Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 50 tài liệu với từ khoá Genetic resources

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727306. Global plan of action for animal genetic resources and the Interlaken Declaration: Adopted by the International Technical Conference on Animal Genetic Resources for Food and Agriculture, Interlaken, Switzerland, 3-7 September 2007/ Commission on Genetic Resources for Food and Agriculture, Food and Agriculture Organization of the United Nations.- Rome, Italy: FAO, 2007.- vi, 37 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789251058480
(Animal husbandry; Chăn nuôi gia súc; ) |Chăn nuôi gia súc; Genetics; Di truyền; |
DDC: 636.0821 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730989. Plant genetic resources: Foodgrain crops/ Edited by B. S. Dhillon ... [et al.].- 1st.- New Delhi, India: Narosa Publishing House, 2006.- xiv, 345 p.; 25 cm.
    ISBN: 8173195803
(Grain; Grain; Legumes; Legumes; ) |Di truyền thực vật; Hạt giống; Hạt mầm; Genetics; Research.; Germplasm resources; Genetics; Research.; Germplasm resources; India.; India.; | [Vai trò: Dhillon, B. S.; ]
DDC: 633.10423 /Price: 2250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722462. Quality declared seed system: Expert consultation Rome, 5-7 May 2003/FAO seed and plant genetic resources service.- Rome: FAO, 2006.- ix, 243 p.; 30 cm.- (FAO plant production and protection paper, 185)
    ISBN: 9251055106
(Seed crops; ) |Hạt giống; Nhân giống cây trồng; |
DDC: 631.521 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719349. The role of biotechnology in exploring and protecting agricultural genetic resources/ Edited by John Ruane and Andrea Sonnino.- Rome: FAO, 2006.- xiii, 187 p.; 25 cm.
    ISBN: 9251054800
(Agricultural biotechnology; Plant biotechnology; ) |Công nghệ sinh học cây trồng; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Di truyền học; | [Vai trò: Sonnino, Andrea; ]
DDC: 631.5233 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731558. Plant genetic resources: Horticultural crops/ B. S. Dhillon Editor ,... [et al.].- 1st.- New Delhi: Narosa Publishing House, 2005.- 332p.; 23cm.
    Include index
    ISBN: 8173195811
    Tóm tắt: Profiles all scientific management aspects of the horticultural crop genetic resources including their diversity, conservation and sustainable utilization. It also addresses vital concerns regarding management of horticultural crop genetic resources from diverse perspectives
(Horticultural Crops; Plant genetic resources; Di truyền học cây trồng; Di truyền học nông nghiệp; ) |Di truyền học cây trồng; Plant genetic resources; | [Vai trò: G. Jit Randhawa; R. K. Tyagi; Sanjeev Saxena; ]
DDC: 631.5233 /Price: 2136000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718460. INGRASSIA, ANTONELLA
    The legal framework for the management of animal genetic resources/ Antonella Ingrassia, Daniele Manzella, Elzbieta Martyniuk.- Rome: FAO, 2005.- x, 154 p.; 24 cm.- (FAO legislative study1014-6679 ; 89)
    ISBN: 9251054339
(Genetic resources conservation; Livestock; ) |Chăn nuôi thú y; Di truyền chọn giống; Germplasm resources; | [Vai trò: Manzella, Daniele; Martyniuk, Elzbieta; ]
DDC: 636.0821 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731311. Plant genetic resources: Oilseed and and cash crops/ Edited by B. S. Dhillon ... [et al.].- 1st.- New Delhi, India: Narosa Publishing House, 2004.- xii, 215 p.: ill., tables; 25 cm.
    ISBN: 817319565X
(Agricultural productivity; Food crops; Germplasm resources, Plant; ) |Di truyền thực vật; Nguồn giống thực vật; Germplasm resources; India.; India.; India.; | [Vai trò: Dhillon, B. S.; ]
DDC: 631.5230954 /Price: 1851000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728297. National charter for the management of genetic resources in France 1998.- [France], 2003.- 97 p.; 23 cm..
    ISBN: 2908447142
(United Nations; ) |Hiến chương nước Pháp; France; |
DDC: 341.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665466. Field guide: farmers' field schools for rice plant genetic resources conservation, development and use.- Philippines: Biodiversity use and conservation an Asia programme, 2002.- 151 p.; 25 cm.
(Agriculture; Genetic resources; Rice; ) |Giống lúa; Breeding; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734933. Design and analysis of evaluation trials, of genetic resources collections: A guide for genebank managers/ produced by the Statistical Services Centre (SSC), University of Reading for the International Plant Genetic Resources Institute (IPGRI)..- Rome, Italy: IPGRI, 2001.- 53 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. 47-48)
    ISBN: 9290435054
    Tóm tắt: This is a guide for genebank managers who are considering undertaking evaluation trials on the genetic materials in their care.
(Germplasm resources, Plant; Plant conservation; Bảo vệ thực vật; Nguồn gen thực vật; ) |Bảo vệ thực vật; Gen thực vật; Catalogs and collections; Technique; Kỹ thuật; Phân loại và sưu tập; |
DDC: 581.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656502. J. BAKOS
    Genetic resources of common carp at the Fish Culture Research Institute, Szarvas, Hungry/ J. BAKOS, S. Gorda.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 106p- (FAO fisheries technical paper; No.417)
(fish-culture; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709249. CONSERVATION OF PLANT GENETIC RESOURCES IN VITRO
    Conservation of plant genetic resources in vitro. Vol.2: Applications and limitations/ Conservation of plant genetic resources in vitro, E. C. Cocking, M K RAZDAN.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 2000; 315p.
    ISBN: 157808055X
(plant genetics; ) |Công nghệ sinh học; Di truyền học thực vật; W.B; | [Vai trò: E. C. Cocking; M K RAZDAN; ]
DDC: 631.5233 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735313. Core collections of plant genetic resources/ J.L.Van Hintum ... [et al.]: International Plant Genetic Resources Institute, 2000.- 47 p.: ill.; 27 cm.
    Tóm tắt: Contents: Introduction; establishing a core collection; managing the core collection; using the core collection; future developments.
(Plant genetics; Di truyền thực vật; ) |Di truyền thực vật; |
DDC: 581.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728520. Participatory approaches to the plant genetic resources/ Edited by Esbern Friis-Hansen, Bhuwon Sthapit.- Rome, Italy: IPGRI, 2000.- 214 p.: ill. (some col.); 24 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9290434449
(Agriculture; Genetic resources conservation; Germplasm resources, Plant; ) |Tài nguyên sinh vật; Research; Citizen participation; | [Vai trò: Friis-Hansen, Esbern; Sthapit, B.; ]
DDC: 333.95 /Price: 13.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701931. P V. G. K REDDY
    FAO fisheries technical paper; N387: Genetic resources of Indian major carps/ P V. G. K Reddy, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 76p..
    ISBN: 925104368X
    Tóm tắt: The book includes information on spawning behaviour and breeding under natural and culture conditions, distribution, genetic characterization, status of gentic resources, conservation efforts and hybridization among Indian major carps and with other cyprinids.
(fisheries - economic aspects; ) |Kinh tế ngư nghiệp; Thủy sản; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669105. In Situ conservation of plant genetic resources in home gardens of Southern Vietnam: a report on home garden surveys in Southern Vietnam-December 1996-May 1997/ Urs Hodel and Monika Gessler; ...[et al.].- Rome: International Plant Genetics Research Institute, 1999.- viii, 106 p.; 30 cm..
    ISBN: 9789290434191
    Tóm tắt: The field study examined fundamental questions about the role of home gardens in conservation, namely how the dynamic nature and multiple uses of home gardens affect the stability of this micro-ecosystem and its role as a viable conservation unit.
(Genetic resources conservation.; Germplasm resources, Plant.; Bảo tồn nguồn giống cây ăn trái; ) |Giống cây trồng; Giống cây ăn quả; Storage; | [Vai trò: Hodel, Urs; ]
DDC: 631.523 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705301. Protecting biodiversity: National laws regulating access to genetic resources in the Americas.- 1st.- Ottawa, Canada: IDRC, 1999; 105p..
    ISBN: 0889369003
(biological diversity conservation - law and legislation - america; conservation of natural resources - law and legislation - america; environmental law - america; ) |Luật môi trường; cnada; |
DDC: 344.7046 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725968. The descriptors for charactrerization and evaluation in plant genetic resources. Vol.1: Rice, wheat and barley, Legume, Root and tuber crops, Millets and other cereals, industrial crops, Forage crops, Fruit trees/ Edited by Tsukasa Nagamine, Hisato Takeda.- Tokyo: National Institute of Agrobiological Resources, 1999.- 406 p.: col.; 21x 28 cm.
(Plant genetic resources; Di truyền học nông nghiệp; ) |Di truyền học cây trồng; | [Vai trò: Nagamine, Tsukasa; Takeda, Hisato; ]
DDC: 631.5233 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725920. The descriptors for charactrerization and evaluation in plant genetic resources. Vol.2: Vegatables, Oramental plants, Tea, Mulberry, Tropical and subtropical crops/ Edited by Tsukasa Nagamine, Hisato Takeda.- Tokyo: National Institute of Agrobiological Resources, 1999.- p.407-776: col; 21x 28 cm.
(Plant genetic resources; Di truyền học nông nghiệp; ) |Di truyền học cây trồng; | [Vai trò: Nagamine, Tsukasa; Takeda, Hisato; ]
DDC: 631.5233 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699643. FAO
    The global strategy for the management of farm animal genetic resources: Excutive brief/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 36p..
    99T2
    ISBN: 9251042675
(animal industry; ) |99T2; Chăn nuôi gia súc; Quản lí nông trại; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.