1019927. MCKEAN, JOHN Customer's new voice: Extreme relevancy and experience through volunteered customer information/ John McKean.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2015.- xxii, 321 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 307-321 ISBN: 9781119002321 (Hành vi; Nghiên cứu; Người tiêu dùng; ) DDC: 658.8343 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019955. PRICE, BILL Your customer rules!: Delivering the Me2B experiences that today's customers demand/ Bill Price, David Jaffe.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2015.- xii, 251 p.; 24 cm. Ind.: p. 237-251 ISBN: 9781118954775 (Quan hệ khách hàng; Dịch vụ khách hàng; ) [Vai trò: Jaffe, David; ] DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042501. STRATTEN, SCOTT Unselling: The new customer experience/ Scott Stratten, Alison Kramer.- Hoboken: Wiley, 2014.- vi, 234 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 231-234 ISBN: 9781118943007 (Bán hàng; Dịch vụ; Khách hàng; Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Kramer, Alison; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
892294. NEWMAN, MARTIN 100 phương pháp thực tiễn để cải thiện trải nghiệm khách hàng: Đạt được sự tương tác từ đầu đến cuối của khách hàng trong một thế giới đa kênh= 100 practical ways to improve customer experience: Achieve end-to-end customer engagement in a multichannel world/ Martin Newman, Malcolm McDonald ; Nguyễn Thu Uyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 423tr.: minh hoạ; 23cm. ISBN: 9786045868058 Tóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về hành vi người tiêu dùng, trải nghiệm khách hàng đa kênh và hướng dẫn thực tế về cải thiện trải nghiệm khách hàng trong thế giới ngày càng gia tăng sự di động, đột phá và tập trung địa lý... (Dịch vụ khách hàng; Quản lí; ) [Vai trò: McDonald, Malcolm; Nguyễn Thu Uyên; ] DDC: 658.812 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973969. MAYLETT, TRACY The employee experience: How to attract talent, retain top performers, and drive results/ Tracy Maylett, Matthew Wride.- Hoboken: Wiley, 2017.- xvii, 219 p.: fig.; 24 cm. App.: p. 199-200. - Ind.: p. 209-219 ISBN: 9781119294184 (Doanh nghiệp; Kinh nghiệm; Nhân viên; Quản lí nhân sự; ) [Vai trò: Wride, Matthew; ] DDC: 658.314 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997981. SMART, ROLAND The agile marketer: Turning customer experience into your competitive advantage/ Roland Smart.- Hoboken: Wiley, 2016.- xiii, 219 p.: fig.; 24 cm. Ind.: p. 209-219 ISBN: 9781119223009 (Quản lí; Sản phẩm; Tiếp thị; Đổi mới công nghệ; ) DDC: 658.802 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178239. WILSON, EDWIN The theater experience/ Edwin Wilson.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxiii, 421 p.: ill. (chiefly col.); 24 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 0073125555(pbk.acidfreepaper) Tóm tắt: Nghiên cứu những yếu tố trong nghệ thuật sân khấu. Vai trò và trình độ thưởng thức của khán giả. Sự phê bình và cổ vũ của khán giả. Sự thể hiện của diễn viên, đạo diễn và nhà viết kịch. Những người thiết kế sân khấu, thiết kế âm thanh, ánh sáng. Bối cảnh của sân khấu ngày nay (Diễn viên; Nhà viết kịch; Sân khấu; Thiết kế; Đạo diễn; ) DDC: 792 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998020. KHOUW, MICHAEL C. The options edge + free trial: An intuitive approach to generating consistent profits for the novice to the experienced practitioner/ Michael C. Khouw, Mark W. Guthner.- New Jersey: Wiley, 2016.- vii, 338 p.: fig.; 24 cm.- (Wiley trading) Ind.: p. 331-338 ISBN: 9781119212416 (Chứng khoán; Đầu tư; ) {Quyền chọn; } |Quyền chọn; | [Vai trò: Guthner, Mark W.; ] DDC: 332.632283 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194215. HUGHES, RICHARD L. Leadership: Enhancing the lessons of experience/ Richard L. Hughes, Robert C. Ginnett, Gordon J. Curphy.- 5th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2006.- xvi, 592 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. p. 543-578. - Ind. ISBN: 0072881208(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu về khả năng lãnh đạo. Sự tác động giữa người lãnh đạo, giám sát và hoàn cảnh. Phát triển khả năng lãnh đạo thông qua đào tạo và kinh nghiệm. Đánh giá khả năng lãnh đạo và hiệu quả của nó. Quyền lực, giá trị, đặc điểm và thái độ của người lãnh đạo. Động cơ thúc đẩy, sự hài lòng và thực hiện của những người giám sát. Các nhóm, đội và khả năng lãnh đạo của họ. Đặc điểm của hoàn cảnh và khả năng lãnh đạo. Các kỹ năng lãnh đạo... (Khả năng; Kĩ năng; Lãnh đạo; Người lãnh đạo; ) [Vai trò: Curphy, Gordon J.; Ginnett, Robert C.; ] DDC: 303.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296452. The Western experience/ Mortimer Chambers, Barbara Hanawalt, Theodore K. Rabb....- 8th ed.- Boston: McGraw - Hill, 2003.- XL, 1190tr.: ảnh, bản đồ; 27cm. Bảng tra ISBN: 9780072565447 Tóm tắt: Giới thiệu, phân tích một số cách có hệ thống các khía cạnh khác nhau của lịch sử văn minh và xã hội Châu Âu bao gồ cả lịch sử chính trị, văn hoá, kinh tế và xã hội như: những nền văn minh đầu tiên, sự hình thành văn minh Hy Lạp, nước cộng hoà Rumani; Đế chế và tôn giáo; sự hình thành Tây Âu ... cho tới các sự kiện kinh tế, chính trị và những thay đổi xã hội thế kỷ 19, 20 (Chính trị; Kinh tế; Lịch sử; Xã hội; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Chambers, Mortimer; Grew, Raymond; Hanawalt, Barbara; Rabb, Theodore K.; Woloch, Isser; ] DDC: 940 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061925. KING, LAURA A. Experience psychology/ Laura A. King.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxvi, 543 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. NI1-SI9 ISBN: 9780078035340 (Tâm lí học; ) DDC: 150 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1213063. TERRILL, LYNDA Community experiences: Reading and communication for civics/ Lyndda Terrill.- New York: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 97 p.: ill.; 28 cm.- (English Civics) App.: p. 85-95. - Ind.: p. 96-97 ISBN: 9780072870756 (Giao tiếp; Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477712. WILSON, EDWIN The theater experience/ Edwin Wilson.- 9th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- 1 v. (various pagings): ill. (some col.); 24cm. Includes bibliographical references (p. b-1 thru b-3) and index ISBN: 0072831820 (Theater; Nghệ thuật sân khấu; ) DDC: 792 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
939837. SARTORI, PENNY Trải nghiệm cận tử= What is a near - death experience?/ Penny Sartori ; Lê Duy Khương biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018.- 150tr.: ảnh; 17cm. ISBN: 9786045870044 Tóm tắt: Đưa ra 29 trường hợp, nghiên cứu những vấn đề về tâm linh - một trải nghiệm được kể lại bởi một người suýt chết, bị chết lâm sàng và được cứu sống giúp chúng ta trở nên vị tha hơn, nhã nhặn hơn, tỉnh thức và khoan dung, tôn trọng môi trường xung quanh nhiều hơn, giảm bệnh tật và kéo dài cuộc sống hạnh phúc, viên mãn và không còn sợ hãi trước cái chết (Chết; Sống; Thuyết duy linh; Tâm linh; ) [Vai trò: Lê Duy Khương; ] DDC: 133.9013 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1168133. Delivering on the promise of pro-poor growth: Insights and lessons from country experiences/ Ed. : Timothy Besley, Louis J. Cord.- Washington, DC.: The World Bank, 2007.- xi, 253 p.; 23 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0821365150 Tóm tắt: Nghiên cứu về sự tăng trưởng kinh tế có thể dẫn đến đói nghèo. Vai trò của những chính sách và điều kiện của quốc gia trong việc tăng ảnh hưởng của tăng trưởng kinh tế đối với việc giảm nghèo. Nghiên cứu những bài học về kinh nghiệm thành công của 8 nước như: Bănglađét, Braxin, Ghana, Ấn Độ, Inđônêxia, Tuynidi, Uganđa và Việt Nam (Chính sách; Kinh nghiệm; Tăng trưởng kinh tế; Xoá đói giảm nghèo; ) [Vai trò: Besley, Timothy; Cord,, Louise J.; ] DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241191. World history: The human experience/ Ed.: Mounir A. Farah, Karls. Andrea Berens.- New York...: McGraw-Hill, 1999.- XIV, 1088p.: ill.; 28cm. Ind. ISBN: 0026639645 Tóm tắt: Gồm 8 bài học nghiên cứu về lịch sử Thế Giới: nguồn gốc phát triển của nền văn minh sớm, sự phát triển rực rỡ của nền văn minh thế giới và từng khu vực. Sự nổi lên của nền văn minh hiện đại, các cuộc cách mạng về khoa học, kỹ thuật, công nghiệp,... Các cuộc khủng hoảng về chiến tranh thế giới thứ nhất và thứa 2, cùng lịch sử phát triển thế giới hiện thời trong sự chuyển đổi (Lịch sử; Văn minh; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Farah, Mounir A.; Karls, Andrea Berens; ] DDC: 909 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
866708. FERNANDEZ, JUAN ANTONIO CEO Trung Quốc II - Bài học kinh nghiệm từ 25 CEO của các tập đoàn đa quốc gia hàng đầu ở Trung Quốc= China CEO II: Voices of experience from 25 top executives leading MNCs in China/ Juan Antonio Fernandez, Laurie Underwood ; Phạm Thu Hà dịch.- H.: Dân trí, 2021.- 329tr.; 23cm. ISBN: 9786043140217 Tóm tắt: Tập hợp các bài phỏng vấn chuyên sâu với các nhà quản lí và các chuyên gia kinh tế tại Trung Quốc, về phẩm chất cần có của nhà quản lí để thành công, về thị trường lao động đầy biến động, cuộc cách mạng kỹ thuật số, xu hướng tiêu dùng, cạnh tranh ở Trung Quốc... (Kinh tế thị trường; Nhà quản lí; Quản lí kinh tế; Thành công; ) [Vai trò: Phạm Thu Hà; Underwood, Laurie; ] DDC: 658.400951 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062283. BEASLEY, MICHAEL Practical web analytics for user experience: How analytics can help you understand your users/ Michael Beasley.- Amsterdam...: Elsevier, 2013.- xv, 234 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 231-234 ISBN: 9780124046191 (Người dùng; Phân tích dữ liệu; Trang Web; ) DDC: 006.312 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1084656. SHERMAN, DENNIS West: Experience western civilization. Vol.1: To 1715/ Dennis Sherman, Joyce Salisbury.- New York: McGraw-Hill, 2012.- xvi, 343 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. I1-I18 ISBN: 9780077421298 (Lịch sử; Văn minh; ) {Phương Tây; } |Phương Tây; | [Vai trò: Salisbury, Joyce; ] DDC: 909.09821 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1084657. SHERMAN, DENNIS West: Experience western civilization. Vol.2: From 1600/ Dennis Sherman, Joyce Salisbury.- New York: McGraw-Hill, 2012.- xvi, p. 297-631: ill.; 28 cm. Ind.: p. I1-I18 ISBN: 9780077421304 (Lịch sử; Văn minh; ) {Phương Tây; } |Phương Tây; | [Vai trò: Salisbury, Joyce; ] DDC: 909.09821 /Nguồn thư mục: [NLV]. |