1061690. MANION, BONNIE JO Gardening with free-range chickens for dummies/ Bonnie Jo Manion, Rob Ludlow.- Hoboken: John Wiley and Sons, 2013.- xviii, 266 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies) Ind.: p. 245-265 ISBN: 9781118547540 (Chăn nuôi; Gà; ) [Vai trò: Ludlow, Rob; ] DDC: 636.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1668928. CHARLES, The elements of organic gardening: Highgrove, Clarence House, Birkhall/ HRH, The Prince of Wales, with Stephanie Donaldson ; photography by Andrew Lawson, additional photography by David Rowley..- [Carlsbad, Calif.]: Kales Press, 2007.- 176 p.: col. ill.; 30 cm.. Includes index Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780967007694 Tóm tắt: The Elements of organic gardening is a practical guide to organic gardening as practiced at Highgrove and The Prince of Wales’s two other gardens: Clarence House in London and Birkhall in Scotland"--Provided by publisher. (Organic gardening; ) |Nghề làm vườn; Nguyên lý làm vườn; Great Britain; | [Vai trò: Donaldson, Stephanie; ] DDC: 631.584 /Price: 647190 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658322. FAO Improving nutrition through home gardening: A training package for preparing field workers in Africa/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2001; 271p.. ISBN: 9251043384 (nutrition; ) |Chương trình dinh dưỡng; | DDC: 363.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739181. Dry climate gardening with succulents/ Debra Brown-Folsom ... [et al.].- New York: Pantheon Books, 1995.- 224 p.: col. ill.; 25 cm. ISBN: 0679758291 Tóm tắt: 1. Introduction ; 2. Plant Selector ; 3. Garden Design, ... (Drought-tolerant plants; Cây chịu hạn; ) |Sen đá; | [Vai trò: Folsom, Debra Brown; ] DDC: 635.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649745. GINNA G GEAL Home gardening (A technoguide)/ Ginna G Geal, Charles Y Yang, Khwunchit Ratapana.- Thailand: AVRDC, 1988; 90p.. (horticultural crops; vegetable gardening; ) |Vườn rau đậu; | [Vai trò: Charles Y Yang; Khwunchit Ratapana; ] DDC: 635.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649529. AVRDC Gardening nutritious vegetables: Proceedings of vegetable improvement gardening workshop, held at Taiwan, 22-26, April, 1985/ AVRDC.- Taiwan: AVRDC, 1980; 136p.. e-mail: avrdcbox@netra.avrdc.org.tw; http://www.avrdc.org.tw ISBN: 9290580283 (vegetables; ) |Rau quả; | DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1628443. Discover the wonder. Module B Gardening.- USA: Scott Foresman Science, 1993.- 32p; 28cm. /Price: 12.400d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1215386. ROTH, SUSAN A. Hot plants for cool climates: Gardening with tropical plants in temperate zones/ Susan A. Roth, Dennis Schrader.- Boston: Houghton Mifflin comp., 2000.- XI, 228tr : m.hoạ; 23cm. Tóm tắt: Hướng dẫn việc trồng và chăm sóc các cây vùng nhiệt đới ở vùng ôn đới trong các vườn gia đình, công viên và lục hoá cảnh quan {Cây trồng; Khí hậu; Thời tiết; } |Cây trồng; Khí hậu; Thời tiết; | [Vai trò: Schrader, Dennis; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1352862. PURDY, GRAEME The Best of the weekly times Gardening: 100 Years of Australian Gardening/ Edited by Graeme Purdy.- Carlton: McCulloch Publishing, 1989.- 159tr : tờ ảnh; 24cm. Tóm tắt: Tạp chí làm vườn The Weekly Times có 120 năm lịch sử. Tuyển tập lựa chọn những bài hay nhất về kỹ thuật làm vườn theo 11 chủ đề: cây, cây bụi, hoa, củ, hoa hồng, bãi cỏ, quả, nhân giống, sâu bệnh, làm đất {Làm vườn; Uc; } |Làm vườn; Uc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |