Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 22 tài liệu với từ khoá Engineering materials

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1241970. The science and design of engineering materials/ James P. Schaffer, Ashok Saxena, Stephen D. Antolovich....- 2nd ed.- Boston...: WCB McGraw-Hill, 1999.- xx, 826 p.: fig.; 26 cm.
    Bibliogr. p. 806-807 . - Ind.
    ISBN: 0256195803
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về các nhóm vật liệu công trình như: Kim loại, gốm, hợp chất cao phân tử, vật liệu tổ hợp, chất bán dẫn. Nghiên cứu cấu trúc nguyên tử, tinh thể, nhược điểm và sự khuyếch tán của vật liệu. Cấu trúc vi mô của vật liệu. Các đặc tính của vật liệu: Đặc tính cơ học, điện học, quang học, chất điện môi, từ tính, nhiệt tính, tác động môi trường của vật liệu. Tổng hợp các đặc tính và thiết kế vật liệu.
(Chất bán dẫn; Công trình; Gốm; Kim loại; Polime; ) [Vai trò: Antolovich, Stephen D.; Sanders, Thomas H.; Saxena, Ashok; Schaffer, James P.; Warner, Steven B.; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310375. HENKEL, DANIEL
    Structure and properties of engineering materials/ Daniel Henkel, Alan W. Pense.- 5th ed.- Boston..: McGraw - Hill, 2002.- XIV, 446p.: pic.; 25cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0072350725(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu khái niệm về vật liệu, cấu trúc & đặc tính, độ cứng của thiết bị máy móc, đúc & luyện thép, kĩ thuật ứng dụng vật liệu kim loại, thép & các hợp chất, hợp kim nhôm, đồng, kĩ thuật ứng dụng vật liệu composit & phi kim loại, gốm & thuỷ tinh
(Cấu trúc; Vật liệu; Đặc tính; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638836. CLAISSE, PETER A.
    Civil engineering materials/ Peter A. Claisse.- Boston: Elsevier, 2016.- xxvi, 495 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780081002759
    Tóm tắt: Civil Engineering Materials explains why construction materials behave the way they do. It covers the construction materials content for undergraduate courses in civil engineering and related subjects and serves as a valuable reference for professionals working in the construction industry. The book concentrates on demonstrating methods to obtain, analyse and use information rather than focusing on presenting large amounts of data. Beginning with basic properties of materials, it moves on to more complex areas such as the theory of concrete durability and corrosion of steel.
(Civil engineering; Materials; Vật liệu; Kỹ thuật dân dụng; ) |Vật liệu xây dựng; Materials; Vật liệu; |
DDC: 624.18 /Price: 2266000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734446. LOIZOS, ANDREAS
    Advanced characterisation of pavement and soil engineering materials: Proceedings of the international conference on advanced characterisation of pavement and soil engineering materials, 20-22 June 2007, Athén, Greece. Vol.1/ Andreas Loizos, Tom Scarpas, Imad L. Al-Qadi.- London: Taylor & Francis, 2007.- xx, 1017 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0415448824
    Tóm tắt: Recent developments and research on mechanistic pavement analysis, design and rehabilitation, their geotechnical aspects and the experimental determination ofmaterial model parameters. Ofinterest to those involved in computational simulation, experimental characterization and field testing for prediction of performance of various types of pavement.
(Pavements performance; Road materials; Kỹ nghệ đường bộ; ) |Xây dựng mặt đường; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Al-Qadi, Imad L.; Scarpas, Tom; ]
DDC: 625.8 /Price: 3660000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734004. LOIZOS, ANDREAS
    Advanced characterisation of pavement and soil engineering materials: Proceedings of the international conference on advanced characterisation of pavement and soil engineering materials, 20-22 June 2007, Athén, Greece. vol.2/ Andreas Loizos, Tom Scarpas, Imad L. Al-Qadi.- London: Taylor & Francis, 2007.- xx, 838 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0415448824
    Tóm tắt: Recent developments and research on mechanistic pavement analysis, design and rehabilitation, their geotechnical aspects and the experimental determination ofmaterial model parameters. Ofinterest to those involved in computational simulation, experimental characterization and field testing for prediction of performance of various types of pavement.
(Pavements performance; Road materials; Kỹ nghệ đường bộ; ) |Xây dựng mặt đường; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Al-Qadi, Imad L.; Scarpas, Tom; ]
DDC: 625.8 /Price: 3660000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730817. HASAN, SYED DANISH
    Civil engineering materials and thei testing/ Syed Danish Hasan.- 1st.- Oxford, UK.: Alpha Science International Ltd., 2006.- x, 124 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 1842653237
(Civil engineering; Materials.; ) |Vật liệu xây dựng; Materials.; |
DDC: 624.18 /Price: 568000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701475. ASHBY, MICHAEL F.
    Engineering materials 1/ Michael F. Ashby, David R H Jones.- Oxford: Butterworth - Heinemann, 2003.- 306 p.; 24 cm.
(Engineering materials science; ) |Sức bền vật liệu; | [Vai trò: Jones, David R H; ]
DDC: 620.11 /Price: 757000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698279. KALPAKJIAN, SEROPE
    Manufacturing processes for engineering materials/ Serope Kalpakjian, Steven R. Schmid.- 4th ed..- London: Pearson Education International, 2003.- 954 p.; 24 cm.
    ISBN: 0130453730
(Industrial engeering; Mechanical engineering; ) |Công nghệ cơ khí; |
DDC: 621.902 /Price: 420000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698372. BUDINSKI, KENNETH G.
    Engineering materials: Properties and selection/ Kenneth G. Budinski, Michael K. Budinski.- 7th.- Upper Saddle River, NJ: Pearson Education, 2002.- 818 p.; 25 cm.
    ISBN: 0131227319
(Strength of materials; ) |Sức bền vật liệu; | [Vai trò: Budinski, Michael K.; ]
DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661413. BROOKS, CHARLIE R.
    Failure analysis of engineering materials/ Charlie R. Brooks.- New York: McGraw- Hill, 2002.- p.; 24 cm.
    ISBN: 0071357580
(Fracture mechanics; Materials; ) |Kỹ nghệ cơ học; Sức cứng rắn; Fatigue; |
DDC: 620.1126 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693092. MICHAEL K. BUDINSKI
    Engineering materials: Properties and selection/ Michael K. Budinski, Kenneth G. Budinski.- 6th.- New Jersey: Prentice Hall, 1999; 719p..
    ISBN: 0139047158
    Tóm tắt: The text starts with a review of chemistry so that those who did not have high school chemistry are not lost. The testing section defines material properties and how to measure them. It also lists the industry standard tests that are available. There are three chapters on plastics in which we try to simplify a subject that could be overwhelming(there are over 20,000 commercially available plastics)
(materials; ) |Sức bền vật liệu; | [Vai trò: Kenneth G. Budinski; ]
DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701569. ASHBY, MICHAEL F.
    Engineering Materials 2: An introduction to microstructures, processing, and design/ Michael F. Ashby and David R. H. Jones.- 2nd ed..- Oxford: Butterworth-Heinemann, 1998.- x, 367 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0750640197
(Materials; ) |Sức bền vật liệu; | [Vai trò: Jones, David R. H.; ]
DDC: 620.11 /Price: 49.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700793. The science and technology of civil engineering materials/ J Francis Young ... [ et al. ].- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice-Hall, 1998.- 384 p.; 25 cm.
    ISBN: 0138615195
    Tóm tắt: The book offers a new approach, in which the science and technology are integrated. It is divided into four parts; the first two provide the general concepts of materials, referring to their fundamenbtal structure and mechanical properties. The other two parts of the book deal with specific construction materials.
(Materials science; Mechanical engineering; Strengh of materials; ) |Công nghệ cơ khí; Sức bền vật liệu; Vật liệu học; | [Vai trò: Bentur, Arnon; Gray, Robert J.; Mindess, Sidney; Young, J. Francis; ]
DDC: 620.11 /Price: 300000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686127. ROGER LESLIE TIMINGS (1927-
    Engineering materials; Vol.1/ Roger Leslie Timings (1927-.- 1st.- London: Longman, 1995; 380p..
    ISBN: 0582424445
    Tóm tắt: The book meets the need for a comprehensive test on engineering materials. It introduces the basic science of materials technology including bearing materials, cast irons, the shapping of materials, materials testing, heat treatment and non-ferrous alloys
(materials science; ) |Cơ khí; Vật liệu cơ khí; |
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686112. ROGER LESLIE TIMINGS (1927-
    Engineering materials; Vol.2/ Roger Leslie Timings (1927-.- 1st.- London: Longman, 1995; 296p..
    ISBN: 0582037786
    Tóm tắt: This companion volume to volume 1 continues the comprehensive coverage of alloy steels, heat treatment, corrosion and its prevention, and synthetic adhesives. Of particular interest are chapters 7 and 8 which deal with the electrical and electronic properties of materials, and the manufacture of semiconductor materials and devices
(materials science; ) |Cơ khí; |
DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497007. MASTERS , JOHN E.
    Fractography of modern engineering materials: Composites and metals, second volume/ John E. Masters and Leslie N. Gilbertson, editors.- Philadelphia: ASTM, 1993.- 217 p.: ill.; 23cm.
    Includes bibliographical references
(Kim loại; Kỹ thuật; Nguyên liệu; Địa hình; ) [Vai trò: Gilbertson, L. N; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073534. ASHBY, MICHAEL F.
    Engineering materials 1: An introduction to properties, applications, and design/ Michael F. Ashby, David R. H. Jones..- 4th ed..- Amsterdam...: Elsevier/Butterworth-Heinemann, 2012.- xviii, 472 p.: ill.; 24 cm.
    App.: p. 455-465. - Bibliogr.: p. 466-468. - Ind.: p. 469-474
    ISBN: 9780080966656
(Vật liệu; ) [Vai trò: Jones, David R. H.; ]
DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1260658. LIVINGSTON, JAMES D.
    Electronic properties of engineering materials/ J. D. Livingston: John wiley and son, 1998.- XVI, 320tr; 25cm.- (MIT seies in material science and engineering)
    Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Nghiên cứu tính chất vật lí, đặc tính của các vật liệu kĩ thuật điện tử như: chất bán dẫn, điện trở, điện cựu, chất dẫn điện, cuộn cảm, nam châm điện...; Nguyên lí hoạt động cơ bản của động cơ điện, sóng điện từ, tính chất sóng điện từ, phương trình sóng
{Thiết bị điện; Vật liệu; Điện tử; Đặc tính kĩ thuật; } |Thiết bị điện; Vật liệu; Điện tử; Đặc tính kĩ thuật; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339707. Fractography of modern engineering materials: Composites and metals : Second volume/ Ed.: John E. Masters, Leslie N. Gilberson.- Philadelphia: ASTM, 1993.- 215tr.: ảnh; 23cm.- (STP 1203)
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 080311866X
    Tóm tắt: Bao gồm mười một bài viết trình bày trong hội nghị chuyên đề về nghiên cứu sự đứt gãy của vật liệu kĩ thuật hiện đại. Nội dung chủ yếu về kĩ thuật đồ hoạ trong nghiên cứu hiện tượng đứt gãy của các vật liệu tổng hợp kim loại. Công nghệ và kĩ thuật phân tích vật liệu, đặc biệt là kim loại, các chất tổng hợp.Sự đứt gãy dưới các tác động môi trường, đặc tính cơ học, hoá học của chúng
(Kim loại; Vật liệu; Vật liệu tổng hợp; ) [Vai trò: Gilbertson, Leslie N.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1353351. BENHAM, P.P.
    Mechanics of engineering materials/ P.P. Benham, R.J. Crawford.- New York: Longman scientific & technical, 1989.- 626tr; 25cm.
    Tóm tắt: Các hệ thống lực xác định tĩnh, sự xoắn, độ cong: ứng suất độ cong: nghiêng và lệch, các định lý về năng lượng độ dẻo và sơ bộ, các ứng dụng về trạng thái cân bằng và mối quan hệ giữa sự biến dạng và dịch chuyển
{Vật liệu; cơ học kỹ thuật; } |Vật liệu; cơ học kỹ thuật; | [Vai trò: Crawford, R.J.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.