, WILLIAM O.
    The Douglas letters: Selections from the private papers of Justice William O. Douglas/ Edited with an introduction by Melvin I. Urofsky with the assistance of Philip E. Urofsky.- Bethesda: Adler & Adler, 1987.- xxiii, 448 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0917561465
    Tóm tắt: Selections from the private papers of Justice William O. Douglas. Bold and controversial in his opinions, Justice Douglas exhibited these qualities in his correspondence as well
(Judges; Các thẩm phán; ) |Luật pháp Hoa Kỳ; Thẩm phán William Orville Douglas; Correspondence; Thư từ; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Urofsky, Melvin I.; Urofsky, Philip E.; ]
DDC: 347.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739552. Economic views from Japan: Selections from Economic eye/ Japan institute for social and economic affairs.- Tokyo: Keizai Koho Center, 1986.- viii, 247 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 4876050139
    Tóm tắt: This book introduce about trade, international economic policy, industry and technology, mamagement and labor and finance of Japan.
(Industrial management; Quản trị công nghiệp; ) |Điều kiện kinh tế Nhật Bản; Japan; Nhật Bản; |
DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665404. The diet, elections, and political parties.- Tokyo, Japan: Foreign Press Center, 1979.- 50 p.; 28 cm.- ("About Japan" series 13, June 1979)
(Elections; Japan; Political parties; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Politics and government; 1945; Japan; Japan; |
DDC: 324.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635099. Sources: Notable selections in American government/ Mitchel Gerber edited.- 2nd ed..- New York: Dushkin / McGraw-Hill, 1999.- 342p.; 24cm.
    Tóm tắt: It brings together 41 selections from classic primary sources that have dramatically impacted upon the ways in which people think about American government and politics
|Chính phủ; Chính sách; Government; Hoa Kỳ; Politics; United States; | [Vai trò: Mitchel Gerber edited; ]
/Price: 342000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629365. YOUNG, MARY
    "All my trials, lord": Selections from Women''s slave narratives/ Mary Young.- New York: Franklin Watts, 1995.- 112p; 21cm.
[Vai trò: Young, Mary; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630332. BIFFLE, CHRISTOPHER
    A guided tour of selections from Aristotle's Nicomachean ethics/ Christopher Biffle.- California: Mayfield publishing company, 1991.- 167p.; 24cm.
    Tóm tắt: The annotation and fill-in-the-blank exercises involve underlining or paraphrasing passage from Aristotle, evaluating the strengths and weaknesses of his arguments, creating original examples to illustrate these arguments, and trying to solve the problems Aristotle tries to solve
|Ethics; Đạo đức; |
/Price: 167000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1628490. LARSON, GARY
    Unnatural selections. A far side collection/ Gary Larson.- New York: Amdrews and McMeel, 1991.- 107p; 20cm.
[Vai trò: Larson, Gary; ]
/Price: 20.700d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508926. Reader''s digest condensed books: Spring selections.- New York, 1967; 19cm..
{Truyện ngắn; } |Truyện ngắn; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.