Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 14 tài liệu với từ khoá Field crops

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643085. Managing energy, nutrients, and pests in organic field crops/ Edited by Ralph C. Martin and Rod MacRae.- Boca Raton: CRC Press, 2014.- xxi, 405 p.: ill.; 24 cm.- (Integrative studies in water management and land development)
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781466568365
    Tóm tắt: The use of organic management practices in field cropping continues to rise globally, and these methods have proven to be a viable way to produce food with reduced resource use and environmental damage. Managing Energy, Nutrients, and Pests in Organic Field Crops challenges the popular misconception that organic systems are weak at managing energy, nutrients, and pests and shows how innovative farm designs can enhance organic performance. It provides information for assessing the current state of knowledge on organic field cropping and for making the systems more viable.
(Agriculture and energy; Organic farming; Pests; Plant nutrients; Nông nghiệp và năng lượng; ) |Chăn nuôi hữu cơ; Control; | [Vai trò: MacRae, Rod; Martin, Ralph C.; ]
DDC: 631.584 /Price: 2111000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733776. SLEPER, DAVID ALLEN
    Breeding field crops/ David Allen Sleper, John Milton Poehlman..- Ames, Iowa: Blackwell Pub., 2006.- viii, 424 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 0813824281(alk.paper)
    Tóm tắt: Long recognized as the standard work in its field, this fifth edition of Breeding Field Crops deals with worldwide advances in plant breeding science and practice in recent years. Building on the foundations of earlier editions, this thoroughly revised volume includes expanded coverage on the role increased knowledge of genetics plays in the development of new crop cultivars, and fully explores exciting new developments in molecular biology. Breeding Field Crops, Fifth Edition, thoroughly covers the field of plant breeding. The latest edition of this venerable text provides a broad overview of the science of plant breeding, and provides students and breeders with essential fundamental information along with a review of current breakthroughs and technologies. This book will be a valuable source of information for anyone involved in the science of plant breeding for years to come.
(Field crops; Trồng trọt; ) |Trồng trọt và thu hoạch; Breeding; Giống; | [Vai trò: Poehlman, John Milton; ]
DDC: 631.52 /Price: 54.77 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735136. FAGERIA, N. K
    Growth and mineral nutrition of field crops/ N.K. Fageria, V.C. Baligar, Charles Allan Jones.- 2nd ed., rev. and expanded.- New York: Marcel Dekker, 1997.- xi, 624 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0824700899
    Tóm tắt: Extensively updated and expanded to reflect research advances developed since the publication of the previous edition, Growth and Mineral Nutrition of Field Crops, Second Edition examines climate-soil-plant interrelationships governing the nutritional and growth aspects of cereal, legume, and pasture crops;providing basic and applied information to improve the management and potential yield of major temperate and tropical field crops.
(Field crops; Field crops; ) |Growth; Nutrition; | [Vai trò: Baligar, V. C.; Jones, C. Allan; ]
DDC: 631.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728607. TANAKA, Y.
    Report of training materials on basic course field crops: Transfer of Production Technology for Major Food Crops, Technical report 7, INT/525/JPN. Vol.1: Grain legumes production in Southeast Asian countries/ Yoshitaka Tanaka, FAO, Rome (Italy). Agricultural Operations Div..- [sl]: [sn], 1993.- 88 p.; 27 cm..- (Technical report No.7)
(Field crops; Tropical crops; ) |Cây hoa màu; Asia; |
DDC: 633 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728583. TANAKA, Y
    Report of training materials on basic course on field crops production: Transfer of Production Technology for Major Food Crops, Technical report 10, INT/525/JPN. Vol.4: Miscellaneous field crops production/ Yoshitaka Tanaka, FAO, Rome (Italy). Agricultural Operations Div..- [s.l.]: [s.n], 1993.- 155 p.; 27 cm..- (Technical report No.10)
(Agriculture; Field crop; ) |Sản phẩm công nghiệp; Economic aspects; |
DDC: 633 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728586. TANAKA, Y
    Report of Training Materials on Basic Course on Field Crops Production: Transfer of Production Technology for Major Food Crops, Technical report 11, INT/525/JPN. Vol.5: Cropping system and weed control/ Yoshitaka Tanaka ; FAO, Rome (Italy). Agricultural Operations Div..- [s.l]: [s.n], 1993.- 68 p.; 27 cm..- (Technical report No.11)
(Plants, protection of; Weeds; ) |Bảo vệ thực vật; Cỏ dại; Kiểm soát cỏ dại; Control; |
DDC: 633 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728616. TANAKA, Y.
    Report on Training Materials on Basic Course on Field Crops Production: Tranfer of production technology for major food crops- TCDC project. Vol.2: Tropical vegetable production in Thailand/ Yoshitaka Tanaka.- [sl]: [sn], 1993.- 139 p.: ill.; 27 cm..- (Technical report No.8)
    Include bibliographic reference
(Agricultural productivity; Field crops; ) |Cây công nghiệp; Sản xuất nông nghiệp; Thailand; Thailand; |
DDC: 633 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679219. R E CHRESTMON
    Performance of field crops in South Carolina 1991/ R E Chrestmon, Jr..- South Carolina: Clemson, 1992; 184p..
(economic geography; united states - south carolina; ) |Nông nghiệp Hoa Kỳ - South Carolina; | [Vai trò: D K Barefield; Jr.; ]
DDC: 333.0072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677407. Performance of field crops in South Carolina 1989: Soybean, cotton, peanuts and grain sorghum.- Carolina: Clemson Univ, 1990; 54p..
(field crops; horticulture - south carolina; ) |Cây bông vải; Cây cao lương; Cây hoa màu; Cây họ đậu; Cây đậu nành; Cây đậu phộng; |
DDC: 635.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684167. IRRI
    Symposium on potential productivity of field crops under different environments/ IRRI.- 1st.- Manila: IRRI, 1983; 526p..
    ISBN: 9711041146
(crop science; field crops; ) |Cây hoa màu; |
DDC: 631.583072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650411. C N WILLIAM
    Tree and field crops of the wetter regions of the Tropics/ C N William, W Y Chew.- London: Longman, 1980; 262p..
(plants, protection of; tropical crops; ) |Bảo vệ thực vật; | [Vai trò: W Y Chew; ]
DDC: 632.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674898. M Y CHEW
    Tree and field crops of the wetter regions of the tropics/ M Y Chew, C N Williams, J A Rajaratnam.- 1st.- London: Longman, 1980; 262p..
    ISBN: 0582603196
(field crops; ) |Cây hoa màu; Vùng nhiệt đới; | [Vai trò: C N Williams; J A Rajaratnam; ]
DDC: 633.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735343. POEHLMAN, JOHN MILTON
    Breeding field crops.- Philippines: AVI, 1977.- 427 p.: ill.; 24 cm.
    Tóm tắt: To review the essential features of reproduction and the basic principles of genetics, and to relate them to plant-breeding procedures. Methods of breeding self-pollinated crops are similar. To relate breeding procedures to specific crops.
(Field crops; Hạt giống; ) |Gieo hạt; Hạt giống; Breeding; |
DDC: 631.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1429556. FERGUS, E.N.
    Southern Field Crops Management: Revised/ E.N. Fergus, Carsie Hammonds, Hayden Rogers ; Ed. by R.W. Gregory.- Chicago: J.B. Lippincott Co, 1944.- vii,725p. : ill.; 21cm.
    Index
    Tóm tắt: Sách về việc lựa chọn, kỹ thuật trồng, chăm sóc các loại cây trồng ở miền Nam nước Mỹ; các loại cây trồng: ngô; thuốc lá; các hạt nhỏ (lúa mì, lúa mạch, yến mạch, lúa mạch đen và lúa gạo); trồng cỏ để phơi khô; trồng đồng cỏ cho súc vật ăn; các nguyên lý tăng trưởng của cây, việc chọn và sản xuất hạt giống cho cây trồng ở trang trại; quan hệ đất và cây trồng; việc làm đất; trồng bông; các cây trồng khác ở miền Nam
{Cây đồng ruộng; Miền Nam; Mỹ; Quản lí; Trồng trọt; } |Cây đồng ruộng; Miền Nam; Mỹ; Quản lí; Trồng trọt; | [Vai trò: Hammonds, Carsie; Rogers, Hayden; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.