1433258. TIÊU LỄ Truyện về phong tục tập quán= Folk customs stories/ Tiêu Lễ; Trương Mỹ Vân dịch; Tô Phương Cường hiệu đính.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 197tr: tranh màu; 24cm.- (Tuyển tập những câu chuyện kinh điển Trung Quốc) ISBN: 9786046831907 (Phong tục; Tập quán; Văn học dân gian; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Trương Mỹ Vân; Tô Phương Cường; ] DDC: 398.20951 /Price: 120000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1098491. FANG HUAWE Chinese folk customs/ Fang Huawen ; Trans.: Zhang Weihua.- Beijing: China intercontinental press, 2011.- 163 p.: phot.; 23 cm.- (Chinese lifestyle) ISBN: 9787508518985 (Phong tục tập quán; Văn hoá dân gian; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Zhang, Weihua; ] DDC: 390.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107467. 杨健吾 中国民间色彩民俗= Chinese folk customs of color/ 杨健吾.- 重庆: 重庆, 2010.- 663 页, 54 页彩照: 图; 24 cm.- (重庆出版社科学学术著作出版基金资助) ISBN: 9787229004804 (Phong tục; Tập quán; ) [Trung Quốc; ] DDC: 390.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1278612. QIU, HUANXING Folk customs of China/ Qiu, Huanxing ; Phot.: Lu Zhongmin.- 2nd ed.- Beijing: Foreign Languages, 1997.- 315 p.: phot.; 30 cm. ISBN: 7119014714 Tóm tắt: Giới thiệu các bức ảnh về phong tục tập quán của người dân Trung Quốc dưới thời nhà Hán. Mô tả cuộc sống, các món ăn, phong tục tập quán, kiến trúc, khiêu vũ truyền thống, nhà hát,.. (Lịch sử; Phong tục tập quán; Đời sống xã hội; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Lu, Zhongmin; ] DDC: 394.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |