Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá Fishery management

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478093. EAGLE, JOSH.
    Taking stock of the regional fishery management councils/ Josh Eagle, Sarah Newkirk, Barton H. Thompson Jr..- Washington, D.C.: Island Press, 2003.- iv, 51 p.: col. ill., col. maps; 28cm.- (Pew ocean science series)
    Includes bibliographical references (p. 48).
    ISBN: 1559637331(pbk.alk.paper)
(Chính sách; Fishery management; Fishery policy; Ngư nghiệp; Quản lý; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Newkirk, Sarah.; Thompson, Barton H.; ]
DDC: 338.3 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735808. EAGLE, JOSH
    Taking Stock: Of The Regional Fishery Management Councils/ Josh Eagle, Sarah Newkirk, Barton H. Thompson Jr..- Washington, D.C.: Island Press, 2003.- iv, 51 p.: col. ill., col. maps; 28 cm.- (Pew ocean science series)
    Includes bibliographical references (p. 48)
    ISBN: 9781559637336
(Fishery management; Fishery policy; Chính sách nghề cá; Quản lý nghề cá; ) |Chính sách nghề cá; Quản lý nghề cá; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Newkirk, Sarah; Thompson, Barton H.; ]
DDC: 338.37270973 /Price: 10.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676658. FAO
    FAO fisheries report N.474: Report of the FAO/JAPAN expert consultation on the development of community-based coastal fishery management systems foa Asia and the Pacific/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 46tr..
    ISBN: 9251033526
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676774. FAO
    FAO fisheries report N.474 supp.1: Papers presented at the FAO/JAPAN expert consultation on the development of community-based coastal fishery management systems foa Asia and the Pacific/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 377tr..
    ISBN: 9251033544
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676715. FAO
    FAO fisheries report N.474 supp.2: Papers presented at the FAO/JAPAN expert consultation on the development of community-based coastal fishery management systems foa Asia and the Pacific/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 689tr..
    ISBN: 9251033552
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647970. ROBIN MAHON
    FAO fisheries technical paper N.313: Fishery management options for Lesser Antilles countries/ Robin Mahon.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 125p..
    ISBN: 9251029423
(fisheries; ) [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.