Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9 tài liệu với từ khoá Gardening

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061690. MANION, BONNIE JO
    Gardening with free-range chickens for dummies/ Bonnie Jo Manion, Rob Ludlow.- Hoboken: John Wiley and Sons, 2013.- xviii, 266 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies)
    Ind.: p. 245-265
    ISBN: 9781118547540
(Chăn nuôi; ; ) [Vai trò: Ludlow, Rob; ]
DDC: 636.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668928. CHARLES,
    The elements of organic gardening: Highgrove, Clarence House, Birkhall/ HRH, The Prince of Wales, with Stephanie Donaldson ; photography by Andrew Lawson, additional photography by David Rowley..- [Carlsbad, Calif.]: Kales Press, 2007.- 176 p.: col. ill.; 30 cm..
    Includes index
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780967007694
    Tóm tắt: The Elements of organic gardening is a practical guide to organic gardening as practiced at Highgrove and The Prince of Wales’s two other gardens: Clarence House in London and Birkhall in Scotland"--Provided by publisher.
(Organic gardening; ) |Nghề làm vườn; Nguyên lý làm vườn; Great Britain; | [Vai trò: Donaldson, Stephanie; ]
DDC: 631.584 /Price: 647190 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658322. FAO
    Improving nutrition through home gardening: A training package for preparing field workers in Africa/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2001; 271p..
    ISBN: 9251043384
(nutrition; ) |Chương trình dinh dưỡng; |
DDC: 363.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739181. Dry climate gardening with succulents/ Debra Brown-Folsom ... [et al.].- New York: Pantheon Books, 1995.- 224 p.: col. ill.; 25 cm.
    ISBN: 0679758291
    Tóm tắt: 1. Introduction ; 2. Plant Selector ; 3. Garden Design, ...
(Drought-tolerant plants; Cây chịu hạn; ) |Sen đá; | [Vai trò: Folsom, Debra Brown; ]
DDC: 635.9​52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649745. GINNA G GEAL
    Home gardening (A technoguide)/ Ginna G Geal, Charles Y Yang, Khwunchit Ratapana.- Thailand: AVRDC, 1988; 90p..
(horticultural crops; vegetable gardening; ) |Vườn rau đậu; | [Vai trò: Charles Y Yang; Khwunchit Ratapana; ]
DDC: 635.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649529. AVRDC
    Gardening nutritious vegetables: Proceedings of vegetable improvement gardening workshop, held at Taiwan, 22-26, April, 1985/ AVRDC.- Taiwan: AVRDC, 1980; 136p..
    e-mail: avrdcbox@netra.avrdc.org.tw; http://www.avrdc.org.tw
    ISBN: 9290580283
(vegetables; ) |Rau quả; |
DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1628443. Discover the wonder. Module B Gardening.- USA: Scott Foresman Science, 1993.- 32p; 28cm.

/Price: 12.400d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1215386. ROTH, SUSAN A.
    Hot plants for cool climates: Gardening with tropical plants in temperate zones/ Susan A. Roth, Dennis Schrader.- Boston: Houghton Mifflin comp., 2000.- XI, 228tr : m.hoạ; 23cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn việc trồng và chăm sóc các cây vùng nhiệt đới ở vùng ôn đới trong các vườn gia đình, công viên và lục hoá cảnh quan
{Cây trồng; Khí hậu; Thời tiết; } |Cây trồng; Khí hậu; Thời tiết; | [Vai trò: Schrader, Dennis; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1352862. PURDY, GRAEME
    The Best of the weekly times Gardening: 100 Years of Australian Gardening/ Edited by Graeme Purdy.- Carlton: McCulloch Publishing, 1989.- 159tr : tờ ảnh; 24cm.
    Tóm tắt: Tạp chí làm vườn The Weekly Times có 120 năm lịch sử. Tuyển tập lựa chọn những bài hay nhất về kỹ thuật làm vườn theo 11 chủ đề: cây, cây bụi, hoa, củ, hoa hồng, bãi cỏ, quả, nhân giống, sâu bệnh, làm đất
{Làm vườn; Uc; } |Làm vườn; Uc; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.