Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 11 tài liệu với từ khoá Fishing capacity

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726726. Fisheries management: 3. Managing fishing capacity/ Food and Agriculture Organization of The United Nations.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- xii, 104 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9789251060629
    Tóm tắt: The purpose of these guidelines is to aid stakeholders and fisheries managers in the development of national and regional plans of action for the management of fishing capacities, in order to align fishing capacity with the sustainable use of fish stocks
(Fishery management; Quản lý nghề cá; ) |Quản lý nghề cá; Quản lý ngư nghiệp; |
DDC: 639.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727424. Methodological workshop on the management of tuna fishing capacity: Stock status, data envelopment analysis, industry surveys and management options. Number 8: FAO fisheries proceedings/ W.H Bayfiff ; J.Majkowski ; Food and Agriculture Organization of the United nations.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United nations, 2007.- x, 218 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9789251058190
    Tóm tắt: These proceedings present an outcome of the Methodological Workshop on the management of Tuna Fishing CapacityL Stock Status, Data Envelopment Analysis, industry surveys and management options.It was hosted by the Inter-America form 8 to 2 may 2006.
(Tuna fisheries; Tuna industry; Cá ngừ; Ngành công nghiệp cá ngừ; ) |Khai thác cá ngừ, công suất khai thác cá; | [Vai trò: Bayfiff, W.H; Majkowski, J.; ]
DDC: 333.956783 /Price: 64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732074. Second meeting of the Technical Advisory Committee of the FAO project Management of Tuna Fishing Capacity: Conservation and Socio-economics : 15-18 March 2004, Madrid, Spain/ Edited by William H. Bayliff, Juan Ignacio de Leiva Moreno, Jacek Majkowski..- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2005.- xvi, 336 p. : col. ill., maps: col. ill., maps; 30 m.- (FAO fisheries proceedings ; 2)
    ISBN: 9251052972
(Fishery resources; Tuna fisheries; ) |Nguồn lợi cá hồi; Nuôi trồng hải sản; |
DDC: 338.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664041. Report technical consultation to review progress and promote the full implementation of the international plan of action to preent, deter and eliminate illegal, unreported and unregulated fishing and the international plan of action for the management of fishing capacity.- Rome: FAO, 2004.- 43p.; 30cm.
    ISBN: 6251050589

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709585. STEVE GUNNINGHAM
    managing fishing capacity: A review of policy and technical issues/ Steve Gunningham, Dominique Gréboval.- 1st.- Rome: FAO, 2001; 60p..- (FAO fisheries technical paper, No.409)
    ISBN: ISSN04299345
(fisheries; fishery management; ) |Kinh tế ngư nghiệp; Quản lý ngư nghiệp; economic aspetcs; |
DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704536. FAO
    FAO fisheries report N615: Report of the technical consultation on the measurement of fishing capacity; [ held at ] Mexico City, Mexico, 29 November - 3 December 1999/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 51tr..
    ISBN: ISSN04299337
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700821. FAO
    FAO fisheries technical paper; N.386: Managing fishing capacity/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 205p..
    ISBN: 9251042950
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; T2000; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700893. FAO
    International plan of action for reducing incidental catch of seabirds in longline fisheries; International plan of action for the conservation and management of sharks; International plan of action for the management of fishing capacity/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 25p..
    ISBN: 9251043329
(fisheries; ) |Quản lí ngư nghiệp; T2000; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699528. FAO
    FAO fisheries report N584: Report of the preparatory meeting for the consultation on the management of fishing capacity, shark fisheries and incidental catch of seabirds in longline fisheries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998
    99T2
    ISBN: 9250041896
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Ngư nghiệp; Đánh bắt xa bờ; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650545. FAO
    FAO fisheries report N586: Report of the technical working group on the management of fishing capacity/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 57tr..
    99T2
    ISBN: 925104225
|99T2; Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699661. FAO
    FAO fisheries report N593: Report of the consultation on the management of fishing capacity, shark fisheries and incidental catch of seabirds in longline fisheries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 122tr..
    99T2
    ISBN: 9250042663
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Ngư nghiệp; Đánh bắt cá mập; Đánh bắt xa bờ; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.