Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 31 tài liệu với từ khoá Electrical engineering

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639087. KUC, ROMAN
    The digital information age: An introdution to electrical engineering/ Roman Kuc.- 2nd ed..- Stamford, CT: Cengage Learning, 2015.- xv, 352 p.: ill.; 29 cm.- (Intertional edition)
    ISBN: 9781305077737
    Tóm tắt: Communication between humans and smart devices takes place through sensors and actuators, with logic circuits manipulating binary data to implement useful tasks; Examines the basic problem of communicating audio and video data over a network connecting computers and smart devices; System operation is described from analog-to-digital conversion, signals that encode data, through the processing that extracts data from noise-corrupted signals and error correction techniques, to data packet transmission over wired and wireless networks
(Xử lý dữ liệu điện tử; Electronic data processing; ) |Dữ liệu số; |
DDC: 621.3822 /Price: 83.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645866. KUC, ROMAN
    Electrical engineering in context: smart devices, robots & communications/ Roman Kuc.- United States of America: Cengage Learning, 2014.- 505 p.: ill.; 30 cm.- (International edition)
    ISBN: 9781285770116
    Tóm tắt: Describes the basic components and technologies that make computer-assisted systems operate and cooperate, inviting the reader to understand by participating in the design process. This book starts with the basics and requires a working knowledge of algebra
(Kỹ thuật điện; Electrical engineering; ) |Công nghệ; |
DDC: 621.382 /Price: 82.53 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646660. Selected topics in nonlinear dynamics and theoretical electrical engineering/ [edited by] Kyandoghere Kyamakya, Wolfgang A Halang, Wolfgang Mathis.- New York: Springer, 2013.- xxii, 476 p.: ill.- (Studies in computational intelligence)
    ISBN: 9783642377815
    Tóm tắt: This book contains a collection of recent advanced contributions in the field of nonlinear dynamics and synchronization, including selected applications in the area of theoretical electrical engineering. The present book is divided into twenty-one chapters grouped in five parts. The first part focuses on theoretical issues related to chaos and synchronization and their potential applications in mechanics, transportation, communication and security. The second part handles dynamic systems modelling and simulation with special applications to real physical systems and phenomena. The third part discusses some fundamentals of electromagnetics (EM) and addresses the modelling and simulation in some real physical electromagnetic scenarios. The fourth part mainly addresses stability concerns. Finally, the last part assembles some sample applications in the area of optimization, data mining, pattern recognition and image processing.
(Electrical engineering; Nonlinear dynamics; Kỹ thuật điện; Động lực học phi tuyến; )
/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728800. STANLEY, WILLIAM D.
    Fundamentals of electrical engineering and technology/ William D. Stanley, John R. Hackworth, Richard L. Jones.- New York: Thomson Delmar Learning, 2007.- xiv, 513 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 978418000202
(Electric engineering; Electronic circuits; Electronics; ) |Mạch điện; Mạch điện tử; Điện và điện tử; Textbooks.; Textbooks.; Textbooks.; | [Vai trò: Hackworth, John R.; Jones, Richard L.; ]
DDC: 621.3 /Price: 1199000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736691. HỨA, THỊ MAI HOA
    Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành điện(Dùng trong các trường THCN) = English for electrical engineering/ Hứa Thị Mai Hoa.- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2007.- 142 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu bao gồm các phần từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu và bài tập về chuyên ngành điện.
(English language; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh chuyên ngành; Conversation and phrase books; Đàm thoại và mẫu câu; |
DDC: 428.24 /Price: 19500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732821. Từ điển điện và kỹ thuật điện Anh - Việt (Khoảng 40000 thuật ngữ): Dictionarye of electrical engineering English - Vietnamese (About 40.000 terms)/ Ban từ điển . Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006.- 467 tr.; 24 cm.
(Electric engineering; Kỹ thuật điện; ) |Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Hoàng, Đình Hồng; Nguyễn, Mạnh Chức; Nguyễn, Ngọc Hoán; Nguyễn, Ngọc; Trần, Anh Kỳ; ]
DDC: 621.303 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729182. Từ điển điện và kỹ thuật điện Anh- Việt (Khoảng 40.000 thuật ngữ): English-Vietnamese dictionary of electricity and electrical engineering (About 40,000).- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006.- 467 tr.; 25 cm.
    Ban Từ điển
    Tóm tắt: Cuốn từ điển điện và kỹ thuật điện Anh- Việt được biên soạn dựa trên những tài liệu tiếng Anh và tiếng Việt gần đây nhất về điện học nói chung và kỹ thuật điện nói riêng. Cuốn từ điển có khoảng 40.000 thuật ngữ bao gồm gần như mọi chủ đề trong điện và kỹ thuật điện và một số ngành có liên quan
(Dictionary; ) |Từ điển kỹ thuật điện; Electrical engineering; |
DDC: 621.303 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718197. English in electrical engineering/ Collecter Van Dung Nguyen.- Cantho: Cantho university, 2005.- 145 p.: ill.; 29 cm.
    Tóm tắt: This book introduction and explain the purpose of electrical symbols and drawings, list three main categories of electrical symbols and drawing, indentify and draw from memory some common electrical symbols
(English language; Tiếng anh; ) |Tiếng Anh chuyên ngành điện; Electrical engineering; Công nghệ điện; | [Vai trò: Nguyen Van Dung; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663585. KORIES, RALF
    Electrical engineering: A pocket reference/ Ralf Kories, H. Schmidt-Walter.- New York: Springer, 2003.- 620 p.; 21 cm.
    ISBN: 354043965X
(Electric engineering; ) |Kỹ nghệ; Điện tử; Handbooks, manuals, etc.; | [Vai trò: Schmidt-Walter, H.; ]
DDC: 621.3 /Price: 68.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725197. WARNES, LIONEL
    Electronic and electrical engineering: Principles and practice/ Warnes Lionel.- 3rd ed..- New York, NY.: Palgrave / MacMillan, 2003.- x, 602 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0333990404
(Electrical engineering; Electrics and electrronics; ) |Kỹ thuật điện và điện tử; |
DDC: 621.38108 /Price: 65.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725454. ATTENBOROUGH, MARY
    Mathematics for electrical engineering and computing/ Mary Attenborough.- Amsterdam: Newnes, 2003.- x, 550 p.: ill.; 27 cm.
    Includes index.
    ISBN: 9780750658553
    Tóm tắt: Excessive technical detail and language are avoided, recognising that the real requirement for practising engineers is the need to understand the applications of mathematics in everyday engineering contexts. Emphasis is given to an appreciation of the fundamental concepts behind the mathematics, for problem solving and undertaking critical analysis of results, whether using a calculator or a computer.
(Computer science; Electrical engineering; Kỹ thuật điện; Khoa học máy tính; ) |Toán học ứng dụng; Mathematics; Mathematics; Toán học; Toán học; |
DDC: 510.2462 /Price: 50.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714139. ĐỖ, QUANG ĐẠT
    Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of electrical engineering/ Đỗ Quang Đạt, Đỗ Gia Phan.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003.- 459 tr.; 21 cm.
(Electrical engineering; ) |Từ điển kỹ thuật điện; Dictionary; | [Vai trò: Đỗ, Gia Phan; ]
DDC: 621.303 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694640. ĐỖ QUANG ĐẠT
    Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt(có giải thích): English-Vietnamese dictionary of electrical engineering(with explantion)/ Đỗ Quang Đạt, Đỗ Gia Phan.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2003.- 459tr.; 20.5cm.
(dictionary; electrical engineering; ) |Từ điển kỹ thuật điện; |
DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690039. ALLAN R. HAMBLEY
    Electrical engineering : Principles and applications/ Allan R. Hambley.- 2nd ed..- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice-Hall, 2002.- 846
    ISBN: 0130610704
(electric engineering; ) |Kỹ thuật điện; |
DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710964. EDWARD KARALIS
    350 solved electrical engineering problems: Review for the FE/PE exams in electric engineering/ EDWARD KARALIS.- 1st.- Austin, Texas: Engineering Press, 2000
    ISBN: 157645049X
    Tóm tắt: The book provides a concise review of the fundamental concepts of electrical engineering. This is accomplished with the problems chosen from the following seven areas of electrical engineering: direct and alternating current circiuts theory; linear and nonlinear electronics; classical and modern control systems; signal and systems communications; static and dynamic electromagnetic fields; power transmission and devices; combinational and sequential digital logic
(electric engineering; ) |Điện kỹ thuật; problems, exercises, etc.; |
DDC: 621.3076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711169. LINCOLN D JONES
    Electrical Engineering: License review/ LINCOLN D JONES.- 8th.- Austin, Texas: Engineering Press, 1999
    ISBN: 1576450325
    Tóm tắt: This book reviews the essential material in: basic fundamentals; power distribution; control systems; digital systems; machinery; electronics; computing; communication systems; biomedical instrumentation and safety, plus an appendix on engineering economic analysis
(electrical engineering; ) |Điện kỹ thuật; problems, exercises, etc.; |
DDC: 621.3076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658597. PHAN VĂN DI
    Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt: Dictionarye of electrical engineering English - Vietnamese/ Phan Văn Di, Võ Khắc Thành và Phạm Văn Bảy.- Hà Nội: Xây Dựng, 1999.- 416p; 16cm.
(electric engineering; ) |Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt; dictionaries; |
DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653017. Từ điển kĩ thuật điện - điện tử - viễn thông (Anh - Việt - Pháp - Đức): Dictionary of electrical engineering, electronics and telecommunication (English - Vietnamese - French - German).- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1998; 383tr..
    Tóm tắt: Khác với các từ điển song ngữ truyền thống, quyển từ điển này sắp xếp các thuật ngữ theo chuyên ngành, gồm khoảng 600 thuật ngữ chủ yếu như: Âm học, Điện đại cương, Điện hóa, Đo lường, Khí cụ điện, Kinh tế điện, Linh kiện điện tử, Mạch điện, Máy điện, Thử nghiệm thiết bị điện, Truyền hình, Tự động hóa, Vật liệu điện, Vật liệu từ, Viễn thông
(electric engineering - dictionaries; electronics - dictionaries; telecommunications - terminology; ) |Thuật ngữ viễn thông; Từ điển kỹ thuật; |
DDC: 621.3803 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682603. KLUWER ACADEMIC PUBLISHERS
    Computer Science and Electrical Engineering Catalogue/ Kluwer Academic Publishers.- 1st.- Netherlands: Kluwer Academic Publishers, 1994; 369p..
    Tóm tắt: Đây là thư mục giới thiệu sách mới và sách sắp xuất bản thuộc ngành khoa học tự nhiên và khoa học ứng dụng. Các tên sách đưa vào được tóm lược nội dung, các vấn đề được nêu ra và mức độ giải quyết; các thông tin về sách như: Nhà xuất bản, nơi xuất bản, ISBN, giá cả, phiếu đặt hàng và phương thức thanh toán cũng được chỉ dẫn một cách cặn kẽ rất tiện lợi cho những khách hàng chọn mua.
(bibliography; ) |Thư mục; Thư mục KHKT; Thư mục giới thiệu; Thư mục máy tính; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716125. LEON-GARCIA, ALBERTO
    Probability and random processes for electrical engineering/ Alberto Leon-Garcia.- 2nd ed..- Reading: Addison-Wesley, 1994.- 596 p.; 24 cm.
    ISBN: 0321189639
(Electric engineering; Probabilities; Stochastic processes; ) |Toán xác suất; Điện tử; Mathematics; |
DDC: 519.2 /Price: 324000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.