1231117. VŨ BỘI TUYỀN Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Vũ Bội Tuyền ; Bìa, minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ.- H.: Kim Đồng, 2005.- 47tr.: hình vẽ; 19cm. Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Công Mỹ; ] DDC: 895.9223 /Price: 1900đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1222744. ĐÀM CHU VĂN Cào cào giã gạo: Thơ/ Đàm Chu Văn.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 71tr.; 19cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9221 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1228889. Các món ăn truyền thống từ gạo/ Hồng Nam b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 63tr.: ảnh; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các món ăn truyền thống được chế biến từ gạo, cùng cách chọn lựa nguyên liệu gạo, thời gian chuẩn bị, cách làm, cách thưởng thức.. (Chế biến; Món ăn cổ truyền; Nấu ăn; ) [Vai trò: Hồng Nam; ] DDC: 641.7 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1229075. NGUYỄN TRUNG KIÊN Cây gạo ngã ba sông: Thơ/ Nguyễn Trung Kiên.- H.: Quân đội nhân dân, 2005.- 92tr.; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9221 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216360. ĐỖ DŨNG Gạo núi: Tập thơ/ Đỗ Dũng.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2005.- 66tr.; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92214 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1221592. JEANGUYOT, MICHELLE Hạt gạo, hạt của sự sống/ Michelle Jeanguyot, Nour Ahamadi ; Đào Thế Tuấn biên dịch.- H.: Nông nghiệp, 2005.- 82tr.: ảnh; 29cm. Tóm tắt: Tìm hiểu lịch sử phát triển của cây lúa. Những câu chuyện kể về những ruộng lúa, những người nông dân trồng lúa, những hạt gạo trong bữa ăn hàng ngày và những hạt gạo cho tương lai (Gạo; Kinh tế nông nghiệp; Lúa; ) [Vai trò: Ahmadi, Nour; Đào Thế Tuấn; ] DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215644. Hoa gạo/ Trần Khải Thanh Thuỷ, Phạm Đức, Phạm Hổ...- H.: Kim Đồng, 2005.- 10tr.: hình vẽ; 16cm.- (Chuyện kể cho bé) (Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Lã Thị Bắc Lý; Ngô Quân Miện; Phạm Hổ; Phạm Đức; Trần Khải Thanh Thuỷ; ] DDC: 895.9221008 /Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216885. Nàng tiên gạo: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Lời: Phúc Thành.- In lần thứ 6.- H.: Kim Đồng, 2005.- 32tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Tranh truyện dân gian Việt Nam) (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Phú Thành; Vũ Duy Nghĩa; ] DDC: 895.9223 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1219290. Nàng tiên gạo: Truyện tranh : Truyện cổ dân tộc Xơ-đăng/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí.- H.: Giáo dục, 2005.- 13tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Truyện cổ các dân tộc Việt Nam) (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Minh Trí; Tô Hoài; ] DDC: 398.209597 /Price: 1900đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218826. Ông vua kiêu ngạo/ Hoàng Thuỳ Dương... dịch.- H.: Phụ nữ, 2005.- 126tr.; 19cm.- (Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới ; T.34) (Văn học dân gian; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Hoàng Thuỳ Dương; Nguyễn Thị Huế; Phạm Minh Thảo; Thái Bá Tân; Trịnh Thu Hồng; ] DDC: 398.2 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1233786. TRẦN VĂN ĐẠT Sản xuất lúa gạo thế giới: Hiện trạng và khuynh hướng phát triển trong thế kỷ 21/ Trần Văn Đạt.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.- 502tr.: hình vẽ; 27cm. Tóm tắt: Giới thiệu chung về cây lúa và tình hình sản xuất lúa gạo, thu hoạch, thương mại và chính sách lúa gạo trên thế giới, các kĩ thuật tiến bộ nghiên cứu cây lúa và giới thiệu các vùng sản xuất lúa gạo ở Châu Á, Châu Phi, Châu Mỹ, Châu Âu, Châu Úc (Công nghệ sinh học; Lúa; Sản xuất; Ứng dụng; ) [Thế giới; ] DDC: 633.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1205775. Tiếu ngạo giang hồ: Tranh truyện. T.34: Thiện ác đáo đầu/ Nguyên tác: Kim Dung ; Vẽ tranh: Lý Chí Thanh ; Nguyễn Văn Lập dịch.- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2005.- 123tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Tranh truyện võ hiệp) (Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Kim Dung; Lý Chí Thanh; Nguyễn Văn Lập; ] DDC: 895.1 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1208423. Tiếu ngạo giang hồ: Tranh truyện. T.35: Từ chối liên minh/ Nguyên tác: Kim Dung ; Vẽ tranh: Lý Chí Thanh ; Nguyễn Văn Lập dịch.- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2005.- 123tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Tranh truyện võ hiệp) (Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Hoàng Thơ; Kim Dung; Lý Chí Thanh; Nguyễn Văn Lập; ] DDC: 895.1 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |