1563238. VŨ MINH ĐỨC Công nghệ gốm xây dựng/ Vũ Minh Đức.- H.: Nxb.Xây dựng, 1999.- 475tr; 27cm. Tóm tắt: Nghiên cứu thành phần nguyên liệu và phương pháp chế tạo gốm xây dựng {Công nghệ; Gốm; Kỹ thuật; Vật liệu xây dựng; Xây dựng; } |Công nghệ; Gốm; Kỹ thuật; Vật liệu xây dựng; Xây dựng; | DDC: 666 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1634027. VŨ MINH ĐỨC Công nghệ gốm xây dựng: Viết theo chương trình đã được hội đồng nhành Vật liệu xây dựng thông qua/ PTS.Vũ Minh Đức.- H.: Xây dựng, 1999.- 475tr; 27cm. Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Xây dựng |Gốm; Gốm xây dựng công nghệ; | /Price: 55.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1234006. VŨ MINH ĐỨC Công nghệ gốm xây dựng: Viết theo chương trình đã được Hội đồng ngành Vật liệu xây dựng thông qua/ Vũ Minh Đức.- H.: Xây dựng, 1999.- 475tr : hình vẽ; 27cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Xây dựng Tóm tắt: Cấu trúc và tính chất vật lí - kỹ thuật phân loại sản phẩm. Các chi tiết và kết cấu bằng gốm, vật liệu hợp. Sản phẩm dùng cho mặt ngoài công trình sản phẩm trang bị bên trong nhà. Vật liệu lát nền, gốm cách nhiệt, ống nước {Công nghệ; Giáo trình; Nghề gốm; Vật liệu xây dựng; } |Công nghệ; Giáo trình; Nghề gốm; Vật liệu xây dựng; | /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1346244. MAROZ, I.I Kỹ thuật sản xuất gốm xây dựng/ I.I. Maroz; Người dịch: Lưu Văn Nhang, Vĩnh Trung; Hiệu đính: Huỳnh Đức Minh.- H.: Xây dựng, 1991.- 445tr; 21cm. Tóm tắt: Công nghệ sản xuất gốm xây dựng, các chi tiết kết cấu gốm, các vật liệu gốm cho mặt chính nhà và công trình xây dựng. Những đặc trưng về hoá lý, vật lý, cơ học, vật lý, nhiệt vật lý điện, độ chịu lửa của các loại sản phẩm gốm {Gốm; Vật liệu xây dựng; kết cấu gốm; vật liệu chịu lửa; } |Gốm; Vật liệu xây dựng; kết cấu gốm; vật liệu chịu lửa; | [Vai trò: Lưu Văn Nhang; Vĩnh Trung; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |