Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 30 tài liệu với từ khoá European community

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709117. T. C. HARTLEY
    The foundations of european community law: An introduction to the constitutional and administrative law of the european community/ T. C. Hartley.- 4th ed..- Oxford: Oxford University Press, 1998.- 495 p.; 28 cm.
    ISBN: 0198765312
(Law; ) |Luật cho các nước trong cộng đồng châu Âu; European economic community countries; |
DDC: 341.24922 /Price: 208000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707627. European Community Course Credit Transfer System: Biology 1996-1997.- 1st.- Flander, Belgium: University of Antwerp, 1997; 60p..
|Thị trường chung Châu Âu; Z01.09T2; |
DDC: 337.142 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707708. European Community Course Credit Transfer System: Information prackage 1996-1997.- 1st.- Belgium: Univesitaire Faculteiten Sint-Ignatius Antwerpen, 1997; 66p..
|Thị trường chung Châu Âu; Z01.09T2; |
DDC: 337.142 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654802. Criminal procedure systems in the European community.- London: Butterworths, 1993.- 408 p.; 23 cm.
    ISBN: 0406022763
(Criminal law; Criminal procedure (European community); ) |Luật dân sự châu Âu; Luật tố tụng hình sự; |
DDC: 345.05 /Price: 292.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646934. COLE, JOHN
    The geography of the European Community/ John Cole, Francis Cole.- London: Routledge, 1993.- 318 p.; 25 cm.
    ISBN: 0415079934
    Tóm tắt: This book is intended to serve as a basis for the study of the European Communities. Since its foundation in teh 1950s, the EC has developed and grown into an international entity whose scale and scope of activity outweigh those of any other comparable unit in the world. This book is strutured to cover the EC as a single entity, and also to examine individual member states and regions. The social, economic, polotical, and environmental issues are analysed in order to explore the origins, policies, regulations and institutions of the Community
(European community; Cộng đồng Châu Âu; ) |Cộng đồng Châu Âu; Description; | [Vai trò: Cole, Francis; ]
DDC: 330.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699014. European community: World partner: The external relations of the European community.- 1st.- Luxembourg, Brussels: ECSC-EEC-EEEC, 1991; 36p..
    ISBN: 9282614654
(eropean union; european economic community; international economic relations; ) |Cộng đồng Châu Âu; |
DDC: 341.2422 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1673311. The European community: 1992 and beyond.- Luxembourg, Brussels: ECSC-EEC-EEEC, 1991; 34p..
    ISBN: 9282624714
(europe - historical geography; ) |Cộng đồng Châu Âu; |
DDC: 914.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654450. EMILE NOEL
    Working together - The institutuons of the European community/ Emile Noel.- 1st.- Luxembourg, Brussels: ECSC-EEC-EEEC, 1991; 41p..
    ISBN: 9282634051
(european communities; european union; ) |Cộng đồng Châu Âu; |
DDC: 341.2422 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660140. TAYLOR, ROBERT
    China, Japan and the European community/ Robert Taylor.- London: The Athlone Press, 1990.- 166 p.; 24 cm.
    ISBN: 0838634281
(ènoreign economic relations; ) |Hợp tác kinh tế quốc tế; European economic community countries; China; Japan; |
DDC: 337.5104 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710844. The effects of greater economic integration within the European community on the United States: First follow-up report.- Washington: United States International Trade Commisson, 1990; 27 cm.
(Europe 1992; European economic community; United States; ) |Cộng đồng kinh tế Châu Âu; Commerce; European economic community countries; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705983. BUDD, STANLEY A.
    The european community: A guide to the maze/ Stanley A Budd, Alun Jones.- London: Kogan page, 1989.- 207 p.; 21 cm.
    ISBN: 07489400234
(European economic community; ) |Kinh tế châu âu; | [Vai trò: Jones, Alun; ]
DDC: 341.2422 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689434. T. HITIRIS
    European community economics/ T. Hitiris.- New York: Harvester-Wheatsheaf, 1988; 264p..
    ISBN: 0745003664
(economic policies; european economic community; ) |Cộng đồng Châu Âu; |
DDC: 337.142 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714319. Foreign industrial targeting and its effects on U.S industries: Phase II : the European Community and member states.- Washington: United States International Trade Commission, 1984; 27 cm.
(Industrial policy; Industries; ) |Chính sách công nghiệp; Government policy; United states; European economic community countries; |
DDC: 338.0973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722709. Agricultural protectionism: Japan, United States, and the European Community.- Washington, D.C.: Japan Economic Institute of America, 1983.- [20] p.; 23 cm.
(Tariff on farm produce; Tariff on farm produce; Tariff on farm produce; ) |Bảo vệ hàng nông sản; Ngoại thương; European economic community countries; Japan; United states; |
DDC: 382.41094 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705742. ROTHACHER, ALBRECHT
    Economic diplomacy between the European community and Japan 1959-1981/ Albrecht Rothacher.- London: Gower Publishing Company Limited, 1983.- 377 p.; 24 cm.
    ISBN: 0566005328
(European economic community countries; Japan; ) |Chính sách quan hệ kinh tế quốc tế; Kinh tế quốc tế; Foreign economic relations; Foreign economic relations; Japan; European economic community countries; |
DDC: 337.4052 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660752. HODGES, MICHAEL
    Economic divergence in the European community/ Michael Hodges, William Wallace.- London: The Royal Institute of International Affairs, 1981.- 227 p.; 21 cm.
    ISBN: 0043820298
(Economic community countries; Economic conditions; ) |Điều kiện phát triển kinh tế; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705281. PRICE, VICTORIA CURZON
    Industrial policies in the European community/ Victoria Curzon Price.- London: Macmillan, 1981.- 141 p.; 24 cm.
    ISBN: 0333319117
(Industrial policy; ) |Chính sách công nghiệp; |
DDC: 338.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661061. DEVOS, TON
    U.S. multinationals and worker participation in management: The American experience in the European community/ Ton Devos.- Conn Westport: Quorum Books, 1981.- 299 p.; 24 cm.
    ISBN: 0899300049
(Management; ) |Quản trị ở cộng đồng các quốc gia châu Âu; Employee participation; |
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702904. BEDELL, CATHERINE
    Tomato products from the European community/ Catherine Bedell.- Washington, D. C.: United States International Trade Commission, 1980.- 75 p.; 27 cm.
(Tomato indutry; ) |Chế biến thực phẩm; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707698. The European Community's external trade, 1958-1974.- [Bruxelles]: Commission of the European Communities, 1976.- 21 p.; 20 cm.
(European economic community countriese; ) |Thương mại; Commerce; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.