Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 28 tài liệu với từ khoá Exports

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733436. WESTLAKE, MICHAEL JOHN
    Addressing marketing and processing constraints that inhibit agrifood exports: A guide for policy analysts and planners/ Michael John Westlake.- Rome: Food and Agirculture Organization of the United Nations, 2005.- xiv, 109 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9789251054154
    Tóm tắt: One of the main objectives of the Agreement on Agriculture (AoA) negotiated under the Uruguay Round is to improve the access of developing countries to foreign markets. Constraints in the domestic supply chains of many countries, along with weak marketing support and trade facilitation services, have prevented them, however, from exploiting the opportunities provided by the AoA and by other agreements to improve market access. The aim of this guide is to inform policy analysts on issues that should be considered while developing policies and measures to break the main processing and marketing constraints that prevent their countries from fully exploiting their agrifood export potential.
(Agriculture; Nông nghiệp; ) |Nông nghiệp; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735253. REYNOLDS, FRANK
    Managing exports: navigating the complex rules, controls, barriers, and laws/ Frank Reynolds.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2003.- xv, 352 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0471221732
    Tóm tắt: This book provides practical easy-to-implement advice on how to comply with the latest rules and regulations. Shows how to recoup money spent on duty drawbacks. Shows how to get around trade barriers in foreign countries. Shows how to use the internet and other technologies to reduce the cost of exporting. Provides insights into reducing export risk exposures
(Export marketing; Exports; Foreign trade regulation |z United States.; Qui tắc ngoại thương; Tiếp thị xuất khẩu; ) |Kiểm soát xuất khẩu; Quản lý xuất khẩu; Tiếp thị xuất khẩu; Xuất khẩu; Management; Management; Hoa Kỳ; Quản lý; Quản lý; |
DDC: 658.848 /Price: 86.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738927. Southeast Asian exports since the 14th century: Cloves, pepper, coffee, and sugar/ David Bulbeck ... [et al.].- Australia: Research School of Pacific and Asian Studies, ANU, 1998.- xiii, 195 p.: ill, map; 23 cm.
    ISBN: 9813055677
    Tóm tắt: Contents: Southeast Asia, like other non-Western areas, has often been seen as economically static and self-sufficient until the arrival of late 19th century capitalism, for no better reason than lack of evidence to the contrary. This volume seeks to lay a basic for more solid analysis of the precolonial record through accumlating one type of data-exports-for which the record is long and continuous.
(Exports; Xuất khẩu; ) |History; Lịch sử; Southeast Asia; Đông Nam Á; | [Vai trò: Bulbeck, David; ]
DDC: 382.413 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694333. The tariff and the list of the imports-exports (The latest document coming into effect since August 1, 1998).- 1st.- Hà Nội: Statistics, 1997; 430p..
    Tóm tắt: The book includes the latest regulation by the government and the ministry of finance on the imports-exports in the year of 1998. It also includes some actes promulgated in recent years which are relevant to the latest documents
(vietnam - economic conditions - statistical methods; ) |Kinh tế Việt Nam; Thống kê kinh tế; |
DDC: 330.9597021 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703298. Tobacco: world markets and trade. l997: Leaf exports for selected countries.- USA: United States Department of agriculture, 1997; 30p..
(tobacco; ) |Cây thuốc lá; |
DDC: 633.71 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716175. The U. S. auto industry: U. S. factory sales, retail sales, imports, exports, apparent.- Washington: USITC, 1989.- 131 p.; 27 cm.
(Automobile industry and trade; ) |Công nghiệp ô tô; Statistics; Periodicals; United states; |
DDC: 381.456292 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739007. HUGHES, KIRSTY
    Exports and technology/ Kirsty Hughes.- Cambridge: Cambridge University Press, 1986.- ix, 214 p.; 24 cm.
    ISBN: 0521320364
    Tóm tắt: This book analyses the relationships between technological advancement and innovation, and trade performance. It concentrates, in particular, on the contribution of research and development expenditures, and skilled labour, to exports. It examines what determines expenditure on R & D, and whether there is a chain of causation from exports to R & D. The book reviews and develops the existing literature both on the relationship between technology, skill and trade flows, and on the determinants of research and development.
(Commerce; Technology; Công nghệ; Thương mại; ) |Công nghệ; Thương mại; |
DDC: 382.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703612. LALL, SANYANA
    Multinationals technology and exports/ Sanyana Lall.- London: Macmillan, 1985.- 298 p.; 23 cm.
    ISBN: 0333387716
(International bussiness enterprises; ) |Tổ chức thương mại Quốc tế; Developing countries; |
DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661976. The relationship of exports in selected U. S. service industries to U. S. merchandise exports.- U.S.A.: Usitc Publication, 1981.- 411 p.; 27 cm.
(Exports; Service industries; International business enterprises; ) |Ngoại thương; United states; United states; United states; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711660. LIN, TZONG-BIAU
    Manufactured exports and employment in Hong Kong/ Tzong-Biau Lin, Victor Mok, Yin-Ping Ho.- Hong Kong: The Chinese University Press, 1980.- 203 p.; 24 cm.
    ISBN: 962201190X
(Manufactured exports; ) |Hoạt động ngoại thương của Hồng Kông; Hong kong; | [Vai trò: Ho, Yin-Ping; Mok, Victor; ]
DDC: 382.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661462. TZONG-BIAU LIN
    Trade barriers and the promotin of Hong Kong exports/ Tzong-Biau Lin, Victor Mok.- Hong Kong: The Chinese University Press, 1980.- 109p.; 23cm..
    ISBN: 9622011918
(trade; economic; ) |Hoạt động ngoại thương ở Hồng Kông; Hong Kong; Hong Kong; |
DDC: 382.095125 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664026. TANGE, TOSHIKO
    Changes in technology, cost and comparative advantage: An empirical study of Japanese and U. S. manufacturring exports, 1957- 1974/ Toshiko Tange.- England: University Microfilms International, 1979.- 226 p.; 22 cm.
(Manufactoring technology; ) |Kỹ thuật máy móc; Japan; |
DDC: 681.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707535. Policies and programs for expanding U. S. exports.- Washington: Chamber of Commerce of the United States, 1979.- 28 p.; 27 cm.
(Foreign trade promotion; ) |Ngoại thương; United States; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722565. CABLE, VINCENT
    South Asia’s exports to the EEC: Obstacles and opportunities/ Vincent Cable and Ann Weston.- 1st.- London: Overseas Development Institute, 1979.- vii, 179 p.; 21cm..
    Tóm tắt: The research presented in this book would not have been possible without the encouragement, assistance, guidance, and support of many people. Historical and institutional background, the economic basis of EEC-South Asia Relation; Tariffs, references and South Asia,...
(European economic community countries; South asia; ) |Ngoại thương Đông Nam Á; Commerce; Commerce; European economic community countries; South asia; |
DDC: 382.0954 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663051. MONROE, WIBUR F.
    Japanese exports to the United States: Analysis of "Import Pull" and "Export Push" factors/ Wibur F. Monroe.- Washington: United States-Japan Trade Council, 1978.- 217 p.; 20 cm.
(Foreign economic relations; ) |Quan hệ kinh tế giữa Mỹ và Nhật; Japan; United states; |
DDC: 337.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706729. TORRE, JOSE R. DE LA
    Exports of manufactured goods from developing countries/ Jose R. de la Torre.- New York: Arno Press, 1976.- 175 p.; 24 cm.
(Exports; Manufactures; ) |Phát triển kinh tế đấy nước; Developing countries; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706671. COHEN, BENJAMIN I.
    Multinational firms and Asian exports/ Benjamin I. Cohen.- New Haven: Yale University Press, 1975.- 170 p.; 22 cm.
    ISBN: 0300018126
(Investments, foreign; ) |Phối hợp sản xuất; |
DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học883230. Effective market access for least developed countries' services exports: An analysis of the World Trade Organization services waiver for least developed countries.- Geneva: United Nations, 2020.- x, 53 p.: ill.; 30 cm.
    At head of title: United Nations Conference on Trade and Development
    ISBN: 9789211129632
(Chính sách thương mại; Nước đang phát triển; Xuất khẩu; )
DDC: 382.92 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học940984. Xuất nhập khẩu hàng hoá của Việt Nam với các nước có ký kết hiệp định thương mại tự do giai đoạn 2005-2015= Viet Nam imports and exports of goods with FTA countries in 2005-2015.- H.: Thống kê, 2018.- 531tr.: bảng; 30cm.
    ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê
    Phụ lục: tr. 531
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047508532
    Tóm tắt: Tổng quan tình hình xuất, nhập khẩu hàng hoá của Việt Nam với các nước FTA giai đoạn 2005-2015. Trình bày những số liệu về trị giá xuất, nhập khẩu hàng hoá; các mặt hàng xuất, nhập khẩu chủ yếu; xuất, nhập khẩu với từng khối và từng nước FTA
(2005-2015; Hiệp định thương mại tự do; Hàng hoá; Xuất nhập khẩu; ) [Việt Nam; ] {FTA; } |FTA; |
DDC: 382.509597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970122. Xuất nhập khẩu hàng hoá của Việt Nam - Hội nhập và phát triển 2005-2015= Vietnam's exports and imports of goods - International integration and development 2005-2015.- H.: Thống kê, 2017.- 611tr.; 29cm.
    ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047506651
    Tóm tắt: Gồm những thông tin phản ánh sự phát triển của hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá của Việt Nam giai đoạn 2005-2015 gồm các số liệu về: Trị giá xuất nhập khẩu, mặt hàng chủ yếu xuất nhập khẩu, xuất nhập khẩu với một số khối nước và với một số nước bạn hàng
(2005-2015; Hàng hoá; Xuất nhập khẩu; ) [Việt Nam; ]
DDC: 382.09597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.