1699675. FAO Commodities trade division: World statistical compendium for raw hides and skins leather and leather footwear, 1979-1997/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 155tr.. 99T2 ISBN: 9250041926 (leather; ) |99T2; Thống kê công nghiệp da; Tạp chí thống kê của FAO; | DDC: 675 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1178447. SMITH, PHILIP A billion bootstraps: Microcredit, barefoot banking, and the business solution for ending poverty/ Phil Smith, Eric Thurman.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xiii, 224 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 207-213. - Ind.: p. 217-224 ISBN: 9780071489973 Tóm tắt: Khám phá và giới thiệu kinh nghiệm của những người nghèo vươn lên thành tỷ phú từ những kế hoạch kinh tế nhỏ, từ các khoản vay tín dụng nhỏ và từ các công việc kinh doanh nhỏ. Qua đó cung cấp cho bạn đọc những bài học về kinh doanh với những nguồn vốn rất hạn hẹp (Cá nhân; Kinh tế; Nghèo đói; Phát triển; ) [Vai trò: Thurman, Eric; ] DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108776. Arthritis & arthroplasty: The foot and ankle/ Selene G. Parekh, James Meeker, Shepard R. Hurwitz... ; Ed.: J. Chris Coetzee, Shepard R. Hurwitz.- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2010.- xvii, 360 p.: ill.; 29 cm.- (Arthritis & arthroplasty series) Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 351-360 ISBN: 9781416049722 (Chân; Mắt cá chân; Phẫu thuật; ) [Vai trò: Coetzee, J. Chris; Heim, Kathryn A.; Hurwitz, Shepard R.; Hurwitz, Shepard R.; Meeker, James; Meeker, James; Selene G. Parekh; ] DDC: 617.584 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
952822. NGOI, PAUL BAKOLO Rêve de foot/ Paul Bakolo Ngoi ; Trad.: Pascaline Nicou.- Paris: Gallimard Jeunesse, 2018.- 120 p.; 18 cm.- (Folio junior) Titre original: Colpo di testa ISBN: 9782070658374 (Văn học thiếu nhi; ) [Cônggô; ] [Vai trò: Nicou, Pascaline; ] DDC: 853 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154932. SMITH, CHIP Football training like the pros: Get bigger, stronger, and faster following the programs of today’s top players/ Chip Smith.- New York...: McGraw-Hill, 2008.- xiv, 238 p.: fig.; 28 cm. App.: p. 171-228. - Ind.: p. 229-238 ISBN: 978007148868 Tóm tắt: Hướng dẫn đào tạo kỹ năng túc cầu theo chương trình của các cầu thủ chuyên nghiệp. Giới thiệu các bài tập rèn luyện thể lực như: Khởi động trước trận đấu, nhảy thang nhanh. Rèn luyện sức căng và sự linh hoạt. Đào tạo sức bền và sự phản công... (Rèn luyện; Sức khoẻ; Đào tạo; ) {Túc cầu; } |Túc cầu; | DDC: 796.33207 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275610. EMMANUEL, CREC The 100 - yard war: Inside the 100 - year - old michican - ohio state football rivalry/ Crec Emmanuel.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2004.- v, 282 p.: phot.; 24 cm. App.: 253-259. - Ind.: p. 275-282 ISBN: 9780471736493 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử hai đội bóng của trường đại học bang Michigan và Ohio. Các cuộc đọ sức giữa 2 đội và lịch sử thành tích của 2 đội (Bóng bầu dục; Lịch sử; ) [Mỹ; ] DDC: 796.332 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1739169. Arthritis & arthroplasty: The foot and ankle/ Edited by J. Chris Coetzee, Shepard R. Hurwitz..- New York: Elsevier, 2009.- DVD: sound; 4 3/4 in.. Tóm tắt: The Foot and Ankle is a volume in Arthritis and Arthroplasty―the first comprehensive series dealing with arthritis and arthroplasty in orthopaedic surgery. J. Chris Coetzee and Shepard R. Hurwitz present guidance on everything from patient selection and pre-operative planning to surgical approach and techniques. Clear, evidence-based coverage details which technology and methodology used for total ankle replacement (TAA) or foot and ankle reconstruction is best for each patient. (Arthritis; Foot; Foot; Total knee replacement.; Chân; ) |Phẫu thuật Chỉnh hình; Tổn thương chân; Surgery.; Surgery.; Surgery.; Phẫu thuật.; Phẫu thuật.; | [Vai trò: Hurwitz, Shepard R.; ] DDC: 617.584 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739086. Arthritis & arthroplasty: The foot and anke/ Edited by J. Chris Coetzee, Shepard R. Hurwitz..- New York: Elsevier, 2009.- xix, 360 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9781416049722 Tóm tắt: The Foot and Ankle is a volume in Arthritis and Arthroplasty―the first comprehensive series dealing with arthritis and arthroplasty in orthopaedic surgery. J. Chris Coetzee and Shepard R. Hurwitz present guidance on everything from patient selection and pre-operative planning to surgical approach and techniques. Clear, evidence-based coverage details which technology and methodology used for total ankle replacement (TAA) or foot and ankle reconstruction is best for each patient. Access discussions of debates, including the challenging primary TAA; revision TAA; treatment strategies for subtalar arthritis; acquired flatfoot; great toe (MTPJ) arthritis; and more. (Arthritis; Foot; Chân; Viêm khớp; ) |Phẫu thuật Chỉnh hình; Tổn thương chân; Surgery.; Surgery.; Phẫu thuật.; Phẫu thuật.; | [Vai trò: Coetzee, J. Christiaan; Hurwitz, Shepard R.; ] DDC: 617.584 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730764. Surgery of the foot and ankle. Volume I/ [editors] Michael J. Coughlin, Roger A. Mann, Charles L. Saltzman..- 8th.- Philadelphia, PA: Mosby/Elsevier, 2007.- (various paging): ill. (some col.); 29cm. ISBN: 9780323040297 (Ankle; Foot diseases; Foot; ) |Phẫu thuật chân; Surgery.; Surgery.; Surgery.; | [Vai trò: Coughlin, Michael J.; Mann, Roger A.; Saltzman, Charles L.; ] DDC: 617.585059 /Price: 3430500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731945. Surgery of the foot and ankle. Volume II/ [editors] Michael J. Coughlin, Roger A. Mann, Charles L. Saltzman..- 8th.- Philadelphia, PA: Mosby/Elsevier, 2007.- (various paging): ill. (some col.); 29cm. (Ankle; Foot diseases; Foot; ) |Phẫu thuật cẳng chân; Surgery.; Surgery.; Surgery.; | [Vai trò: Coughlin, Michael J.; Mann, Roger A.; Saltzman, Charles L.; ] DDC: 617.585059 /Price: 3430500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722695. World statistical compendium for raw hides and skins, leather and leather footwear 1986-2004Recueil de statistiques mondiales sur les cuirs et les peaux bruts et préparés et les chaussures de cuir 1986-2004 = Compendio estadístico mundial de cueros y pieles sin curtir, cueros y calzado de cuero 1986-2004.- Rome: FAO, 2005.- lxvii, 168 p.; 30 cm. ISBN: 9250053851 (Hides and skins industry; Leather industry and trade; Shoe industry; ) |Statistics; Statistics; | DDC: 338.47675 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726260. Foot and mouth disease: Current perspective/ Edfited by Francisco Sobrino and Esteban Domingo.- 1st.- Norfolk, England: Horizon Biocience, 2004.- xi, 457p. : ill. ( some col. ); 24cm. ISBN: 1904933009 (foot-and-mouth disease; foot-and-mouth disease virus; ) |Bệnh gia súc; Bệnh lở mồm long móng; | DDC: 636.089458 /Price: 191.81 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725627. MORROW, STEPHEN The people's game?: Football, finance, and society/ Stephen Morrow.- New York: Palgrave Macmillan, 2003.- xii, 244 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 208-223) and index ISBN: 033394612X Tóm tắt: Soccer leagues worldwide are being dominated by clubs who are becoming richer and more powerful. Enormous corporate investment, deals with media giants, merchandising and dedicated TV channels mean that soccer teams are as concerned with the affairs of the boardroom as what is going on on the field. In this dynamic book, Stephen Morrow examines the changing face of soccer, looking at issues such as the role of the stock exchange, the stakeholder approach, the "new economics" of soccer including the role of media firms. (Soccer teams; Soccer; Soccer; ) |Bàn tròn (bóng đá); Finance; Economic aspects; Social aspects; Europe; Europe; Europe; | DDC: 796.334 /Price: 542000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692733. COMMODITIES AND TRADE DIVISION World statistical compendium for raw hides and skins, leather and leather footwear 1984-2002Recueil de statistiques mondiales sur les cuirs et les peaux bruts et préparés et les chaussures de cuir 1984-2002 = Compendio estadístico mundial de cueros y pieles sin curtir, cueros y calzado de cuero 1984-2002/ Commodities and trade division.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 168; cm. ISBN: 9250050402 (leather industry and trade; leather shoes; ) |Thuộc da; sản xuất giày da; by-products; | DDC: 685.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692225. WILLIAM A. GEERING Preparation of foot and mouth disease contingency plans/ William A. Geering and Juan Lubroth.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 91; cm.- (FAO Animal Health Manual; No.16) ISBN: 9251048673 (domestic animal; veterinary medicine; ) |Bệnh gia súc; Thú y chăn nuôi; viral diseases; | DDC: 636.0896925 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707486. FAO Commodities trade division: World statistical compendium for raw hides and skins leather and leather footwear, 1982-2000/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2001; 167tr.. (leather; ) |Thống kê công nghiệp da; Tạp chí thống kê của FAO; Z01.09T2; | DDC: 675 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733656. PORITSKY, RAY Foot and lower extremity anatomy to color and study/ Ray Poritsky.- Philadelphia: Hanley & Belfus, 2001.- 78 leaves; 28 cm. Tóm tắt: This book is disigned to help students learn the complex anatomy of the lower extremity. It also serves as a comprehensive review for students at the competion of their gross anatomy couse. The various muscles, nerves and blood vessels of the lower limb are depicted in bold black and white drawings for the reader to label and color. (Foot; Bàn chân; ) |Giải phẩu; Anatomy; Giải phẩu; | DDC: 611.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702544. NGUYỄN DU Kim Vân Kiều= English translation, footnotes and commentaries/ Nguyễn Du; Dịch giả: Lê Xuân Thủy.- 1st.- Hà Nội: Văn Học, 1999; 440p.. (kieu story; vietnamese literature - 18th century; vietnamese poetry ( english ); ) |Thơ ca Việt Nam; Văn học Việt Nam cổ điển; | [Vai trò: Lê Xuân Thủy; ] DDC: 895.9221 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705391. EARL CAMPBELL The Earl Campbell story: A football great's battle with panic disorder/ Earl Campbell, John Ruane.- 1st.- Ontario, Canada: ECW Press, 1999; 208p.. ISBN: 1550223197 (football players - united states - biography; panic disorders - patients - inited states - biography; ) |Chân dung thể dục thể thao; cnada; | [Vai trò: John Ruane; ] DDC: 796.332 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702733. STEVE FLINDERS Factfiles: Football/ Steve Flinders.- 4th.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1998; 22p.. ISBN: 0194228029 Tóm tắt: Football is the number one international sport today. What is the magic of football? This book tries to answer the question. (almanacs; curiosities and wonders; ) |Sự kiện lịch sử; | DDC: 900 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |