Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 23 tài liệu với từ khoá Electric power

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713374. Advanced electric power technology in Japan 1979.- Japan: Fuji marketing Research Co., Ltd, [1989].- 122 p.; 32 cm.
(Electric engineering; ) |Công nghệ điện; |
DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724949. MAZER, ARTHUR
    Electric power planning for regulated and deregulated markets/ Arthur Mazer.- Hoboken, N.J.: IEEE Press, 2007.- xix, 313 p.: ill., maps; 25 cm.
    ISBN: 9780470118825
    Tóm tắt: As the industry environment transforms from a completely regulated setting to a broader, deregulated marketplace, new market participants must understand planning and operations of power systems to effectively participate in markets. This industry overview provides a description of utility operations and traditional planning, and then explains asset management, investment analysis, and risk management within the context of a market environment.
(Competition; Electric utilities; Risk management; Dụng cụ điện; Quản lý rủi ro; ) |Điện lực; Management; Quản lý; |
DDC: 333.7932068 /Price: 113.02 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711513. CHOW, JOE H.
    Applied mathematics for restructured electric power systems: Optimization, control, and computational Intelligence/ Joe H. Chow, Felix F. Wu, James A. Momoh.- New York: Springer Science, 2005.- 323 p.; 24 cm.
    ISBN: 0387234705
(Electric power systems; ) |Phân phối điện; Mathematics; | [Vai trò: Momoh, James A.; Wu, Felix F.; ]
DDC: 621.319 /Price: 151.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713247. WEBER, CHRISTOPH
    Uncertainty in the electric power industry/ Christoph Weber.- New York: Springer, 2005.- 290 p.; 24 cm.- (International series in operations research and management science)
    ISBN: 0387230475
    Tóm tắt: In this context, Uncertainty in the Electric Power Industry: Methods and Models for Decision Support aims at an integrative view on the decision problems that power companies have to tackle. It systematically examines the uncertainties power companies are facing and develops models to describe them - including an innovative approach combining fundamental and finance models for price modeling. The optimization of generation and trading portfolios under uncertainty is discussed with particular focus on CHP and is linked to risk management. Here the concept of integral earnings at risk is developed to provide a theoretically sound combination of value at risk and profit at risk approaches, adapted to real market structures and market liquidity. Also methods for supporting long-term investment decisions are presented: technology assessment based on experience curves and operation simulation for fuel cells and a real options approach with endogenous electricity prices.
(Electric utilities; Electric utilities; Electric utilities; ) |Năng lượng tự nhiên; Tài nguyên thiên nhiên; Điện; Deregulation; Planning; |
DDC: 333.79323 /Price: 165.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663284. PABLA, A. S
    Electric power distribution/ A. S Pabla.- New York: McGraw-Hill, 2004.- 878 p.; 24 cm.
    ISBN: 0071447830
(Electric engineering; Electric power distribution; ) |Hệ thống điện; Phân phối điện; |
DDC: 621.319 /Price: 123.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709206. CASAZZA, JACK
    Understanding electric power systems: An overview of the technology and the marketplace/ Jack Casazza.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2003.- 210 p.; 24 cm.- (IEEE Press understanding science & technology series)
    ISBN: 0471446521
(Electric power; Electric power systems; Electric utilities; ) |Các hệ thống; Mạng lưới điện; Điện; |
DDC: 621.3191 /Price: 63.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695587. ROTHMAN, MITCHELL
    Measuring and apportioning rents from hydroelectric power developments/ Mitchell Rothman.- Washington, D. C.: The World Bank, 2000.- 49 p.; cm.- (World Bank discussion paper; No. 419)
    ISBN: 0821347985
(Electric utilities; ) |Cung cấp điện; Kinh tế năng lượng; Economic aspects; |
DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700930. COGDELL, J. R.
    Foundations of electric power/ J R Cogdell.- New York: McGraw-Hill, 1999.- x, 362 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0139077677
    Tóm tắt: This book supply knowledge of electric circuit theory, including AC circuits and power and energy relationships in AC circuits,...
(Electric motors; Power electronics; ) |Kỹ thuật điện và điện tử; Động điện học; |
DDC: 621.46 /Price: 525000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659451. MENKE, CHRISTOPH
    Improving electric power utility efficiency: Issues recommendations/ Christoph Menke, P. Gregory Fazzari.- Washington DC: The World Bank, 1994.- 39 p.; 24 cm.- (Energy series)
    ISBN: 0821328018
(Publics utilities; ) |Sử dụng hiệu quả nguồn năng lượng; |
DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714119. Advanced electric power technology in Japan 1981/ Seizaburo...[et al.] edited.- Tokyo: Fuji Marketing Research Co., Ltd, 1981.- 539 p.; 32 cm.
(Công nghệ điện; Electric power; Electric utilities; ) |Technological; Economic aspects; |
DDC: 333.7932 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611737. ATABEKOV, V
    Electric power system installation practice/ V. Atabekov ; translated from the Russian by O. Volodina.- Moscow: Mir Publishers, 1980.- 356 p.: ill.; 23 cm..
    Includes index
(Kỹ thuật điện; Phân phối năng lượng điện; )
DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1525720. The entrepreneurial intention: comparison between economic and engineering students of the Electric Power University: Doctor of philosophy in Business Administation.- Malolos, 2013.- X, 162 p.; 30cm.

/Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632533. Proceedings of the third meetings of the subregional transport forum and the subregional electric power forum.- Manila, Philippinces: Asian Development bank, 1997.- X, 3000 p.; 23 cm..
    Tóm tắt: Các vấn đề trong cuộc họp lần thứ 3 về hợp tác trong vận tải và điện năng của các vùng
|Giao thông; Hợp tác kinh tế; Điện năng; |
/Price: 310000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993215. Hội nghị quốc tế về khoa học và công nghệKỷ niệm 50 năm truyền thống trường đại học Điện lực = International conference on science and technology : 50th anniversary of Electric power university/ Tran Anh Tung, Michel Fréchette, Éric David....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2016.- 1358tr.: minh hoạ; 30cm.
    ĐTTS ghi: Electric power university
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786046707936
    Tóm tắt: Gồm những bài nghiên cứu về kỹ thuật điện, công nghệ năng lượng, quản lý nguồn năng lượng, công nghệ thông tin, tự động hoá, thiết bị điện tử và truyền thông, kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện xây dựng, quản lý kinh doanh và khoa học cơ bản trong lĩnh vực điện
(Hội nghị quốc tế; Khoa học công nghệ; ) [Vai trò: Dang Thu Huyen; David, Éric; Fréchette, Michel; Tran Anh Tung; Tran Thanh Sơn; ]
DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071251. Electric power systems/ Birron M. Weedy, B. J. Cory, N. Jenkins....- 5th ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xvi, 496 p.: fig., tab.; 25 cm.
    App.: p. 473-485. - Bibliogr.: p. 487-489. - Ind.: p. 491-496
    ISBN: 9780470682685
(Hệ thống điện; Truyền điện; ) [Vai trò: Cory, B. J.; Ekanayake, J. B.; Jenkins, N.; Strbac, G.; Weedy, B. M.; ]
DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1235755. Electric power in Asia and the Pacific 2001 and 2002.- New York: United Nations, 2005.- IX, 59p.; 28cm.
    Head of the book: Economic and social commission for Asia and the Pacific
    ISBN: 9211204143
    Tóm tắt: Đánh gía điện năng khu vực châu Á - Thái Bình Dương & sự tiêu thụ điện trong 2 năm 2001 - 2002 của từng quốc gia, trong từng lĩnh vực, giá cả, dân số & thu nhập trên đầu người. Cũng bao gồm các Số liệu thống kê về nhu cầu điện của các nước & các ngành sản xuất trong khu vực
(Kinh tế; Nhu cầu; Tiêu thụ; Điện; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297148. Electric power in Asia and the Pacific 1999 and 2000/ Economic and social commission for Asia and the Pacific.- New York: United Nations, 2003.- VII, 52tr.; 28cm.
    ISBN: 9211201802
    Tóm tắt: Tổng quan về sự phát triển của điện lực khu vực Châu Á - Thái Bình Dương; Phân tích các số liệu về việc cung cấp nguồn, việc sử dụng điện và một số vấn đề về tài chính, nhiên liệu cho ngành điện; Các chỉ số của ngành điện lực các nước trong khu vực
(Kinh tế công nghiệp; Thống kê; Điện lực; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323013. Electric power in Asia and the Pacific 1997 and 1998.- New York: United Nations, 2001.- XI, 107p.; 29cm.
    Head of book: Economic and social commission for Asia and the Pacific
    ISBN: 9211200393
    Tóm tắt: Phân tích sự phát triển nguồn năng lượng điện trong cấp độ vùng và mô tả quá trình tạo ra năng lượng trong suốt 2 năm dưới sự xem xét từng quốc gia trong khu vực. Đưa ra các bảng thống kê nguồn năng lượng điện, sản phẩm và tiêu dùng, hệ thống tải và phân bổ điện,.. trong năm 1997 và 1998 ở các nước Châu áThái Bình Dương
(Năng lượng; Thống kê; Điện; ) [Châu Á Thái Bình Dương; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275264. Electric power in Asia and the Pacific 1993 and 1994.- New York: United Nations, 1997.- x,101tr; 30cm.
    Tóm tắt: Tình hình chung về hệ thống điện dân dụng ở Châu á-Thái Bình Dương năm 1993-1994; Sự truyền tải, tiêu thụ năng lượng và sự phân công trong ngành năng lượng điện; Dự thảo điện khí hoá nông thôn năm 1994
{Kinh tế năng lượng; Thái Bình Dương; châu A; năng lượng điện; } |Kinh tế năng lượng; Thái Bình Dương; châu A; năng lượng điện; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1277893. ANDERS, GEORGE J.
    Rating of electric power cables: Ampacity computations for transmission, distribution, and industrial applications/ George J. Anders.- New York...: McGraw-Hill, 1997.- XXXIII, 428p.: fig.; 25cm.- (IEEE Press power engineering series)
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 0780311779
    Tóm tắt: Giới thiệu các thuyết chung về truyền điện. Tính toán các thông số đòi hỏi trong hệ số phương trình. Phân tích những ứng dụng đặc thù và các phương thức tính toán. lắp đặt cáp, giới thiệu phương pháp số cho phương trình tính toán cáp
(Cáp điện; Mô hình toán; Thông số; Tiêu chuẩn; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.