Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 11 tài liệu với từ khoá Fish stock assessment

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670884. Fish stock assessment and development of a management system for sustainable exploitation of fish resources in U Minh Thuong nature reserve: Technical report/ Tran Dac Dinh...[et al.].- Vietnam: U Minh Thuong National Park, 2003.- 49 p.: ill.; 30 cm.
(Fisheries; ) |Thủy sản; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658550. EMYGDIO L. CADIMA
    Fish stock assessment manual/ Emygdio L. Cadima.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 161; cm.- (FAO Fisheries technical paper; No.393)
    ISBN: 9251045054
(fish populations; fish stock assessment; ) |Ngư nghiệp; measurement; |
DDC: 639.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699612. PER SPARRE
    FAO fisheries technical paper N306/1; Rev.2: Introduction to tropical fish stock assessment; Part 1/ Per Sparre,Siebren C Venema,FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998
    ISBN: 9251039968
|99T2; Thống kê ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; Siebren C Venema; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723375. SPARRE, PER
    Introduction to tropical fish stock assessment: Part 2 - Exercises/ Per Sparre, Siebren C. Venema.- Rome: FAO, 1992.- 94 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9251031223
    Tóm tắt: A number of exercises with worked out solutions is given. The execises are directly related to the various chapters and sections of the manual.
(Fish Stock Assessment; Đánh giá nguồn lợi thủy sản; ) |Nguồn lợi thuỷ sản; Đánh giá nguồn lợi; |
DDC: 639.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723233. SPARRE, PER
    Introduction to tropical fish stock assessment. Part I: Manual/ Per Sparre, Siebren C. Venema.- Rome: FAO, 1992.- 376 p.: ill; 27 cm.
    Tóm tắt: A selection of methods on fish stock assessment is described in detail, with examples of calculations.Special emphasis is placed on methods based on the analysis of length - frequencies.
(Fishery management; Tropical fish; Cá nhiệt đới; Quản lí nghề cá; ) |Đánh giá cổ phần cá; | [Vai trò: Venema, Siebren C.; ]
DDC: 639.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676632. PER SPARRE
    FAO fisheries technical paper N.306.1: Introduction to tropical fish stock assessment, part 1: Manual/ Per Sparre.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 335p..
    ISBN: 9251028508
(fisheries; ) [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647967. PER SPARRE
    FAO fisheries technical paper N.306.2: introduction to tropical fish stock assessment, part 2: exercises/ Per Sparre.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 429p..
    ISBN: 9251028826
(fisheries; ) [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676494. FAO
    FAO fisheries technical paper N.259 supp: Selected computer programs in FORTRN for fish stock assessment: sample outputs/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 96p..
    ISBN: 9251027145
(fisheries; ) |Ngư cụ; Thăm dò ngư trường; ứng dụng máy tính; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676512. P SPARRE
    FAO fisheries technical paper N.101 supp.2: Computer programms for fish stock assessment/ P Sparre.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 218p..
    ISBN: 9251025940
(fisheries; ) |Ngư cụ; Thăm dò ngư trường; ứng dụng máy tính; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676801. FAO
    FAO fisheries report N.389: Contributions to tropical fisheries biology: Papers presented by the participants at the FAO: DANIDA follow-up training courses on fish stock assessment in the tropics/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 519tr..
    ISBN: 9251027072
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676611. J M VAKILY
    FAO fisheries technical paper N.101 supp.1: Computer programs for fish stock assessment: applications for the HP 41 CV calculator/ J M Vakily.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 255p..
    ISBN: 9251024235
(fisheries; ) |Ngư cụ; Thăm dò ngư trường; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.