Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9 tài liệu với từ khoá Electromagnetics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072857. HAYT, WILLIAM HART
    Engineering electromagnetics/ William H. Hayt, John A. Buck.- 8th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xiv, 593 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 580-593
    ISBN: 9780073380667
(Lí thuyết; Điện từ; ) [Vai trò: Buck, John A.; ]
DDC: 530.141 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194111. HAYT, WILLIAM H.
    Engineering electromagnetics/ William H. Hayt, John A. Buck.- 7th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xix, 582 p.; 25 cm.
    Ind.
    ISBN: 0071244492
    Tóm tắt: Nghiên cứu về lý thuyết điện từ: Phân tích vectơ, định luật của Coulomb và cường độ từ trường. Tỉ trọng thông lượng dòng điện. Định luật Gauss và sự phân kỳ. Năng lượng và điện thế. Dòng điện và chất dẫn. Chất điện môi và điện dung. Lực từ tính và độ tự cảm...
(Lí thuyết; Vật lí; Điện từ; ) [Vai trò: Buck, John A.; ]
DDC: 530.14 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640020. ULABY, FAWWAZ T.
    Fundamentals of applied electromagnetics/ Fawwaz T. Ulaby, Unberto Ravaioli.- Seventh edition, Global edition.- Boston: Pearson, 2015.- 525 p.: colour illustrations; 25 cm.- (Always learning)
    Includes bibliographical references (pages 513-514) and index
    ISBN: 9781292082448
    Tóm tắt: This text bridges the gap between circuits and new electromagnetics material. This book begins coverage with transmission lines, leading students from familiar concepts into more advanced topics and applications. A user-friendly approach, full-color figures and images, and a set of interactive simulations will help readers understand the concepts presented.
(Electromagnetism; Điện từ; ) |Điện từ công nghiệp; Industrial applications; Ứng dụng công nghiệp; | [Vai trò: Ravaioli, Umberto; ]
DDC: 621.3 /Price: 611000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733992. GIBSON, WALTON C.
    The method of moments in electromagnetics/ Walton C. Gibson.- Boca Raton: Chapman & Hall/CRC, 2008.- xv, 272 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781420061451
    Tóm tắt: Responding to the need for a clear, up-to-date introduction to the field, The Method of Moments in Electromagnetics explores surface integral equations in electromagnetics and presents their numerical solution using the method of moments (MOM) technique. It provides the numerical implementation aspects at a nuts-and-bolts level while discussing integral equations and electromagnetic theory at a higher level. Subsequent chapters solve these integral equations for thin wires, bodies of revolution, and two- and three-dimensional problems. The final chapters examine the contemporary fast multipole method and describe some commonly used methods of numerical integration, including the trapezoidal rule, Simpson’s rule, area coordinates, and Gaussian quadrature on triangles. The text derives or summarizes the matrix elements used in every MOM problem and explains the approach used in and results of each example. This book provides both the information needed to solve practical electromagnetic problems using the MOM and the knowledge necessary to understand more advanced topics in the field.
(Electromagnetic fields; Electromagnetism; Moments method (Statistics); Lý thuyết từ trường; ) |Điện từ; Mathematical models; Data processing; Điện từ học; |
DDC: 530.14 /Price: 1996000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661992. ULABY, FAWWAZ T.
    Electromagnetics for engineers/ Fawwaz T. Ulaby.- London: Pearson Prentice Hall, 2005.- 398 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0131497243
(Electromagnetic theory; Electromagnetism; Electromagnetism; ) |Điện tử; Industrial applications; |
DDC: 537 /Price: 117 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726380. RAO, NANNAPANENI NARAYANA
    Elements of engineering electromagnetics/ Nannapaneni Narayana Rao.- 6th ed..- Upper Saddle River, NJ.: Pearson / Prentice Hall, 2004.- xxiii, 831 p.: ill.; 25 cm.- (Illinois ECE series)
    ISBN: 0131246798
(Electromagnetic theory; ) |Lý thuyết điện từ; |
DDC: 621.301 /Price: 58.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712721. BANSAL, RAJEEV
    Handbook of engineering electromagnetics/ Rajeev Bansal.- New York: Marcel Dekker, 2004.- 706 p.; 27 cm.
    ISBN: 0824756282
(Electromagnetism; ) |Điện từ; Handbooks, manuals, etc; Hanbook; |
DDC: 537 /Price: 2249000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701672. ULABY, FAWWAZ T.
    Fundamentals of applied electromagnetics 2001 media edition/ Fawwaz T. Ulaby.- New Jersey: Prentice Hall, 2001.- 433 p.; 24 cm.
    ISBN: 0130329312
(Electromagnetism; ) |Điện và điện tử; Industrial applications; |
DDC: 537 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193405. Applied electromagnetics and mechanics: Proceedings/ B.s.: Fumio Kojima, Dinh Van Phong.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006.- 559tr.: ảnh, hình vẽ; 24cm.
    Chính văn bằng tiếng Anh
    Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu được trình bày tại hội nghị chuyên đề về ứng dụng điện từ và cơ học được tổ chức tại Hà Nội từ ngày 10-14/10/2005
(Cơ học; Điện từ; Ứng dụng; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Dinh Van Phong; Fumio Kojima; ]
DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.