Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 2201 tài liệu với từ khoá Gene

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học935233. WEILL, PETER
    What's your digital business model?: Six questions to help you build the next-generation enterprise/ Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 239 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 203-219. - Ind.: p. 221-231
    ISBN: 9781633692701
(Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lí; Quản lí; ) [Vai trò: Woerner, Stephanie L.; ]
DDC: 658.05 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1005798. HOÀNG NGUYÊN
    Hội nghị Genève năm 1954 về Đông Dương/ Hoàng Nguyên.- H.: Công an nhân dân, 2015.- 159tr.; 21cm.- (40 năm đại thắng mùa xuân 1975 - 2015)
    Phụ lục: tr. 121-156. - Thư mục: tr. 157
    ISBN: 9786047202614
    Tóm tắt: Giới thiệu tình hình Đông Dương trước hội nghị Genève; những bước chuẩn bị, diễn biến và đánh giá kết quả hội nghị Genève
(Hội nghị Genève; Kháng chiến chống Pháp; Lịch sử; ) [Đông Dương; ]
DDC: 959.7041 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học883873. GONICK, LARRY
    Câu chuyện di truyền= The cartoon guide to genetics/ Larry Gonick, Mark Wheelis ; Dịch: Công Dung, Nguyệt Anh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 217tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Cartoon Guide)
    Thư mục: tr. 210
    ISBN: 9786041152267
    Tóm tắt: Những khái niệm cổ điển và hiện đại về mã di truyền, gene trội, đột biến, cấu trúc DNA, sinh học phân tử, hình thành protein, kĩ thuật di truyền...
(Di truyền học; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Công Dung; Nguyệt Anh; Wheelis, Mark; ]
DDC: 576.5 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1445708. TRẦN TUẤN
    Tướng Giáp trong lòng dân= General Giap in people's hearts/ Trần Tuấn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 123tr: hình ảnh màu; 25cm.
    Chính văn bằng hai thứ tiếng; Việt - Anh
    ISBN: 9786045811184
    Tóm tắt: Tập hợp loạt ảnh của tác giả, ghi lại khoảnh khắc rất đỗi đời thường bình dị, tự nhiên, bất ngờ như vốn có trong cuộc sống thường nhật của Đại tướng Võ Nguyên Giáp và trong những ngày quốc tang, truy điệu, cũng như tấm lòng của người dân đối với vị Đại tướng nhân dân trên cả nước.
Võ Nguyên Giáp; (Tiểu sử; ) [Việt Nam; ]
DDC: 355.0092 /Price: 450000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1445752. ĐOÀN HOÀI TRUNG
    Đại tướng Võ Nguyên Giáp trong trái tim tôi= General Vo Nguyen Giap in my heart/ Đoàn Hoài Trung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 176tr: hình ảnh màu; 25cm.
    Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
    ISBN: 9786045805022
    Tóm tắt: Tập hợp loạt bài viết, ảnh của tác giả, ghi lại khoảnh khắc rất đỗi đời thường bình dị, tự nhiên, bất ngờ như vốn có trong cuộc sống thường nhật của Đại tướng Võ Nguyên Giáp tại Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và đặc biệt tại Điện Biên Phủ, trong chuyến thăm cuối cùng của người về vùng đất này.
Võ Nguyên Giáp; (Tiểu sử; ) [Việt Nam; ]
DDC: 355.0092 /Price: 600000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học857591. Pokémon best wishes: Genesect thần tốc và Mewtwo huyền thoại thức tỉnh: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Momota Inoue ; Nguyên tác: Satoshi Tajiri ; Kịch bản: Sonoda Hideki ; Thế Đôn dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 182 tr.: tranh vẽ; 18 cm.
    ISBN: 9786042277433
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thế Đôn; Momota Inoue; Satoshi Tajiri; Sonoda Hideki; ]
DDC: 895.63 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996023. BRAVERMAN, SIMONE
    Ace the IELTS: IELTS general module - How to maximize your score/ Simone Braverman.- 3rd ed..- Đà Nẵng ; Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đà Nẵng ; Công ty Zenbook, 2016.- 131 p.: tab.; 24 cm.
    ISBN: 9786048418458
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.0076 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1011874. BETSIS, ANDREW
    Succeed in IELTS general/ Andrew Betsis, Linda Maria Windsor.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 191 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786045840603
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Windsor, Linda Maria; ]
DDC: 428.0076 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1031415. NGUYỄN MINH TRÍ
    Recent progress in the theory of semilinear equations involving degenerate elliptic differential operators/ Nguyễn Minh Trí.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2014.- 370 p.: tab.; 24 cm.- (Bộ sách Chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao)
    Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
    Bibliogr.: p. 346-372
    ISBN: 9786049132063
(Bài toán biên; Phương trình eliptic; )
DDC: 515.3533 /Price: 190000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725319. CARTER, DENNIS R.
    Skeletal function and form: Mechanobiology of skeletal development, aging, and regeneration/ Dennis R. Carter, Gary S. Beaupré.- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- xii, 318 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 052179000X
    Tóm tắt: Stating their objective as the presentation of "a consistent approach for understanding the role of mechanical factors in skeletal development, growth, maintenance, functional adaptation, and aging," Carter (mechanical engineering, Stanford U.) and Beaupr (Palo Alto VA Rehabilitation Research and Development Center) discuss musculoskeletal form and function within a framework that follows the chronological stages of skeletal ontogeny from the initial formation of joints and bone in the fetus through the life cycle. Much of the engineering analysis behind the development of their theory has been removed from the main body of the text.
(Biomechanics; Bone regeneration; Bone; Xương; ) |Sự phát triển của xương; Vận động; Xương; Growth; Sự phát triển; | [Vai trò: Beaupré, Gary S.; ]
DDC: 612.75 /Price: 91.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học885385. TRANS, DAVIS
    IELTS practice tests 1: Includes 10 academic tests. 2 general training tests/ Davis Trans.- Đà Nẵng: Da Nang Publ. House, 2020.- 332 p.: fig., tab.; 27 cm.- (Essentials practice tests)
    ISBN: 9786048441388
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.0076 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học885386. TRANS, DAVIS
    IELTS practice tests 2: 10 academic tests. 2 general training/ Davis Trans.- Đà Nẵng: Da Nang Publ. House, 2020.- 312 p.: fig., tab.; 27 cm.- (Essentials practice tests)
    ISBN: 9786048441395
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.0076 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học927344. Cẩm nang luyện thi IELTS= The official guide to IELTS for academic & general training/ Phương Dung giới thiệu.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2019.- 395tr.: minh hoạ; 27cm.
    ISBN: 9786048442477
    Tóm tắt: Cung cấp các kỹ năng cần thiết để thi IELTS, hướng dẫn cách làm bài thi IELTS hoàn chỉnh với các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Phương Dung; ]
DDC: 428.0076 /Price: 270000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học986236. Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng tiêu chuẩn thiết kế= Industrial workshops - General plan - Design standard.- X.b. lần 2.- H.: Xây dựng, 2016.- 38tr.: bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia)
    Phụ lục: tr. 24-37. - Thư mục: tr. 38
    ISBN: 9786048218034
    Tóm tắt: Giới thiệu Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 4514:2012) về tổng mặt bằng tiêu chuẩn thiết kế xí nghiệp công nghiệp gồm: Phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, quy hoạch và bố trí tổng mặt bằng cũng như bố trí mạng lưới kĩ thuật
(Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Xí nghiệp công nghiệp; ) [Việt Nam; ]
DDC: 725.40218597 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1014440. Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ chung= Building and civil engineering - Vocabulary. Part 1: General terms.- Xuất bản lần 1.- H.: Xây dựng, 2015.- 81tr.; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia)
    ISBN: 9786048215613
    Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ về nhà và công trình dân dụng được sắp xếp theo thể loại như: nhà, công trình xây dựng, không gian... trong đó mỗi thuật ngữ đều có từ vựng chuẩn tiếng Mỹ hoặc thứ tiếng khác tương đương
(Công trình dân dụng; Nhà dân dụng; Thuật ngữ; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 624.10218597 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021008. FULLER, GARY
    The trivia lover's guide to even more of the world: Geography for the global generation/ Gary Fuller.- Lanham...: Rowman & Littlefield, 2015.- xv, 205 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 199-204
    ISBN: 9781442235656
(Địa lý; ) [Thế giới; ]
DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973965. GRUBB, VALERIE M.
    Clash of the generations: Managing the new workplace reality/ Valerie M. Grubb.- Hoboken: Wiley, 2017.- xiii, 192 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 185-192
    ISBN: 9781119212348
(Nơi làm việc; Quản lí; Thế hệ; Xung đột; )
DDC: 331.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041817. NATIONS, SCOTT
    The complete book of option spreads and combinations: Strategies for income generation, directional moves, and risk reduction/ Scott Nations.- Hoboken: John Wiley & Sons, Inc., 2014.- 254 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley trading series)
    Ind.: p. 249-254
    ISBN: 9781118805459
(Chứng khoán; Đầu cơ; ) {Quyền chọn; } |Quyền chọn; |
DDC: 332.6453 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061329. SCHULTZ, MIKE
    Professional services marketing: How the best firms build premier brands, thriving lead generation engines, and cultures of business development success/ Mike Schultz, John Doerr, Lee W. Frederiksen.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xv, 352 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 339-352
    ISBN: 9781118604342
(Công nghiệp dịch vụ; Thương hiệu; Tiếp thị; ) [Vai trò: Doerr, John E.; Frederiksen, Lee W.; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087190. MARSTON, CAM
    Generational selling tactics that work: Quick and dirty secrets for selling to any age group/ Cam Marston.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xiii, 241 p.; 24 cm.
    ISBN: 9781118018385
(Bán hàng; Chiến thuật; Nhóm tuổi; )
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.