Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9 tài liệu với từ khoá Family business

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725506. Cẩm nang IFC về quản trị doanh nghiệp gia đình: IFC family business governance : Handbook.- Washington DC.: IFC, 2008.- 64 tr.; 24 cm.
    Kèm theo danh mục tài liệu tham khảo (tr. 62-63)
    Tóm tắt: Mục đích của cuốn cẩm nang là giúp các nhân viên làm trong lĩnh vực đầu tư và tư vấn tài chính nhận biết và xác định các vấn đề cơ bản về quản trị doanh nghiệp gia đình. Ngoài ra cũng giúp các doanh nghiệp gia đinh fcải thiện chất lượng quản trị doanh nghiệp gia đình của mình.
(Business enterprises; Family-owned business enterprises; Home-based businesses; Doanh nghiệp gia đình; Doanh nghiệp kinh doanh; ) |Gia đình; Quản lý điều hành; Quản trị doanh nghiệp; Management; Quản lý; |
DDC: 658.041 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725712. IFC family business governanceHandbook = Cẩm nang IFC về quản trị doanh nghiệp gia đình.- Washington DC: IFC, 2008.- 62 p.; 24 cm.
    Includes the bibliography (p. 56-58)
    Tóm tắt: Mục đích của cuốn cẩm nang là giúp các nhân viên làm trong lĩnh vực đầu tư và tư vấn tài chính nhận biết và xác định các vấn đề cơ bản về quản trị doanh nghiệp gia đình. Ngoài ra cũng giúp các doanh nghiệp gia đinh fcải thiện chất lượng quản trị doanh nghiệp gia đình của mình.
(Business enterprises; Family-owned business enterprises; Home-based businesses; Doanh nghiệp gia đình; Doanh nghiệp kinh doanh; ) |Gia đình; Quản lý điều hành; Quản trị doanh nghiệp; Management; Quản lý; |
DDC: 658.041 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708663. Family business in the era of industrial growth: its ownership and management : proceedings of the Fuji Conference/ International Conference on Business History; edited by Akio Okochi, Keiichiro Nakagawa.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1984.- 318 p.; 24 cm.
    ISBN: 0860083462
(Family corporations; ) |Tổ hợp; Congresses; | [Vai trò: Nakagawa, Keiichiro; Okochi, Akio; ]
DDC: 658.045 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658486. IFC family business governance.- Washington: The World bank group, 2008.- 62tr.; 23cm.
    Tóm tắt: Intend it to be a concise and practical description of essntial family business governance dilemmas.
|Business; Family business; Governance; |
/Price: 62000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020700. The Hainanese family business: A legacy of the heart.- Singapore: MediaCorp Pte Ltd, 2015.- 80 p.: phot.; 22 cm.
    ISBN: 9789810959029
(Công nghệ thực phẩm; Doanh nghiệp tư nhân; Kinh tế hộ gia đình; Người Hoa; ) [Xingapo; ]
DDC: 338.708995105957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123289. FOCK SIEW TONG
    Dynamics of family business: The Chinese way/ Fock Siew Tong.- Singapore: Cengage Learning Asia, 2009.- xii, 288 p.: fig., tab.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 265-282. - Ind.: p. 283-288
    ISBN: 9789814239257
(Người Hoa; Quản lí kinh doanh; ) [Xingapo; ] {Tập đoàn gia đình; } |Tập đoàn gia đình; |
DDC: 658.045095957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123263. JEAN LEE
    Wealth doesn't last 3 generations: How family businesses can maintain prosperity/ Jean Lee, Hong Li.- Singapore: World Scientific, 2009.- xx, 364 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 347-349. - Ind.: p. 351-364
    ISBN: 9789812797513
(Bí quyết thành công; Doanh nghiệp tư nhân; Quản trị doanh nghiệp; ) [Vai trò: Hong Li; ]
DDC: 658.045 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1212135. MILLER, DANNY
    Managing for the long run: Lessons in competitive advantage from great family businesses/ Danny Miller, Isabelle Le Breton-Miller.- Boston: Harvard Business School Press, 2005.- x, 310 p.: tab.; 25 cm.
    Ind.:p. 297-309
    ISBN: 9781591394150
(Kinh doanh; Quản trị doanh nghiệp; Thành công; ) {Doanh nghiệp gia đình; } |Doanh nghiệp gia đình; | [Vai trò: Breton-Miller, Isabelle Le; ]
DDC: 658.04 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1277281. GERSICK, KELIN E.
    Generation to generation: Life cycles of the family business/ Kelin E. Gersick, J.A. Davis, M.Mc. Hampton....- Boston: Harvard business school press, 1997.- x,302tr; 22cm.
    T.m. cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Sự khác biệt của công việc kinh doanh: Kinh doanh gia đình và doanh nghiệp công cộng; Những vấn đề nội tại của các doanh nghiệp gia đình: Sự lựa chọn của con cháu để nối nghiệp; Vai trò lãnh đạo và tiến lên qua thay đổi thế hệ; Tác động giữa gia đình, công việc và hệ thống sở hữu của doanh nghiệp gia đình...
{Kinh tế thương nghiệp; doanh nhân; gia đình doanh nghiệp; } |Kinh tế thương nghiệp; doanh nhân; gia đình doanh nghiệp; | [Vai trò: Davis, John A.; Hampton, Marion McCollom; Lansberg, Ivan; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.