Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá Environmental ecology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718808. LÊ, HUY BÁ
    Sinh thái môi trường học căn bản: Fundamental environmental ecology/ Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết.- 2nd ed..- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 575 tr.; 24 cm.
(Environmental ecology; Environmental sciences; Nature; ) |Sinh thái môi trường học; Ô nhiễm môi trường sinh thái; effect of human beings on; | [Vai trò: Lâm, Minh Triết; ]
DDC: 577.2 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713811. LÊ, HUY BÁ
    Sinh thái môi trường ứng dụng: Applied environmental ecology/ Lê Huy Bá, Lê Minh Triết.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2005.- 710 tr.; 24 cm.
(Ecology, human; Pollution-environmental aspects; ) |Môi trường sinh thái; Ô nhiễm môi trường; | [Vai trò: Lê, Minh Triết; ]
DDC: 577.2 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691218. LÊ, HUY BÁ
    Sinh thái môi trường học cơ bản: Fundamental environmental ecology/ LÊ HUY BÁ, Lâm Minh Triết.- 2nd.- H.: ĐHQG, 2002; 496tr.
(ecology; ) |Sinh thái học môi trường; environmental aspects; | [Vai trò: Lâm Minh Triết; ]
DDC: 577.57 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708037. LÊ, HUY BÁ
    Sinh thái môi trường ứng dụng: Applied environmental ecology/ LÊ HUY BÁ, Lâm Minh Triết.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 2000.- tr.; 639tr.
(ecology, human; pollution - environmental aspects; ) |Môi trường sinh thái; Ô nhiễm môi trường; | [Vai trò: Lâm Minh Triết; ]
DDC: 577.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681836. BILL FRIMAN
    Environmental ecology: The ecological effects of pollution, disturbance, and other stresses/ Bill Friman.- 2nd.- San Diego, California: Academic, 1993.- tr.; 606p..
    ISBN: 0122665422
(man - influence on nature; polllution - environmental aspects; ) |Môi trường sinh thái; |
DDC: 574.5222 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1231447. LÊ HUY BÁ
    Sinh thái môi trường ứng dụng= Appilied environmental ecology/ Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết.- Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005.- 710tr.: bảng; 24cm.
    Thư mục: tr. 703-710
    Tóm tắt: Một số vấn đề về sinh thái môi trường, ảnh hưởng của chiến tranh đến hệ sinh thái môi trường phú dưỡng hoá, ô nhiễm môi trường vì các loại hoá chất bảo vệ thực vật...
(Môi trường; Sinh thái; Ô nhiễm môi trường; Ảnh hưởng; ) [Vai trò: Lâm Minh Triết; ]
DDC: 363.7 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.