1646583. PAUL, RICHARD Cẩm nang tư duy đạo đứcDựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện = The thinker's guide to understanding the foundations of ethical reasoning/ Richard Paul and Linda Elder ; Hoàng Nguyễn Đăng Sơn (Chuyển ngữ) ; Bùi Văn Nam Sơn (Hiệu đính).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 88 tr.; 22 cm. ISBN: 9786045856611 Tóm tắt: Giới thiệu chức năng của đạo đức học và trở ngại chính của nó, vấn đề của lĩnh vực giả-đạo đức học, những yếu tố của lập luận đạo đức, logic của lập luận đạo đức, ngôn ngữ xét như một hướng dẫn cho lập luận đạo đức, hai loại câu hỏi đạo đức, ý nghĩa của các sự kiện và góc nhìn và các chuẩn trí tuệ để đánh giá lập luận đạo đức. (Ethical problems; Vấn đề đạo đức; ) |Tư duy phê phán; | [Vai trò: Elder, Linda; Bùi, Văn Nam Sơn; Hoàng, Nguyễn Đăng Sơn; ] DDC: 170 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1142267. RUGGIERO, VINCENT RYAN Thinking critically about ethical issues/ Vincent Ryan Ruggiero.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- xi, 202 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 193-197. - Ind.: p. 198-202 ISBN: 9780073535685 (Nghiên cứu; Đạo đức học; ) DDC: 170 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155213. Taking sides: Clashing views on bioethical issues/ Selected, ed., introductions: Carol Levine.- 12 th ed..- Washington: Island Press, 2008.- xxviii, 360 p.; 24 cm. Bibliogr. in the text . - Ind.: p. 350-360 ISBN: 0073397180 (Y học; Đạo đức nghề nghiệp; ) {Đạo đức sinh học; } |Đạo đức sinh học; | [Vai trò: Levine, Carol; ] DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1463841. JENNINGS, MARIANNE. Business: its legal, ethical, and global environment/ Marianne Moody Jennings.- 7th ed..- Mason, Ohio: Thomson/West, 2006.- 1 v. (various pagings): col. ill., forms; 27cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 0324204884(studentedition) (Business ethics; Commercial law; United States; ) DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1086544. RUGGIERO, VINCENT RYAN Thinking critically about ethical issues/ Vincent Ryan Ruggiero.- 8th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xiii, 208 p.; 23 cm. App.: p. 192-198.- Bibliogr.: p. 199-203. - Ind.: p. 204-208 ISBN: 9780073535906 (Đạo đức học; ) DDC: 170 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107996. Taking sides: Clashing views on bioethical issues/ Selected, ed., introductions: Carol Levine.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxx, 338 p.; 24 cm. ISBN: 9780073545660 (Đạo đức sinh học; ) [Vai trò: Levine, Carol; ] DDC: 174.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293044. KALLMAN, ERNEST A. Ethical decision making and information technology: An introduction with cases/ Ernest A. Kallman, John P. Grillo.- 2nd ed..- Boston...: Irwin McGraw Hill, 1996.- 138 p.: tab.; 24 cm. App.: p. 109-134. - Ind.: p. 135-138 ISBN: 9780070340909 (Công nghệ thông tin; Đạo đức; ) [Vai trò: Grillo, John P.; ] DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298592. The ethical challenge: How to lead with unyielding integrity/ Ed.: Noel M. Tichy, Andrew R. McGill.- San Francisco: Jossey-Bass, 2003.- ix, 293 p.: ill.; 24 cm.- (University of Michigan Business School management series) Ind. ISBN: 078796767X(alk.paper) Tóm tắt: Hướng dẫn của trường kinh doanh Michigan đáp ứng nhu cầu đào tạo các lãnh đạo doanh nghiệp, để họ có tầm nhìn và tính chính trực vẹn toàn. Đây là nội dung tổng hợp đóng góp kinh nghiệm từ những lãnh đạo doanh nghiệp và lãnh đạo nhà nước, để làm nên những lãnh đạo, cộng đồng và tổ chức tốt hơn. Quan điểm chính giảng dạy là: nội lực hóa những giá trị cốt lõi; xây dựng nền văn hóa dựa trên giá trị trong tổ chức; tham gia dạy những bài học về giá trị cho nhân viên; và hành động đề cao đạo đức. (Lãnh đạo; Đạo đức kinh doanh; ) [Mỹ; ] [Vai trò: McGill, Andrew R.; Tichy, Noel M.; ] DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311595. BIRSCH, DOUGLAS Ethical insights: A brief introduction/ Douglas Birsch.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2002.- xvi, 203 p.; 23 cm. App.: p. 191-193. - Bibliogr.: p. 195-199. - Ind.: p. 201-203 ISBN: 9780767420181 (Đạo đức học; ) DDC: 171 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477839. Engineering the farm: ethical and social aspects of agricultural biotechnology/ edited by Britt Bailey, Marc Lappé.- Washington, D.C.: Island Press, 2002.- xix, 202 p.; 23cm. Includes bibliographical references (p. 170-171) ISBN: 1559639474 (Agricultural biotechnology; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Genetic engineering; Kỹ thuật di truyền; ) [Vai trò: Bailey, Britt; Lappé Marc; Smith-Moran, Barbara; ] DDC: 174/.96315233 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1107690. Business law: The ethical, global, and e-commerce environment/ Jane P. Mallor, A. James Barnes, Thomas Bowers, Arlen W. Langvardt.- 14th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxxvi, 1370, [234] p.: fig.; 26 cm. App.: p. A1-B153. - Ind.: p. I1-I48 ISBN: 9780073377643 (Luật thương mại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Barnes, A. James; Bowers, Thomas; Langvardt, Arlen W.; Mallor, Jane P.; ] DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178614. Business law: The ethical, global, and e-commerce environment/ Jane P. Mallor, A. James Barnes, Thomas Bowers, Arlen W. Langvardt.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxxvii, 1309 p.: ill.; 28 cm. App. and Ind. at the end text ISBN: 9780073271392 (Luật pháp; Luật thương mại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Barnes, A. James; Bowers, Thomas; Langvardt, Arlen W.; Mallor, Jane P.; ] DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298195. STEINBOCK, BONNIE Ethical issues in modern medicine/ Bonnie Steinbock, John D. Arras, Alex John London..- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2003.- xxv, 830 p.; 23 cm. Page 4 of cover: "part of 0072833491." Bibliogr. in the book ISBN: 0767420160(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về những lập luận, tranh luận về đạo đức trong ngành y. Phân tích nền tảng của mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân. Những qui định, luật pháp xã hội và các chính sách y tế. Những quyết định về cái chết hay kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân. Vấn đề đạo đức trong sinh sản và nạo phá thai (Y học; Đạo đức; ) [Vai trò: Arras, John.; London, Alex John.; ] DDC: 174.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311309. Engineering the farm: Ethical and social aspacts of agricultural biotechnology/ Ed.: Britt Bailey, Marc Lappé.- Washington, DC...: Island Press, 2002.- xix, 202 p.; 23 cm. Bibliogr. p. 70-71. - Ind. ISBN: 1559639474 Tóm tắt: Nghiên cứu và thảo luận một số vấn đề về kỹ thuật ứng dụng gen, công nghệ sinh học nông nghiệp, được xem xét dưới góc độ xã hội và góc độ đạo đức (Gen; Kĩ thuật ứng dụng; Nông nghiệp; Sinh học; Xã hội; ) [Vai trò: Bailey, Britt; Lappé, Marc; ] DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216701. FISCHER, MARILYN Ethical decision making in fund raising/ Marilyn Fischer.- New York...: John Wiley and Sons, 2000.- XIX, 251p.; 23cm.- (The NSFRE/Wiley fund development series) Bibliogr. in book.- Ind. ISBN: 0471298433(clothalk.paper) Tóm tắt: Cung cấp các nhà từ thiện phân tích các tình huống đạo đức để lựa chọn việc tài trợ hay làm từ thiện cho các đơn vị: các công cụ cơ bản cho việc tạo lập quyết định đạo đức; vấn đề đạo đức và sự gây các quỹ tài trợ, từ thiện (Quĩ từ thiện; Trợ cấp; Xã hội học; Đạo đức; ) DDC: 327.51 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1278538. EPSTEIN, RICHARD G. The case of the killer robot: Stories about the professional, ethical, and societal dimensions of computing/ Richard G. Epstein.- New York,...: John Wiley & Sons, 1997.- 242, lxi p.; 23 cm. ISBN: 0471138231 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1729200. Taking sides: bioethical issues/ Selected, edited, and with introductions by Carol Levine.- 12th ed..- Dubuque, Iowa: McGraw Hill Contemporary Learning Series, 2008.- xxvii, 360p.; 24 cm. Includes bibliopraphical and reference index ISBN: 9780073397184 (Bioethical; Đạo đức sinh học; ) |Đạo đức sinh học; | [Vai trò: Levine, Carol; ] DDC: 174.9574 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725890. CHEESEMAN, HENRY R. Essentials of business and online commerce law: Legal, E-commerce, ethical, and global environments/ Henry R. Cheeseman.- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2006.- 706 p.; 29 cm. ISBN: 0131440470 (Business law; Electronic commerce; ) |Law and legislation; United States; United States; | DDC: 343.7309944 /Price: 69.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719281. Ethical issues in fisheries.- Rome: FAO, 2005.- 30 p.; 24 cm.- (FAO ethics series) ISBN: 9251053227 (Fishers; Fishing; ) |Đạo đức ngư nghiệp; Professional ethics; Moral and ethical aspects; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701381. Handbook of Genome Research: Genomics, Proteomics, Metabolomics, Bioinformatics, Ethical & Legal Issues. Volume 1/ Edited by Christoph W. Sensen.- Weinheim: Wiley-Vch, 2005.- 295 p.: ill.; 30 cm. Tóm tắt: This book is an introduction to the ever_expanding technology of the subject., which inclucdes detailed description of the technology used to characterize genomic organization, gene expression patterns, protein complements, and the post-translational modification of proteins. (Genomics; Hệ gen; ) |Bộ gen; Nghiên cứu bộ gen; | [Vai trò: Sensen, Christoph W.; ] DDC: 572.86 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |