1223689. Encyclopedia environmental pollution and cleanup. Vol.1/ Ed.: Robert A. Meyers (chief), Diane Kender Dittrick.- New York...: John Wiley and Sons, 1999.- XXI, 907p.: Pic.; 28cm. The cover title: The Wiley encyclopedia of environmental pollution and cleanup Bibliogr. in the book ISBN: 0471316121 Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ, khái niệm về ô nhiễm môi trường và các biện pháp xử lý ô nhiễm môi trường: ô nhiễm không khí, cách đo đạc và xử lí ô nhiễm không khí, chất lượng không khí và các tác nhân ảnh hưởng tới nó, việc quản lí các chất thải, chất rắn và chất khí và phương pháp xử lí các chất thải này (Bảo vệ môi trường; Chất thải; Xử lí; Ô nhiễm môi trường; ) [Vai trò: Dittrick, Diane Kender; Meyers, Robert A.; ] DDC: 628.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1641937. Pesticides: Evaluation of environmental pollution/ edited by Hamir S. Rathore, Leo M.L. Nollet..- Boca Raton, FL: Taylor & Francis, 2012.- xv, 643 p.: ill.; 27 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9781439836248 Tóm tắt: The extent and seriousness of the potential hazards due to pesticides still remains to be fully defined. This handbook discusses all aspects of pesticides residues in the environment. It presents current information on pesticide residues in humans, birds and mammals, fish, soil invertebrates, soil micro flora, aquatic invertebrate, surface and underground water, milk products, and more. It describes the degradation of pesticides in the atmosphere and in the environment. The text also covers the fate and transport of pesticides in the environment and the effects of pesticides on plants, animals, and humans. Other topics include biopesticides, biocides, and endocrine disrupting mechanisms (Pesticides; Pesticides; Thuốc trừ sâu; ) |Bảo vệ môi trường; Thuốc bảo vệ thực vật; Environmental aspects; Toxicology; Khía cạnh môi trường; | [Vai trò: Nollet, Leo M. L; Rathore, Hamir Singh; ] DDC: 628.529 /Price: 4214000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731101. RANA, S. V. S. Environmental pollution: Health and toxicology/ S. V. S. Rana.- 1st.- Oxford, UK: Alpha Science International Ltd., 2007.- xvi, 269 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9781842652435 Tóm tắt: Environmental Pollution: Health and Toxicology offers a comprehensive account of environmental pollution, environmental heath and environmental toxicology. While introducing different types of pollution, it simultaneously describes their effects on ecosystems (ecotoxicology), man, animals and plants. Due emphasis has been given to recently emerging problems viz. indoor air pollution, ground water pollution and solid waste pollution. It incorporates separate chapters on environmental toxicology of heavy metals, pesticides, insecticides and organic solvents. The book is an invaluable resource for those studying environmental pollution, ecology, ecotoxicology, epidemiology, occupational health, public health, environmental chemistry, medicine, environmental engineering and other related disciplines. (Environmental health; Pollution; Sức khỏe môi trường; Ô nhiễm môi trường; ) |Ô nhiễm môi trường; Health aspects; Khía cạnh y tế; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | DDC: 363.700973 /Price: 997000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698769. JAMIL, KAISER Bioindicators and biomarkers of environmental pollution and risk assessment/ Kaiser Jamil.- New York: Science Publishers, 2001.- 204 p.; 24 cm. ISBN: 1578081629 Tóm tắt: Provides the reader with an overview of the variety of animal and plants that are available for use as environmental monitors. The author emphasizes that the use of a single species of target bioindicator is not appropriate or scientifically sound for the monitoring of several toxic pollutants. (Biochemical markers; Environmental monitoring; Indicators ( biology ); Water quality biological assessment; ) |Sinh thái môi trường thủy sản; | DDC: 577.270287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686941. ROBERT A MEYERS Encyclopedia of environmental pollution and cleanup. Vol.2/ ROBERT A MEYERS, DIANE KENDER DITTRICK.- 1st.- New York: John Wiley and Sons, 1999.- 982p (environmental protection - encyclopedias; pollution - encyclopedias; ) |Công nghệ môi trường; | [Vai trò: DIANE KENDER DITTRICK; ] DDC: 628.521 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670540. VESILIND, P. AARNE Environmental pollution and control/ P. Aarne Vesilind, Jeffrey Peirce, Ruth F. Weiner.- 3rd ed..- London: Butterworth-Heinemann, 1990.- xii, 389 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0750694548 Tóm tắt: Complex environmental problems are often reduced to an inappropriate level of simplicity. While this book does not seek to present a comprehensive scientific and technical coverage of all aspects of the subject matter, it makes the issues, ideas, and language of environmental engineering accessible and understandable to the nontechnical reader. (Environment Pollution; Environmental engineering; Kỹ thuật môi trường; Ô nhiễm môi trường; ) |Bảo vệ môi trường; | [Vai trò: Peirce, J. Jeffrey; Weiner, Ruth F.; ] DDC: 628.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1223694. MEYERS, ROBERT A. Encyclopendia of environmental pollution and cleanup. Vol.2/ Ed.: Robert A. Meyers (chief ed.), Diane Kender Dittrick.- New York...: John Wiley and Sons, 1999.- V, 881p.; 28cm. The cover title: The Wiley encyclopedia of environmental pollution and cleanup Ind. ISBN: 0471316121 Tóm tắt: Mô tả giải thích các thuật ngữ liên quan đến các biện pháp xử lý, bảo vệ môi trường như: sự ô nhiễm môi trường biển, cách đo đạc tính toán ô nhiễm và xử lí ô nhiễm; các chất thải độc hại và cách quản lí; các chất thải trong nước, chất thải hạt nhân và ảnh hưởng của nó... (Bảo vệ môi trường; Kiểm soát; Ô nhiễm môi trường; ) [Vai trò: Dittrick, Diane Kender; ] DDC: 628.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373533. CONPÉ, B.E.M.G. Regional economic structure and environmental pollution/ G.M.E.B. Conpé.- Leiden: Martinus mijhoff social sciences division, 1977.- 168tr; 22cm.- (Studies in applied regional science) T.m.: tr. 158-166 Tóm tắt: Các mô hình sinh thái kinh tế, toán kinh tế, các hoạt động kinh tế và sự ô nhiễm môi trường, các cấu trúc bên trong của từng khu vực với các nguồn hàng hoá trao đổi, đầu tư, việc làm và ô nhiễm môi trường {Kinh tế khu vực; kinh tế; ô nhiễm môi trường; } |Kinh tế khu vực; kinh tế; ô nhiễm môi trường; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |