Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 23 tài liệu với từ khoá Gardens

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699433. LANDON-LANE, CHRIS
    Livelihoods grow in gardens: Diversifying rural incomes through home gardens/ Chris Landon-Lane.- Rome, Italy: FAO, 2004.- 48 p.; 21 cm.- (FAO diversification booklet; No. 2)
    ISBN: 9251050724
(Farm products; Food processing; ) |Nông sản thực phẩm; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690654. MARY SODERSTROM
    Recreating Eden :A natural history of Bortanical gardens/ Mary Soderstrom.- Canada: Véhicule Press, 2001.- 239tr.; 20cm.
    ISBN: 155065151X
(Landscape architecture - Canada; ) |Cảnh quan kiến trúc; |
DDC: 712.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669105. In Situ conservation of plant genetic resources in home gardens of Southern Vietnam: a report on home garden surveys in Southern Vietnam-December 1996-May 1997/ Urs Hodel and Monika Gessler; ...[et al.].- Rome: International Plant Genetics Research Institute, 1999.- viii, 106 p.; 30 cm..
    ISBN: 9789290434191
    Tóm tắt: The field study examined fundamental questions about the role of home gardens in conservation, namely how the dynamic nature and multiple uses of home gardens affect the stability of this micro-ecosystem and its role as a viable conservation unit.
(Genetic resources conservation.; Germplasm resources, Plant.; Bảo tồn nguồn giống cây ăn trái; ) |Giống cây trồng; Giống cây ăn quả; Storage; | [Vai trò: Hodel, Urs; ]
DDC: 631.523 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688344. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
    In Situ conservation of plant genetic resources in home gardens of Southern Vietnam: a report on home garden surveys undertaken in six different sites in the South of Vietnam, December 96 - May 97/ Trường Đại học Cần Thơ.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1997; 300p..
    Tóm tắt: Sách bao gồm nhiều bản báo cáo khoa học về nghề làm vườn tại đồng bằng sông Cửu Long
(gardening; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; Kĩ thuật giống cây trồng; Nghề làm vườn; |
DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662491. TREIB, MARC
    A guide to the gardens of Kyoto/ Marc Treib, Ron Herman.- Tokyo: Shufunotomo Company, 1993.- 201p.; 18cm.
    Includes index
    Tóm tắt: Designed for the layman as well as the professional, this concise yet comprehensive guide provides both practical information and theoretical insights into the design of the Japanese garden. Kyoto, the capital of Japan for over one thousand years, possesses a richness of garden art without equal as a living chronicle of Japanese cultural history and environmental design. Following the introductory essays are individual entries for more than fifty temple and palace gardens. The text is augmented by an excellent selection of photographs, historical prints, maps and color plates.
(Gardens, Japanese; ) |Địa lý du hành Nhật Bản; Guidebooks; Japan; Kyoto; | [Vai trò: Herman, Ron; ]
DDC: 915.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723043. WRIGHT, TOM
    Zen gardens: Kyoto’s nature enclosed/ Tom Wright, Mizuno Katsuhiko.- Kyoto: Mitsumura Suiko Shoin, 1990.- 73 p.: col. ill.; 17 cm.
    ISBN: 4838101112
(Architecture, japanese; ) |Nghệ thuật kiến trúc sân vườn; Vườn thiền Nhật Bản; | [Vai trò: Katsuhiko, Mizuno; ]
DDC: 720.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497872. Herbs & edible flowers: easy plants for more beautiful gardens.- Boston: Houghton Mifflin, 1999.- 113 p.: col. ill., col. map; 22cm.
    Includes index
    ISBN: 0395873355
(Cỏ; Flowers; Herb gardening; Herbs; Hoa; )
DDC: 635/.7 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497874. Roses: easy plants for more beautiful gardens.- Boston: Houghton Mifflin, 1999.- 127 p.: col. ill., col. map; 22cm.
    Includes index
    ISBN: 0395873347
(Hoa hồng; Kiến thức phổ thông; Rose culture; Roses; Trồng trọt; )
DDC: 635.9/33734 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951788. MATTHEWS, JILL
    Korean gardens: Tradition, symbolism and resilience/ Jill Matthews.- Carlsbad: Hollym, 2018.- 208 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 202-205. - Ind.: p. 206-207
    ISBN: 9781565914902
(Nghệ thuật kiến trúc; Vườn cảnh; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 712.6095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020615. 한국의 전통정원 : 조선시대 대표적인 전통정원을 중심으로= Traditional Korean gardens : representative gardens of the Joseon period/ 집필: 진혜영, 송정화, 안태현....- 포천: 국립수목원, 2015.- 186 p.: 사진, 도표; 25 cm.
    참고문헌수록
    주요 언어: 한국어 - 영어
    ISBN: 9788996581321
(Kiến trúc phong cảnh; Triều đại Joseon; Vườn; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 이선희; 이해주; 진혜영; 송정화; 안태현; ]
DDC: 712.6095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041168. Tall tales: Singapore Botanic Gardens heritage trees trail guide/ Zhi Qiang Shee, Xing Qi Ang, Lahiru Wijedasa, Nigel P. Taylor.- Singapore: Singapore Botanic Gardens, 2014.- 95 p.: phot.; 21 cm.
    Bibliogr.: p. 94
    ISBN: 9789810902247
(Cây lâu năm; Thực vật; Vườn quốc gia; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Lahiru Wijedasa; Nigel P. Taylor; Xing Qi Ang; Zhi Qiang Shee; ]
DDC: 582.16095957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086570. NGIAM, ROBIN
    Dragonflies of our parks and gardens/ Robin Ngiam.- Singapore: National Parks, 2011.- 110 p.: phot.; 21 cm.
    ISBN: 9789810885212
(Chuồn chuồn; Công viên; Vườn quốc gia; ) [Xingapo; ]
DDC: 595.733095957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085516. 园林= Gardens/ 主编: 王玉伟, 韩扬.- 北京: 北京美术摄影, 2011.- 284 页: 插图; 29 cm.- (北京文物建筑大系)
    汉英对照
    ISBN: 9787805014272
(Nghệ thuật kiến trúc; Vườn cảnh; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王玉伟; 韩扬; ]
DDC: 712.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121144. CAI YANXIN
    Chinese architecture: Palaces, gardens, temples and dwellings/ Cai Yanxin ; Transl.: Andrea Lee....- Beijing: China intercontinental press, 2010.- 179 p.: fig., phot.; 23 cm.
    App.: p.180
    ISBN: 9787508517261
(Chùa; Cảnh quan; Kiến trúc; Nhà cửa; Đền; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Andrea Lee; David Gu; Selina Lim; ]
DDC: 720.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107335. LOU QUINGXI
    Chinese gardens: In search of landscape paradise/ Lou Qingxi ; Transl.: Zhang Lei, Yu Hong.- Beijing: China Intercontinental Press, 2010.- 167 p.: phot.; 23 cm.- (Cultural China series)
    App.: p. 167
    ISBN: 9787508516639
(Kiến trúc; Nhà vườn; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Yu Hong; Zhang Lei; ]
DDC: 728.80951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122988. TINSLEY, BONNIE
    Gardens of perpetual summer: The Singapore Botanic Gardens/ Bonnie Tinsley.- Singapore: National Parks Board, Singapore Botanic Gardens, 2009.- x, 260 p.: phot.; 29 cm.
    Bibliogr.: p. 247-249. - Ind.: p. 252-260
    ISBN: 9789810700263
(Thực vật; Vườn bách thảo; ) [Xingapo; ]
DDC: 580.735957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142427. Paradise found: Journeys through noble gardens of Asia.- Special Malaysia ed..- Kuala Lumpur: Cross Time Matrix, 2008.- 206 p.: phot., m.; 31 cm.
    Bibliogr.: p. 204. - Ind.: p. 205-206
    ISBN: 9789833214037
(Kiến trúc phong cảnh; Vườn; ) [Châu Á; ]
DDC: 712.5095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1143684. HA BICH LIEN
    The healing gardens: Vietnamese spa experience/ Ha Bich Lien, Thai Hong Loan, An Thanh Dat.- H.: Giáo dục, 2008.- 262tr.: ảnh; 24cm.- (Branding Asian Heritage)
    Chính văn bằng tiếng Anh
    Tóm tắt: Giới thiệu bí mật về những khu vườn có nhiều thảo dược dùng chữa bệnh. Những bí mật của người xưa dùng các loại thảo dược để chăm sóc và làm đẹp cơ thể thời vua Minh Mạng. Các cách làm đẹp truyền thống của người Việt Nam khi dùng cỏ cây, hoa lá.. cùng những liệu pháp vật lý và những món ăn ngon Việt Nam
(Liệu pháp vật lí; Làm đẹp; Điều trị; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thai Hong Loan; ]
DDC: 613.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164704. BARRIE, J. M.
    Peter Pan & Peter Pen in Kensington Gardens/ J. M. Barrie.- Hertfordshire: Wordsworth Editions, 2007.- 269 p.: pic.; 20 cm.- (Wordsworth classics)
    ISBN: 9781853261206
(Văn học thiếu nhi; ) [Tiểu thuyết; ] {Scotland; } |Scotland; |
DDC: 823 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179860. LI MIN
    Charms of classical Chinese gardens: An ideal ambience for domestic life and pleasures/ Chief ed.: Li Min, Wu Wei.- 1st ed..- China: China Architecture & Building Press ; China Intercontinental, 2006.- 261 p.: ill.; 31 cm.
    ISBN: 711208654X
(Kiến trúc phong cảnh; Vườn; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Wu Wei; ]
DDC: 712.50951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.