Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 20 tài liệu với từ khoá Flavor

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1241697. MAUER, DON
    A guy's guide to great eating: Big-flavored, fat-reduced recipes for men who love to eat/ Don Mauer.- Boston: Houghton Mifflin, 1999.- XI, 307p.: fig.; 21 cm.
    Ind.
    ISBN: 0395915368
    Tóm tắt: Giới thiệu cách chế biến một số món ăn: Món ăn dùng cho bữa sáng, các món súp, món dùng cho bữa chính, bánh pisa, các món mì, món thịt hầm, các món sườn, các món rau, sa lát rau cải và các món tráng miệng
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; )
DDC: 641.5973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719576. BURDOCK, GEORGE A.
    Fenaroli’s handbook of flavor ingredients/ George A. Burdock.- Boca Raton: CRC Press/Taylor & Francis Group, 2010.- xxiv, 2135 p.: ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 9781420090772
    Tóm tắt: New in the Sixth Edition : 200+ newly approved flavor ingredients; Ingredient’s safety standing with the Flavor and Extract Manufacturers’ Association and/or the FDA; Extensive and expanded information on aroma and taste thresholds; The latest regulatory information on each flavor ingredient; New discussion on botanical substances that serve as flavoring ingredients
(Flavoring Agents; Flavoring essences; Hương liệu; ) |Công nghệ thực phẩm; Sổ tay hương liệu; Handbooks; Handbooks, manuals, etc.; Sách hướng dẫn; Standards; | [Vai trò: Fenaroli, Giovanni; ]
DDC: 664.5 /Price: 4680000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709412. REINECCIUS, GARY
    Flavor chemistry and technology/ Gary Reineccius.- 2nd ed..- London: Taylor & Francis, 2006.- 489 p.; 24 cm.
    ISBN: 1566769337
(Flavor; Flavor essences; ) |Gia vị; |
DDC: 664.5 /Price: 145.29 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710635. GARY REINECCIUS
    Flavor chemistry and technology/ Gary Reineccius.- 2nd.- New York: Taylor and Francis, 2005.- 489p.; 24cm.

/Price: 145.29 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657443. Hanbook of food analytical chemistry: Pigments, colorants, flavors, texture and bioactive food components/ Ronald E. Wrolstad...[et al.].- New Jersey: John Wiley & Sons, 2005.- 606 p.; 27 cm.
    Tóm tắt: Emphasizing effective, state-of-the art methodology and written by recognized experts in the field, the Handbook of Food Analytical Chemistry is an indispensable reference for food scientists and technologists to enable successful analysis. Provides detailed reports on experimental procedures, Includes sections on background theory and troubleshooting, Emphasizes effective, state-of-the art methodology, written by recognized experts in the field, Includes detailed instructions with annotated advisory comments, key references with annotation, time considerations and anticipated results
(Food; ) |Công nghệ thực phẩm; Thực phẩm; Analysics; Handbooks, manuals, ect; |
DDC: 664.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733157. Handbook of food analytical chemistry: Pigments, colorants, flavors, textures, and bioactive food components/ edited By Ronald E. Wrolstad ... [et al.].- Hoboken, N.J.: J. Wiley, 2005.- xv, 606 p.: ill.; 29 cm..- (Includes bibliographical references and indexes)
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0471718173
    Tóm tắt: the Handbook of Food Analytical Chemistry is an indispensable reference for food scientists and technologists to enable successful analysis. Provides detailed reports on experimental procedures; Includes sections on background theory and troubleshooting; Emphasizes effective, state-of-the art methodology, written by recognized experts in the field; Includes detailed instructions with annotated advisory comments, key references with annotation, time considerations and anticipated results
(Food; Thực phẩm; ) |Sổ tay phân tích thực phẩm; Handbooks, manuals, etc; Sổ tay; Analysis; phân tích; | [Vai trò: Wrolstad, Ronald E.; ]
DDC: 664.07 /Price: 2753000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710642. Handbook of food analytical chemstry: Pigments, colorants, flavors, texture, and bioactive food components/ Ronald E. Wrolstad ... [et al.].- New Jersey: A John Wiley & Sons, 2005.- 606 p.; 31 cm.
    ISBN: 0471718173
(Food; ) |Công nghệ thực phẩm; Analysis; Handbooks, manuals, etc; | [Vai trò: Wrolstad, Ronald E.; ]
DDC: 664.07 /Price: 145.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689491. Flavors and fragrances.- Wisconsin: Aldrich Chemical, 1994.- 116p.
(Flavors; Fragrances; ) |Gia vị; Hóa học; Thư mục; Catalog; Catalog; |
DDC: 016.664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học873982. Hương của mùa Xuân= Flavors of spring : Dòng sách Đọc to cùng cả nhà : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 0-6/ Jian, Joy Nguyen ; Hoạ sĩ: Miah.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 27tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Sư tử bé)(Bộ sách Xuân - Hạ - Thu - Đông)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043392210
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Jian; Joy Nguyen; Miah; ]
DDC: 895.9223 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học882866. NGUYỄN THỊ KIM HOA
    Hương vị ẩm thực Hà Tĩnh= Flavors of Ha Tinh cuisine/ Nguyễn Thị Kim Hoa.- H.: Thế giới, 2021.- 182 tr.: ảnh, bản đồ; 21 cm.
    Thư mục: tr. 180
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047799688
    Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về nét đặc trưng văn hoá ẩm thực cùng các món ăn, đồ uống, bánh trái... đặc sản, truyền thống của Hà Tĩnh
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hà Tĩnh; ]
DDC: 641.5959743 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học873992. Thanh âm mùa Hạ= Flavors of summer : Dòng sách Đọc to cùng cả nhà : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 0-6/ Jian, Joy Nguyen ; Hoạ sĩ: Miah.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 27tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Sư tử bé)(Bộ sách Xuân - Hạ - Thu - Đông)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043392227
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Jian; Joy Nguyen; Miah; ]
DDC: 895.9223 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944035. YUN JIN AH
    K-food: Combining flavor, health, and nature/ Yun Jin Ah.- Korea: Korean culture and information service, 2018.- 156 p.: col. phot.; 20 cm.- (Korean Culture)
    App.: p. 154-155
    ISBN: 9788973755998
(Món ăn; Ẩm thực; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951645. 霍老爷
    欲望有味= The flavor of desires/ 霍老爷.- 北京: 人民文学, 2018.- 249 页; 21 cm.
    ISBN: 9787020135257
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.136 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061194. YUN JIN-AH
    K-food: Combining flavor, health, and nature/ Yun Jin-ah ; Transl.: Jiaying Lim, Joanne Jung.- Seoul: Korean Culture and Information Service, 2013.- 129 p.: fig., phot.; 20 cm.- (Korean culture)
    App.: p. 128-129
    ISBN: 9788973755790
(Món ăn; Phong tục; Ăn uống; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Jiaying Lim; Joanne Jung; ]
DDC: 394.12095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072962. JEON KYU TAE
    The flavor and wisdom of Korean/ Jeon Kyu Tae.- Seoul: Bumwoo, 2012.- 239 p.: tab., phot.; 21 cm.
    ISBN: 9788963650869
(Văn minh; ) [Triều Tiên; ]
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108703. REYES, TERESITA
    Discover Mama Sita's flavors of the Philippine Islands: Traditional and contemporary Filipino dishes made easy for home cooks in the Middle East/ Teresita "Mama Sita" Reyes.- S.l: Marigold Marketing Services, 2010.- 108 p.: phot.; 21 cm.
    Ind.: p. 106-108
    ISBN: 9789719121930
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Philippin; ]
DDC: 641.59599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194073. ARANAS, JENNIFER M.
    The Filipino-American kitchen: Traditional recipes, contemporary flavors/ Jennifer M. Aranas ; Phot.: Brian Briggs, Michael Land.- Tokyo...: Tuttle Publishing, 2006.- 175 p.: phot.; 26 cm.
    ISBN: 9780804846202
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Philippin; ] [Vai trò: Briggs, Brian; Land, Michael; ]
DDC: 641.59599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1242513. KIM MAN-JO
    The kimchee cookbook: Fiery flavors and cultural history of Korea's national dish/ Kim Man-Jo, Lee Kyou-Tae, Lee O-Young.- Seoul: Periplus, 1999.- 120 p.: phot.; 25 cm.
    Ind.
    ISBN: 9625935061
    Tóm tắt: Giới thiệu ý nghĩa lịch sử, văn hoá của món ăn Kim chi truyền thống Hàn Quốc. Thành phần và bí quyết nấu món Kim chi. Đưa ra các loại thực đơn khác nhau và hướng dẫn cách nấu các món từ món Kim chi theo các mùa trong năm
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; Văn hoá; Ẩm thực; ) [Hàn Quốc; ] {Kim chi; } |Kim chi; | [Vai trò: Lee Kyou-Tae; Lee O-Young; ]
DDC: 934.1095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1334449. GABELMAN, ALAN
    Bioprocess production of flavor, fragrance, and color ingredients/ Ed. by Alan Gabelman.- New York: john wiley & sons, 1994.- xiii,361tr; 22cm.- (A wiley - interscience publ)
    T.m. cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Tầm quan trọng của các quá trình sinh học trong việc chế biến thực phẩm tự nhiên của gia vị, hương liệu và nguyên liệu màu như: Ester, Aldehyde, lacton, pyra zine, Terpenoid, Methyl Ketone... Công nghệ sản xuất các sản phẩm trên
{Công nghệ thực phẩm; gia vị; hương liệu; nguyên liệu màu; quá trình sinh học; } |Công nghệ thực phẩm; gia vị; hương liệu; nguyên liệu màu; quá trình sinh học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1372756. Fragrances and flavors: Recent developments/ Edited by S. Torrey.- New Jersey: Noyes Data Corporation, 1980.- 334tr; 23cm.- (Chemical technology review, No.156)
    Bảng tra
    Tóm tắt: Giới thiệu các sáng chế phát minh về công nghệ tạo hương thơm và mùi vị được công bố ở Mỹ từ tháng 1/1978. Các phát minh được sắp xếp theo chủ đề và có bảng tra cứu theo tên công ty, tên người phát minh và số hiệu phát minh
{Mỹ; hương thơm; mùi vị; phát minh sáng chế; } |Mỹ; hương thơm; mùi vị; phát minh sáng chế; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.