Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 116 tài liệu với từ khoá Foods

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638478. CURTIS, SUSAN
    Trái câyDinh dưỡng và chữa bệnh = Healing foods/ Susan Curtis, Pat Thomas, Dragana Vilinac ; Nguyễn Mai Trung (Biên dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 118 tr.: minh họa; 17 cm.
    ISBN: 9786045854532
    Tóm tắt: Cung cấp cho bạn biết phần nào các nguyên liệu có lợi cho bạn và làm thế nào để tối ưu hóa tiềm năng siêu thực phẩm của chúng. Giới thiệu hơn 200 loại thực phẩm chức năng, từ cà rốt cho đến cam quýt, với ghi chú để làm nổi bật các bước được cho là tốt nhất cho bạn và làm thế nào để có được sự cân bằng hoàn hảo nhanh chóng.
(Nấu ăn (Thực phẩm tự nhiên); Cooking (Natural foods); ) |Món ăn chữa bệnh; | [Vai trò: Nguyễn, Mai Trung; Thomas, Patricia; Vilinac, Dragana; ]
DDC: 641.5637 /Price: 62000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019339. Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Thức ăn= English for children - Foods/ First News b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015.- 12tr.: ảnh; 19cm.
    ISBN: 9786041038165
(Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; )
DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059845. REYNOLDS, DENNIS
    Foodservice management fundamentals/ Dennis Reynolds, Kathleen Wachter McClusky.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xiv, 418 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 415-418
    ISBN: 9780470409060
(Dịch vụ ăn uống; Quản lí; ) [Vai trò: McClusky, Kathleen Wachter; ]
DDC: 647.95068 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272816. Risk assessment of listeria monocytogenes in ready - to eat foods: Interpretative summary.- Geneva: FAO, 2004.- XXVI, 48p.; 26cm.- (Microbiological risk assessment series)
    Bibliogr. p. 45-48
    ISBN: 9251051267
    Tóm tắt: Cách đánh giá, xác định các chất độc hại trong thực phẩm ăn sẵn. Sự phát triển của các vi khuẩn. Giới thiệu các phương pháp đánh giá tính độc hại của các loại vi khuẩn này trong thực phẩm
(An toàn; Thực phẩm; Vi khuẩn; Độc tố; )
DDC: 664 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học888418. WILLIAM, ANTHONY
    Cơ thể tự chữa lành - Thực phẩm thay đổi cuộc sống= Medical medium life - Changing foods : Thần dược đến từ trái cây và rau củ/ Anthony William ; Mokona dịch.- H.: Thanh niên, 2020.- 461tr.: ảnh; 23cm.
    ISBN: 9786049946462
    Tóm tắt: Cung cấp những thông tin hữu ích về thực phẩm làm thay đổi cuộc sống. Giới thiệu một số loại thực phẩm như trái cây, rau củ, thảo mộc, gia vi, thực phẩm dại kèm theo một danh sách các căn bệnh và triệu chứng mà thứ trái cây, rau củ đó sẽ giúp giảm nhẹ tình trạng bệnh, đồng thời chỉ ra rất nhiều lợi ích của chúng trong việc hỗ trợ về mặt tinh thần và cảm xúc
(Chăm sóc sức khoẻ; Củ; Quả; Rau; Thực phẩm; ) [Vai trò: Mokona; ]
DDC: 613.2 /Price: 185000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642968. Solid state fermentation for foods and beverages/ editors, Jian Chen, Yang Zhu..- Boca Raton: CRC Press, 2014.- xv, 391 p.: ill.; 25 cm.- (Fermented foods and beverages series)
    Includes bibliographical references (p. 378-385) and index.
    ISBN: 9781439844960
    Tóm tắt: This is the first book about fermented food and beverage to focus on solid-state fermentation. The text describes the various reactors used in solid-state fermentation, including static state reactors, dynamic reactors, and other new types of reactors, and provides a detailed introduction to various solid-state fermented foods and beverages, including product category, characteristics, functionalities, safety issues and consumer perception. The authors address such engineering issues as mass and heat transfer and energy equation calculation of solid-state fermentation, dynamic modeling of solid-state fermentation, and process control of solid-state fermentation.
(Solid-state fermentation.; Lên men trạng thái rắn; ) |Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Chen, Jian; Zhu, Yang,; ]
DDC: 660.28449 /Price: 3761000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718979. MALLIKARJUNAN, P. KUMAR
    Breaded fried foods/ P. Kumar Mallikarjunan, Michael O. Ngadi, Manjeet S. Chinnan.- London: CRC, 2010.- xiv, 179 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0849314615
(Batters (Food); Breading; Deep frying; Oils and fats, Edible; Bột (thực phẩm); ) |Chiên bột; Công nghệ thực phẩm; Thực phẩm chiên; | [Vai trò: Chinnan, Manjeet S.; Ngadi, Michael O.; ]
DDC: 664 /Price: 2403000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718466. Processing effects on safety and quality of foods/ edited by Enrique Ortega-Rivas.- Boca Raton: CRC Press, 2010.- xxi, 572 p.: ill.; 25 cm.- (Contemporary food engineering)
    ISBN: 9781420061123
    Tóm tắt: Thermal processing is known to effectively control microbial populations in food, but the procedure also has a downside―it can break down the biochemical composition of foods, resulting in a marked loss of sensory and nutritional quality. Processing Effects on Safety and Quality of Foods delineates three decades of advances made in processing techniques that produce microbiologically safe foods, while maintaining their sensory and nutritive properties.
(Food industry and trade; Food; Processed foods; Chế biến thực phẩm; Thương mại và cộng nghệ thực phẩm; ) |Chất lượng thực phẩm; Quality control; Quality; Safety measures; Mức độ an toàn; Kiểm soát chất lượng; | [Vai trò: Ortega-Rivas, Enrique.; ]
DDC: 664.02 /Price: 2793000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718475. Handbook of dairy foods analysis/ Edited by Leo M.L. Nollet, Fidel Toldrá.- Boca Raton, FL: CRC Press, 2009.- xviii, 900 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9781420046311
    Tóm tắt: Dairy foods account for a large portion of the Western diet, but due to the potential diversity of their sources, this food group often poses a challenge for food scientists and their research efforts. Bringing together the foremost minds in dairy research, Handbook of Dairy Foods Analysis compiles the top dairy analysis techniques and methodologies from around the world into one, well-organized volume. Exceptionally comprehensive both in its detailing of methods and the range of products covered, this handbook includes tools for analyzing chemical and biochemical compounds and also bioactive peptides, prebiotics, and probiotics. It describes noninvasive chemical and physical sensors and starter cultures used in quality control. The book discusses current methods for the detection of microorganisms, allergens, and other adulterations, including those of environmental origin or introduced during processing. Other methodologies used to evaluate color, texture, and flavor are also discussed.
(Dairy products; ) |Sản phẩm bơ sữa; Sản xuất bơ sữa; Handbooks, manuals, etc.; Analysis; | [Vai trò: Nollet, Leo M. L.,; Toldrá, Fidel; ]
DDC: 637 /Price: 3112000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718371. Microbiologically safe foods/ edited by Norma Heredia, Irene Wesley, and Santos Garcia..- New Jersey: Wiley, 2009.- xxviii, 667 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9780470053331
    Tóm tắt: This book focuses on state of the art technologies to produce microbiologically safe foods for our global dinner table. Each chapter summarizes the most recent scientific advances, particularly with respect to food processing, pre- and post-harvest food safety, quality control, and regulatory information. The book begins with a general discussion of microbial hazards and their public health ramifications. It then moves on to survey the production processes of different food types, including dairy, eggs, beef, poultry, and fruits and vegetables, pinpointing potential sources of human foodborne diseases. The authors address the growing market in processed foods as well novel interventions such as innovative food packaging and technologies to reduce spoilage organisms and prolong shelf life. Each chapter also describes the ormal flora of raw product, spoilage issues, pathogens of concern, sources of contamination, factors that influence survival and growth of pathogens and spoilage organisms, indicator microorganisms, approaches to maintaining product quailty and reducing harmful microbial populations, microbial standards for end-product testing, conventional microbiological and molecular methods, and regulatory issues.
(Food Contamination; Food; Food; Food; Thực phẩm; ) |Công nghệ thực phẩm; Prevention & control; Microbiology; Preservation; Safety measures; Biện pháp an toàn; Sự bảo quản; Vi trùng học; | [Vai trò: Heredia, Norma.; Wesley, Irene.; ]
DDC: 664.028 /Price: 2375000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669366. Organically produced foods/ World Health Organization, Food and Agriculture Organization of the United Nations.- 3rd ed..- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- iii, 51 p.; 25 cm.
    ISBN: 9789251058350
    Tóm tắt: Food labelling is the primary means of communication between the producer and seller of food on one hand and the purchaser and consumer on the other,..
(Natural foods; Organic foods; Thực phẩm hữu cơ; Thực phẩm tự nhiên; ) |An toàn thực phẩm; Standards; Tiêu chuẩn; |
DDC: 363.192 /Price: 16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733718. Water activity in foods: Fundamentals and applications/ Gustavo V. Barbosa-Cánovas ... [et al.], editorsGustavo V. Barbosa-Cánovas ... [et al.], editors..- Ames, Iowa: Blackwell Pub., 2007.- xviii, 435 p.: ill.; 26 cm.- (IFT Press)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0813824087(alk.paper)
(Food; Food; Thực phẩm; ) |Công nghệ thực phẩm; Moisture; Water activity; Hoạt độ của nước; | [Vai trò: Barbosa-Cánovas, Gustavo V.; ]
DDC: 664 /Price: 3240000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718791. Codex alimentarius: Organically produced foods.- 2nd ed..- Rome: FAO, 2006.- vi, 59 p.; 21 cm.- (Codex alimentarius 0259-2916)
    ISBN: 9251054754
(Food law and legislation; Natural foods; ) |An toàn thực phẩm; Quy định pháp luật về thực phẩm; Standards; |
DDC: 363.19262 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723871. HUTKINS, ROBERT W.
    Microbiology and technology of fermented foods/ Robert W. Hutkins.- Chicago, Ill.: IFT Press, 2006.- xi, 473 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780813800189
    Tóm tắt: In Microbiology and Technology of Fermented Foods, Robert Hutkins has written the first text on food fermentation microbiology in a generation. This authoritative volume also serves as a comprehensive and contemporary reference book. A brief history and evolution of microbiology and fermented foods, an overview of microorganisms involved in food fermentations, and their physiological and metabolic properties provide a foundation for the reader. How microorganisms are used to produce fermented foods and the development of a modern starter culture industry are also described. Successive chapters are devoted to the major fermented foods produced around the world with coverage including microbiological and technological features for manufacture of these foods: Cultured Dairy Products; Cheese; Meat Fermentation; Fermented Vegetables; Bread Fermentation; Beer Fermentation; Wine Fermentation; Vinegar Fermentation; Fermentation of Foods in the Orient.
(Fermented foods; Fermented foods; ) |Công nghệ lên men; Công nghệ thực phẩm; Textbooks; Textbooks; Microbiology; |
DDC: 664.024 /Price: 229.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715574. BALL, GEORGE F.M.
    Vitamins in foods: Analysis, bioavailability and stability/ George F. M. Ball.- Boca Raton: Taylor & Francis, 2006.- 785 p.; 24 cm.
    ISBN: 1574448048
(Food; ) |Vitamin trong thực phẩm; Vitamin content; |
DDC: 613.2 /Price: 2871000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726561. SHI, JOHN
    Asian functional foods/ John Shi, Chi-Tang Ho, Fereidoon Shahidi.- Boca Raton, FL.: CRC Press, 2005.- xviii, 647 p.; 24 cm.- (Nutraceutical science and technology)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0824758552
    Tóm tắt: Asian Functional Foods analyzes the biochemistry, nutrition, physiology, and food technology for a wide range of Asian foods. Fundamental introduction begins with the source, history, functionality, chemical, physical, and physiological properties of foods, followed by their health benefits, mechanisms of antioxidant action, anti-cancer and anti-aging properties, and clinical and epidemiological evidence. The book also details processing technology and systems, equipment, preparation, and quality control. Other topics include stability, shelf life, and storage technology, industrial production, home-made products, consumer and marketing issues, and social and economical issues.
(Diet; Functional foods; ) |Dinh dưỡng học Châu Á; Asia; | [Vai trò: Ho, Chi-Tang; Shahidi, Fereidoon; ]
DDC: 613.2095 /Price: 154.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664778. SELF, RON
    Extraction of organic analytes from foods/ Ron Self.- U.K.: University of East Anglia, 2005.- 387 p.; 24 cm.- (RSC food analysis monographs)
    ISBN: 0854045929
(Chemistry, analytic; Chemistry, organic; ) |Hóa học phân tích; |
DDC: 543 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661854. MCWILLIAMS, MARGARET
    Foods: Experimental perspectives/ Margaret McWilliams.- 5th ed..- New Jersey: Pearson Prentice-Hall, 2005.- 593 p.; 29 cm.
    ISBN: 0131425366
(Cookery; Food; Food; ) |Công nghệ thực phẩm; Analysis; Compsition; |
DDC: 664 /Price: 68.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724541. SHILSTONE, MACKIE
    The fat-burning bible: 28 days of foods, supplements, and workouts that help you lose weight/ Mackie Shilston.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2005.- xvi, 272 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 262-263) and index
    ISBN: 9780471794011
    Tóm tắt: This four-week plan is based on boosting the metabolic rate. Although Shilstone identifies various foods as being able to "burn fat," a misleading concept, still the diet, recipes, and exercise plans are reasonable and not dangerous in any way. The author of Lose Your Love Handles and Maximum Energy for Life, Shilstone has worked with heavyweight champions Michael Spinks and Roy Jones Jr. This guide, although it includes a diet for women, will appeal primarily to men
(Adipose tissues; Metabolism; Weight loss; Giảm cân; ) |Giảm cân; Sự chuyển hóa các mô mỡ; |
DDC: 613.7 /Price: 15.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715112. Functional foods, ageing and degenerative disease/ Edited by C. Remacle, B. Reusens.- Cambridge, UK.: Woodhead, 2004.- 771 p.; 25 cm.- (Food science and technology)
    ISBN: 0849325382
    Tóm tắt: This book reviews the role of functional foods in helping to prevent a number of degenerative conditions, from osteoporosis and obesity to immune system disorders and cancer. The book begins with a discussion of the regulation of functional foods in the EU and the role of diet in the prevention of degenerative disease. Part 1 examines bone and oral health. Part 2 explores how obesity can be controlled and Part 3 looks at gut health and maintaining the immune function using functional ingredients such as probiotics and prebiotics. Part 4 reviews research on functional foods and cancer with chapters on synbiotics, anti-angiogenic functional foods, glucosinolatese, dietary fiber, and phytoestrogens.
(Foods; ) |Công nghệ thực phẩm; Analysis; | [Vai trò: Remacle, C.; Reusens, B.; ]
DDC: 664 /Price: 224.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.