1478090. HOUNSOME, DRAYSON. The baffled parent’s guide to coaching girls’ soccer/ Drayson Hounsome ; photos by Bruce Curtis.- Camden: Ragged Mountain Press, 2005.- x, 200 p.: ill; 24cm. Includes index. ISBN: 0071440925(alk.paper) (Bóng đá; Soccer for children; Soccer for women; phụ nữ; trẻ em; ) [Vai trò: photos by Bruce Curtis; ] DDC: 796.334 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
918590. SLAUGHTER, KARIN Những thiên thần mất tích= Pretty girls/ Karin Slaughter ; Đoàn Lê Hoa dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 619tr.; 20cm. ISBN: 9786041149786 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Đoàn Lê Hoa; ] DDC: 813.54 /Price: 185000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1432547. RICKTAD, ERIC Câm lặng= the silent girls/ Eric Rickstad; Điển Dũng dịch.- H.: Văn học, 2016.- 531tr; 21cm. ISBN: 9786049540684 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] {Văn học Mỹ; } |Văn học Mỹ; | [Vai trò: Điển Dũng; ] DDC: 813.54 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1433039. RESH, EVELYN Những điều thầm kín của con gái tuổi teen=The secret lives of teen girls/ Evelyn Resh, Beverly West; Chương Ngọc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty Văn hoá Văn Lang, 2016.- 255 tr; 21 cm. ISBN: 9786047428090 Tóm tắt: Tìm hiểu thế giới bí ẩn của con gái tuổi teen, tình dục vị thành niên cùng nhiều vấn đề phức tạp khác trong thực tế đời sống tuổi teen như rối loạn ăn uống, lạm dụng thuốc, mang thai ngoài ý muốn, bạo lực và các bệnh lây lan qua đường tình dục (Con gái; Trẻ vị thành niên; Tình dục; ) [Vai trò: Chương Ngọc; West, Beverly; ] DDC: 613.955 /Price: 95000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
965085. Miko selection - Girls: Tuyển tập 10 truyện con gái hay nhất : Truyện tranh/ Eriko Ono ; Hải Thọ dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017.- 195tr.: tranh vẽ; 18cm. ISBN: 9786041052987 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hải Thọ; ] DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
987717. Miko selection - Girls: Tuyển tập 10 truyện con gái hay nhất : Truyện tranh/ Eriko Ono ; Hải Thọ dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 195tr.: tranh vẽ; 18cm. ISBN: 9786041052987 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hải Thọ; Eriko Ono; ] DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1206725. THANH TÂM Ban nhạc Spice Girls/ B.s.: Thanh Tâm.- H.: Phụ nữ, 2000.- 259tr : ảnh; 19cm. Biên soạn theo "The spice girls" của Anna Louise Golden. Random house of canada limited năm 1997 Tóm tắt: Giới thiệu về ban nhạc Spice Girls; Sự hình thành của ban nhạc cũng như các hoạt động và những đóng góp của từng thành viên trong nhóm nhạc này {Ban nhạc; Spice Girls-Ban nhạc; Âm nhạc; } |Ban nhạc; Spice Girls-Ban nhạc; Âm nhạc; | /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
884591. ANGELO, FAY Bí mật của con gái= Secret girls' business/ Lời: Fay Angelo, Heather Anderson, Rose Stewart ; Minh hoạ: Julie Davey ; Lien Scherbeck dịch.- In lần thứ 5.- H.: Phụ nữ, 2020.- 32tr.: tranh màu; 21cm.- (Giáo dục giới tính tuổi dậy thì) ISBN: 9786045670811 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về quá trình trưởng thành, đặc biệt là quá trình dậy thì giúp các bé gái tìm hiểu những biến đổi xảy ra trong cơ thể (Con gái; Tuổi dậy thì; ) [Vai trò: Anderson, Heather; Davey, Julie; Lien Scherbeck; Stewart, Rose; ] DDC: 612.66108352 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
915972. Miko selection - Girls: Chuyện bạn gái chúng mình. Tuyển tập 10 truyện con gái hay nhất : Truyện tranh/ Eriko Ono ; Hải Thọ dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 195tr.: tranh vẽ; 18cm.- (3+) ISBN: 9786041135277 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hải Thọ; Eriko Ono; ] DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1127330. WILSON, JACQUELINE Con gái khóc= Girls in tears/ Jacqueline Wilson ; Minh hoạ: Nick Sharratt ; Dịch: Quỳnh Đinh, Thanh Nga.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2009.- 195tr.: hình vẽ; 20cm.- (Chuyện rắc rối của các cô gái nhỏ) (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Quỳnh Đinh; Thanh Nga; Sharratt, Nick; ] DDC: 823 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1127020. WILLSON, JACQUELINE Con gái lo lắng= Girls under pressure/ Jacqueline Willson ; Dịch: Quỳnh Đinh, Thanh Nga.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2009.- 227tr.: tranh vẽ; 20cm. (Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Quỳnh Đinh; Thanh Nga; ] DDC: 823 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1127329. WILSON, JACQUELINE Con gái về trễ= Girls out late/ Jacqueline Wilson ; Minh hoạ: Nick Sharratt ; Dịch: Quỳnh Đinh, Thanh Nga.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2009.- 239tr.: hình vẽ; 20cm.- (Chuyện rắc rối của các cô gái nhỏ) (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Quỳnh Đinh; Thanh Nga; Sharratt, Nick; ] DDC: 823 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1127328. WILSON, JACQUELINE Con gái yêu= Girls in love/ Jacqueline Wilson ; Minh hoạ: Nick Sharratt ; Dịch: Quỳnh Đinh, Thanh Nga.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2009.- 153tr.: hình vẽ; 20cm.- (Chuyện rắc rối của các cô gái nhỏ) (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Quỳnh Đinh; Thanh Nga; Sharratt, Nick; ] DDC: 823 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322740. GURIAN, MICHAEL Boys and girls learn differently: A guide for teachers and parents/ Michael Gurian, Patricia Henley, Terry Trueman.- San Francisco: Jossey-Bass, 2001.- XVI, 345p.; 23cm. Bibliogr.: p. 323-329. - Ind. ISBN: 0787953431(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu về sự khác nhau giữa học sinh nam và nữ trong vấn đề nhận thức nhằm đưa ra định hướng khác nhau về độ phát triển của não, các hoóc môn giữa trẻ nam và nữ. Đưa ra nguyên tắc cơ bản trong lớp học cho cả học sinh nam và nữ ở trường phổ thông cơ sở và trung học (Giáo dục; Giới tính; Học sinh phổ thông; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Henley, Patricia; Trueman, Terry; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1718641. FRANKEL, LOIS P. Phụ nữ thông minh không ở góc văn phòng101 sai lầm phụ nữ thường mắc phải nơi công sở = Nice girls don't get the corner office : 101 unconsious mistakes women make that sabotage their careers/ Lois P. Frankel ; Khánh Thủy dịch ; Thanh Minh hiệu đính.- Hà Nội: Tri thức, 2009.- 261 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Cuốn sách đề cập đến rất nhiều sai lầm mà nữ giới thường gặp khi làm việc, nhiều sai lầm xuất phất từ những nguyên nhân chủ quan và khách quan, đã cản trở khả năng phát huy tối đa tiềm năng của họ. Đồng thời, cũng đưa ra nhiều gợi ý giúp họ quan tâm hơn đến sự nghiệp và thành công trong cuộc sống. (Women Social workers; Phụ nữ trong xã hội; ) |Bí quyết thành công; Nghệ thuật thành công; | [Vai trò: Khánh Thủy; Thanh Minh; ] DDC: 658.4092 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735633. CARNEGIE, DONNA DALE Cách gây thiện cảm và thuyết phục người khác dành cho bạn gái: How to win friends and influence people for teen girls/ Donna Dale Carnegie ; Bản dịch tiếng Việt: Lê Huy Lâm.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2008.- 212 tr.; 21.5 cm. Tóm tắt: Sách sẽ chia sẻ những bài học kinh nghiệm vô giá để giúp các bạn gái ở tuổi mới lớn trở thành những người bạn mẫu mực và những nhà lãnh đạo tài giỏi trong tương lai. (Friendship in adolescence; Interpersonal relations in adolescence; Success in adolescence; Teenage girls; ) |Quan hệ tuổi thành niên; Tâm lý bạn gái; Psychology; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ] DDC: 158.2 /Price: 72000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671019. Handbook of prevention and intervention programs for adolescent girls/ edited by Craig Winston LeCroy, Joyce Elizabeth Mann..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xv, 391 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9780471677963(acidfreepaper) Tóm tắt: Handbook of Prevention and Intervention Programs for Adolescent Girls presents the latest research, programs, and approaches that respond to the needs of today’s adolescent girls. In this practical guide, editors Craig LeCroy and Joyce Mann have brought together a notable team of contributors to produce a resource with both diverse coverage and practical applications. Filled with helpful examples, this is an indispensable, hands-on resource for practitioners and students in mental health, education, and public policy. (Preventive health services; Social work with teenagers; Teenage girls; Công việc xã hội với thiếu niên nữ; Thiếu niên nữ; ) |Chăm sóc trẻ em; Dịch vụ xã hội; Case studies; Nghiên cứu trường hợp; Services for; Dịch vụ; United States; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: LeCroy, Craig W.; Mann, Joyce Elizabeth.; ] DDC: 362.70830973 /Price: 63.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613065. BHANDARI, NEHA "Voices" of girls and boy to end Violence against Children in South and Central Asia/ Neha Bhandari, Fahmida Jabeen, Manoj Karki.- Nepal: Save the children, 2005.- 68p.: ill.; 23cm.. (Trẻ em; ) |Bạo lực; Công tác xã hội; Nam Á; Trung Á; | DDC: 362.82 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1721097. DELLASEGA, CHERYL Mean girls grown up: Adult women who are still queen bees, middle bees, and afraid to bees/ Cheryl Dellasega.- Hoboken, N.J.: J. Wiley & Sons, 2005.- ix, 246 p.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 237-239) and index ISBN: 9780471655176 Tóm tắt: In Mean Girls Grown Up, Cheryl Dellasega explores why women are often their own worst enemies, offering practical advice for a variety of situations. Drawing upon extensive research and interviews, she shares real-life stories from women as well as the knowledge of experts who have helped women overcome the negative effects of aggression. Readers will hear how adult women can be just as vicious as their younger counterparts, learn strategies for dealing with adult bullies, how to avoid being involved in relational aggression, and more. Dellasega outlines how women can change their behavior successfully by shifting away from aggression and embracing a spirit of cooperation in interactions with others (Self-actualization (Psychology); Women; Women; Phụ nữ; Tâm lý phụ nữ; ) |Tâm lý phụ nữ; Conduct of life; Psychology; Tâm lý; | DDC: 305.4 /Price: 24.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721982. GAEDE, KATRINA Fitness training for girls: A teen girl’s guide to resistance training, cardiovascular conditioning and nutrition/ Katrina Gaede, Alan Lachica, Doug Werner.- San Diego, CA: Tracks Publishing, 2001.- 192 p.; 23 cm. (Physical fitness for women; Teenage girls; ) |Bạn gái từ 12 đến 20 tuổi; Bảo vệ sức khoẻ; Health and hygiene; | DDC: 613.04243 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |