1497249. Drawing workbook for engineering drawing and design/ Cecil Jensen, Jay D. Helsel.- 5th ed.- New York: McGraw hill, 1997.- xi, 272p: ill; 28cm. ISBN: 0028018818 (Máy móc; Đồ họa kĩ thuật; ) {Thiết kế máy; } |Thiết kế máy; | [Vai trò: Helsel, Jay D.; ] DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1693975. CECIL HOWARD JENSEN Computer-aided engineering drawing (Using AutoCAD)/ Cecil Howard Jensen, Donald D Voisinet, Jay D Helsel.- 2nd.- New York: McGraw-Hill, 1995; 789p.. ISBN: 0028017978 Tóm tắt: This book covers all aspects of drafting thoroughly and provides a solid entry into engineering design (autocad ( computer file ); computer-aided design; engineering design - data processing; ) |Thiết kế đồ họa; Vẽ kỹ thuật; Đồ họa vi tính; | [Vai trò: Donald D Voisinet; Jay D Helsel; ] DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683116. I V VYSHNEPOLSKI Engineering drawing/ I V Vyshnepolski.- Moskva: Mir, 1985; 276p.. (engineering design; engineering drawings; ) |Vẽ kỹ thuật; | DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684871. Farm mechanization course: Engineering drawing practice.- 1st.- Deventer: Larenstein, 1985; 46p.. (farm mechanization; ) |Cơ giới hóa nông nghiệp; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1636992. Fundementals of engineering drawing/ Cecil Jensen, Jay D.Helsel, Dennis R.Short.- 5th ed..- New York: McGraw - Hill, 2002.- 659p.; 28cm. Tóm tắt: The book covers graphic communication, CAD (Computer-aided drawing), functional drafting, material representation, shop processes, geometric tolerancing, true positioning, numerical control, electronic drafting and metrication... |Engineering design; Mechanical drawing; Thiế kế máy; Vẽ kĩ thuật; | [Vai trò: Dennis R.Short; Cecil Jensen; Jay D.Helsel; ] /Price: 659000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
851324. NGUYỄN CÔNG HÀNH Giáo trình Đồ hoạ kỹ thuật= Engineering drawing/ Nguyễn Công Hành, Nguyễn Đức Sỹ (ch.b.), Nguyễn Độ.- H.: Xây dựng, 2022.- 272 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. ĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng. Trường Đại học Bách khoa Thư mục: tr. 265-266 ISBN: 9786048266110 Tóm tắt: Trình bày kiến thức về vật liệu và dụng cụ vẽ; các tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kĩ thuật; vẽ hình học; phương pháp các hình chiếu vuông góc; biểu diễn các mặt hình học – điểm thuộc mặt; giao của các đối tượng hình học; biểu diễn vật thể; đọc bản vẽ và vẽ hình chiếu thứ ba; hình cắt và mặt cắt; hình chiếu trục đo (Đồ hoạ kĩ thuật; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Sỹ; Nguyễn Độ; ] DDC: 604.20711 /Price: 175000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311260. JENSEN, CECIL Drawing workbook for engineering drawing and design/ Cecil Jencen, Jay D. Helsel.- 6th ed.- New York...: Glencoe / McGraw-Hill, 2002.- xi, 25 p.: fig.; 27 cm. ISBN: 0078241561 Tóm tắt: Hướng dẫn vẽ đồ hoạ trong thiết kế kĩ thuật ứng dụng trong hình học. Các phép chiếu trực giao, góc nhìn phụ, cách đo kích thước, cách nhìn bản vẽ qua mặt cắt, mặt đứng,.. (Kĩ thuật; Thiết kế; Đồ hoạ; Ứng dụng; ) [Vai trò: Helsel, Jay D.; ] DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311530. JENSEN, CECIL Fundamentals of engineering drawing/ Cecil Jensen, Jay D. Helsel, Dennis R. Short.- 5th ed..- New York,...: McGraw-Hill, 2002.- xv, 659 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 9780078266126 Tóm tắt: Phân tích những vấn đề cơ bản trong vẽ kỹ thuật và kỹ thuật thiết kế. Hướng dẫn và đưa ra một số phương pháp trong thiết kế bản vẽ và kỹ thuật vẽ (Thiết kế; Vẽ kĩ thuật; ) [Vai trò: Helsel, Jay D; Short, Nennis R.; ] DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1429770. FRENCH, THOMAS E A Manual of Engineering Drawing: For students and draftsmen/ Thomas E. French ; Revised by Charles J. Vierck.- 7th ed.- London: McGraw-Hill Book Co, 1947.- viii,694p. : fig.; 23cm. Index Tóm tắt: Sách dạy vẽ kỹ thuật, dùng cho sinh viên và người vẽ sơ đồ thiết kế máy móc hoặc các cấu trúc công trình. Về: việc lựa chọn dụng cụ, các nguyên lý đồ họa, chi tiết kỹ thuật của từng loại bản vẽ (vẽ máy bay, vẽ kiến trúc, vẽ bản đồ địa hình...) {Nguyên lí; Sách hướng dẫn; Vẽ kĩ thuật; } |Nguyên lí; Sách hướng dẫn; Vẽ kĩ thuật; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |