Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 335 tài liệu với từ khoá Electric

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681406. FOS
    Electronic and electrical systems: A service, testing, and maintenance guide for electronic and electrical systems in off-road vehicles, trucks, buses, and automobiles/ FOS.- 7th.- Illinois: John Deere, 1993; 386p..
    ISBN: 0866912401
    Tóm tắt: This book builds step by step. Chapter 1 civers the principles of electricity - how it works. Chapter 2 explores the electron and how to measure it. Chapter 3-12 go into detail about the working parts of circuits. Chapter 13 and 14 then show how to properly maintain circuits as well as how to diagnose and test problem areas
(agricutural mechanics; ) |Cơ khí nông nghiệp; |
DDC: 620.10063 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004983. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điện của nhà ở và nhà công cộng= National technical regulation on electrical installations of dwelling and public buidings.- H.: Xây dựng, 2015.- 79tr.: hình vẽ, bảng; 31cm.
    Phụ lục: tr. 46-78
    ISBN: 9786048214418
    Tóm tắt: Giới thiệu quy chuẩn kĩ thuật quốc gia (QCVN 12:2014/BXD) về hệ thống điện của nhà ở và nhà công cộng bao gồm những quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về kiểm tra và tổ chức thực hiện
(Hệ thống điện; Nhà công cộng; Nhà ở; Qui chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 621.31910218597 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1008272. BUENO, BENILDE
    Technical English: Electricity and electronics/ Benilde Bueno, Alma Montoya.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 121 p.: ill.; 29 cm.- (Professional English series)
    App.: p. 87-99
    ISBN: 9786045826454
(Kĩ thuật điện; Kĩ thuật điện tử; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Montoya, Alma; ]
DDC: 621.381014 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061684. LEITMAN, SETH
    Build your own electric vehicle/ Seth Leitman, Bob Brant.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxi, 388 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 363-368. - Ind.: p. 369-388
    ISBN: 9780071770569
(Thiêt kế kĩ thuật; Xe điện; ) [Vai trò: Brant, Bob; ]
DDC: 629.2293 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477991. McGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering.- New York: McGraw-Hill, 2004.- xi, 684 p.: ill.; 21cm.
    ISBN: 0073041521
(Computer engineering; Electric engineering; Kỹ thuật tin học; kỹ thuật điện tử; )
DDC: 004/.03 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1512483. NGUYỄN NGỌC TUẤN
    Hướng dẫn thực hành AutoCAD Electrical và AutoCAD Mechanical 2006/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc.- H.: Thống kê, 2005.- 533tr; 24cm.
    Tóm tắt: Sách gồm 30 chương trình bày rõ ràng, súc tích các vấn đề về mạch điện đồ, PLC, layout panel, công cụ chuyển đi, làm việc với BOM, tính toán các nối kết đinh ốc, lò xo và nhông truyền
{Tin học; thực hành; } |Tin học; thực hành; | [Vai trò: Hồng Phúc; Nguyễn Ngọc Tuấn; ]
/Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273065. ALEXANDER, CHARLES K.
    Fundamentals of electric circuits/ Charles K. Alexander, Matthew N. O. Sadiku.- 2nd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2004.- XVIII,930p.: phot.; 28cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0071151257(ise)
    Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về mạch điện. Phân tích các mạch điện trực tiếp (DC) và các mạch kết hợp (AC) cơ bản và các mạch phức tạp khác
(Mạch điện; ) [Vai trò: Sadiku, Matthew N. O.; ]
DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1174661. KRAMES, JEFFREY A.
    Phong cách Jack Welch: 24 bài học từ CEO của tập đoàn lớn nhất thế giới General Electric/ Jeffrey A. Krames ; Dịch: Nguyễn Thành Chung, Trần Phi Tuấn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 71tr.; 23cm.- (Cẩm nang dành cho nhà quản lý)
    Tóm tắt: Giới thiệu những kinh nghiệm lãnh đạo tập đoàn CEO - một tập đoàn ngành điện lớn nhất thế giới của Jack Welch. Những chiến lược, cũng như phong cách lãnh đạo của ông từ khâu dẫn dắt, đề ra mục tiêu tới những hành động cụ thể
(Kinh nghiệm; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Chung; Trần Phi Tuấn; ]
DDC: 658.4 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478177. ROSENBERG, PAUL
    Audel installation requirements of the 2005 National Electrical Code/ Paul Rosenberg.- All new ed..- Indianapolis, Ind.: Wiley Pub., 2005.- xx, 267 p.: ill.; 21 cm.
    Includes index
    ISBN: 0764578995(pbk.)
(Commercial buildings; Electric wiring; Electric wiring; )
DDC: 621.31902 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178057. ALEXANDER, CHARLES K.
    Fundamentals of electric circuits/ Charles K. Alexander, Matthew N. O. Sadiku.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2007.- xxviii, 901 p., [50] p.: fig. phot.; 27cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 9780072977189
    Tóm tắt: Tìm hiểu những nguyên tắc cơ bản của mạch điện tử: định lý mạch. Hoạt động của bộ khuếch đại. Tụ điện và cuộn cảm. Mạch AC. Phân tích mạch nâng cao, từ tính cùng mạch, ba cụm từ mạch...
(Mạch điện; Điện; ) [Vai trò: Sadiku, Matthew N. O.; ]
DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1213158. CHAPMAN, STEPHEN J.
    Electric machinery fundamentals/ Stephen J. Chapman.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xxii, 746 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p. 739-746
    ISBN: 9780072465235
(Máy phát điện; Điện năng; )
DDC: 621.31 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274709. ZAROWSKI, CHRISTOPHER J.
    An introduction to numerical analysis for electrical and computer engineers/ Christopher J. Zarowski.- Hoboken, NJ.: Wiley - Interscience, 2004.- xvi, 586 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0471467375
    Tóm tắt: Giới thiệu phép phân tích số toán học ứng dụng trong kỹ thuật điện và khoa học máy tính: Phân tích hàm số, dãy, chuỗi, cân bằng phương trình tuyến tính và phi tuyến tính, phép nội suy, phép lấy tích phân, giải phương trình vi phân...
(Kĩ thuật điện; Máy tính; Tin học; Toán; )
DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298836. FLOWLER, RICHARD
    Electricity: Principles and applications/ Richard Flowler.- 6th ed..- New York...: McGraw - Hill, 2003.- x, 470 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 440-465. - Ind.: p. 466-470
    ISBN: 9780078309731
(Mạch điện; Điện học; )
DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296816. MANIBOG, FERNANDO
    Power for develpoment: A review of the World Bank group's experience with private participation in the electricity sector/ Fernando Manibog, Rafael Dominguez, Stephan Wegner.- Washington, DC: The World Bank..., 2003.- XXXVI, 132tr.; 28cm.
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0821356933
    Tóm tắt: Báo cáo phân tích đánh giá tổng quan về phát triển thành phần kinh tế tư nhân vào lĩnh vực kinh doanh điện. Xem xét những thay đổi của kinh tế, chính trị và đặc trưng công nghệ cuối thế kỉ XX trên phạm vi toàn cầu mà đưa ra các điều chỉnh cụ thể trong vấn đề trợ giúp của Ngân hàng thế giới đối với phát triển kinh doanh điện tư nhân
(Kinh doanh; Kinh tế tư nhân; Năng lượng; Điện; )
DDC: 333.793 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296832. BAKOVIC, TONCI
    Regulation by contract: A new way to privatize electricity distribution?/ Tonci Bakovic, Bernard Tenenbaum, Fiona Woolf.- Washington, DC: The World Bank, 2003.- XV, 88tr.; 26cm.- (World Bank working paper No.14)
    Thư mục: tr.85-88
    ISBN: 0821355929
    Tóm tắt: Nghiên cứu của tổ chức ngân hàng thế giới về luật lệ kiểm soát ngành dịch vụ phân phối điện tư nhân. Xem xét những vấn đề khúc mắc của chính phủ và các nhà đầu tư về vấn đề liên kết phân phối điện, những quy định mới trong bản cam kết phân phối điện của các quốc gia
(Dịch vụ; Kinh tế công nghiệp; Phân phối; Quy định; Điện; ) [Vai trò: Tenenbaum, Bernard; Woolf, Fiona; ]
DDC: 343.0929 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311621. CARLSON, A. BRUCE
    Communication systems: An introduction to signals and noise in electrical communication/ Bruce Carlson, Paul B. Crilly, Janet C. Rutledge.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2002.- xiii, 850 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 834-838. - Ind.: p. 839-850
    ISBN: 0070111278
(Kĩ thuật số; Truyền thông; Tín hiệu; Viễn thông; ) [Vai trò: Crilly, Paul B.; Rutledge, Janet C.; ]
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311273. EZRAILSON, CATHY
    Electricity and magnetism/ Cathy Ezrailson, Dinah Zike, Margaret. K. Zorn.- New York: Glencoe McGraw-Hill, 2002.- vi, 138 p.: ill.; 28 cm.- (Glencoe science)
    Ind.
    ISBN: 9780078256196
    Tóm tắt: Nghiên cứu về điện học, từ tính, điện tử học và máy tính: tích điện, dòng điện, mạch điện; khái niệm về từ tính, điện học, điện tử và máy tính
(Máy tính; Từ tính; Điện học; ) [Vai trò: Zike, Dinah; Zorn, Margaret K.; ]
DDC: 537 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218173. JONES, RAY A.
    Electrical safety in the workplace/ Ray A. Jones, Jane G. Jones.- Quincy, Mass.: National Fire Protection Association, 2000.- xvii, 296 p.: fig.; 25 cm.
    "NFPA no.: IESW-00"
    Bibliogr. p. 285-288. - Ind.
    ISBN: 0877654522
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về an toàn điện nơi làm việc. Phân tích mối nguy hiểm về điện. Những chiến lược để phòng chống thương tích do điện gây ra. Bảo vệ con người và những tiêu chuẩn về an toàn điện. Ảnh hưởng của điện đối với nơi làm việc. Chương trình về an toàn điện và thái độ của con người. Chi phí cho an toàn nơi làm việc. Chuẩn bị xử lý những tình huống xấu do điện. Những nguyên tắc về an toàn điện cá nhân nơi làm việc.
(An toàn; Nơi làm việc; Thiết bị điện; Điện; ) [Vai trò: Jones, Jane G.; ]
DDC: 621.31 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363004. JOHNSON, DAVID E.
    Basic electric circuit analysis/ David E. Johnson, John L. Hilburn, Johnny R. Johnson.- 3rd ed.- New Jersey: Prentice-Hall, Inc, 1986.- x,629tr; 24cm.
    Bảng tra
    ISBN: 0130600881
    Tóm tắt: Khái niệm về mạch điện trở; Các định lí về mạch; Tính không phụ thuộc của các phương trình mạch; Mạch đơn RC và RL, mạch cấp 2; Phân tích trạng thái ổn định của AC; Tần số phức và các chức năng mạch, biến thế, biến quả Laplace ..
{Chức năng; Mạch điện; Phân tích; } |Chức năng; Mạch điện; Phân tích; | [Vai trò: Holburn, John L.; Johnson, Johnny R; ]
DDC: 621.3192 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học942439. ARNOLD, NICK
    Điện học cuốn hút đến toé lửa= Shocking electricity/ Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Dương Kiều Hoa dịch.- In lần thứ 7.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 160tr.: tranh vẽ; 20cm.- (Horrible science)
    ISBN: 9786041127685
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về bí mật tích điện, những phát minh gây sốc, giải thích hiện tượng tích điện, sét, sử dụng pin, nam châm
(Khoa học thường thức; Điện học; ) [Vai trò: Dương Kiều Hoa; Saulles, Tony de; ]
DDC: 537 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.