Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9 tài liệu với từ khoá Energy policy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716105. GRAY, JOHN E.
    U. S.- Japan energy policy considerations for the 1990s/ John E. Gray.- New York: Lanham, 1988.- 104 p.; 21 cm.
    ISBN: 0819170941
(Energy policy; ) |Năng lượng; Japan; |
DDC: 333.790952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738739. BOTT, ROBERT
    Life after oil: A renewable energy policy for Canada/ Robert Bott, David Brooks, John Robinson ; introduction by Amory B. Lovins and L. Hunter Lovins ; foreword by Edward Schreyer.- Edmonton: Hurtig, 1983.- xii, 203 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 0888302460(pbk.)
    Tóm tắt: Contents: The soft approach; The soft results; The soft strategy...
(Energy policy; Renewable energy sources; Năng lượng tái sinh; Chính sách năng lượng; ) |Năng lượng; Canada; Canada; Canada; Canada; | [Vai trò: Brooks, David B.; Robinson, John Bridger; ]
DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720996. P. LESLEY COOK
    Energy policy strategies for uncertainty/ P. Lesley Cook.- 1st.- London: martin Robertson, 1977.- 240p.; 21cm.
    ISBN: 0855202130
(energy policy; energy policy; ) |great britain; |
DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715513. Japan's new energy policy - BI-18.- Tokyo: MITI, 1976.- 87 p.; 21 cm.- (Background information (Japan. Tsūshō Sangyōshō) ; B1-18.)
(Energy policy; Power reasources; ) |Chính sách năng lượng; |
DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1623849. ENGLER, ROBERT
    The brotherhood of oil: Energy Policy and the public Interest/ Robert Engler.- New York: Mertor, 1977.- 338p; 18cm.
[Vai trò: Engler, Robert; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1163898. Energy for growth: National energy policy report.- Singapore: Ministry of Trade and Industry Republic of Singapore, 2007.- 76 p.: fig., phot.; 24 cm.
    ISBN: 9789810595128
(Báo cáo; Chính sách nhà nước; Kinh tế năng lượng; )
DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1327308. NIVOLA, PIETRO S.
    The extra mile: Rethinking energy policy for automotive transportation/ Pietro S. Nivola, Robert W. Crandall.- Washington: The brookings institution, 1995.- xvi,180tr; 23cm.
    T.m. trong chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Nghiên cứu việc vận chuyển năng lượng, tiêu thụ năng lượng và thuế năng lượng ở Mỹ hiện nay; chính sách thuế năng lượng và hiệu quả kinh tế của nó; So sánh chính sách năng lượng ở Mỹ với các nước khác như Anh - Pháp - Đức - Nhật và Canada
{Kinh tế năng lượng; Mỹ; chính sách năng lượng; dâu mỏ; tiêu thụ năng lượng; vận tải; } |Kinh tế năng lượng; Mỹ; chính sách năng lượng; dâu mỏ; tiêu thụ năng lượng; vận tải; | [Vai trò: Crandall, Robert W.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1343905. DORIAN, JAMES P.
    International Issues in energy policy, development and economics/ J.P. Dorian, F.J. Fesharaki: Westview Press, 1992.- xiii,322tr; 22cm.
    Tóm tắt: Những thị trường năng lượng toàn cầu và chính sách cho các thị trường này; Những vấn đề về năng lượng và xu thế của nó; Năng lượng, môi trường và phát triển kinh tế
{Kinh tế; năng lượng; phát triển; thế giới; } |Kinh tế; năng lượng; phát triển; thế giới; | [Vai trò: Fesharaki, Fereidun; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1362957. GRAY, JOHN E.
    U.S. - Japan energy policy considerations for the 1990 s/ Ed. by J.E. Gray, Y. Nakayama.- New York: Univ. press of America, 1988.- 104tr; 22cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Các chính sách về nhiên liệu: ga, công xuất điện, dầu, năng lượng nguyên tử, than... của Mỹ, Nhật; công nghiệp năng lượng của Mỹ-Nhật, quan hệ kinh tế đối ngoại Mỹ-Nhật
{Chính sách; Mỹ; Nhật; năng lượng; quan hệ đối ngoại; } |Chính sách; Mỹ; Nhật; năng lượng; quan hệ đối ngoại; | [Vai trò: Nakayama, Yoshihiro; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.