Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 46 tài liệu với từ khoá Guide book

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728074. Disaster risk management systems analysis: A guide book/ Food and Agriculture Organization of the United Nations ; Stephan Baas ...[et al.].- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- ix, 78 p.: ill.; 30 cm.- (Environment and natural resources management)
    ISBN: 9789251060568
    Tóm tắt: This book include: more frequent extreme weather events associated with increasing climate variability and change, agricultural production systems that increa risk, population growth combined with demographic change and movements leading for instance, to unplanning urbanization, growing demand for food, industrial goods and services, and increasing pressure on natural resources.
(Disasters; Thiên tai; ) |Quản lý thiên tai; Risk assessment; Đánh giá rủi ro; |
DDC: 363.348 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699596. MCCOMAS, STEVE
    Lake and pond management: Guide books/ Steve McComas.- Boca Raton, FL: Lewis Publishers, 2003.- 286 p.; 27 cm.
    ISBN: 1566706300
(Ecoysystem management; Lake ecology; Water quality management; ) |Quản lý hệ thống sinh thái; Quản lý môi trường nước; Sinh thái môi trường thủy sản; |
DDC: 639.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705325. ANTOINETTE GAGNÉ
    Let's find out; T3 (Teacher's guide book)/ Antoinette Gagné, Wendy Magahay-Johnson.- 1st.- Québec, Canada: Didier, 1986; 219p..
    ISBN: 2891441125
(english language - textbooks for second language learners; readers ( elementary ); ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Wendy Magahay-Johnson; ]
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710987. 東京国際バイオ・フェア: Guide book Bio fair Tokyo '86/ バイオインダストリー振興事業部.- 東京: 日本経済新聞社, 1986.- 395 p.; 26 cm.
(Biotechnology; ) |Công nghệ sinh học; |
DDC: 574.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715358. Guide book of Japanese optical precision instruments.- Tokyo, 1984.- 183 p.; 30 cm.
(Optical instruments; ) |Dụng cụ quang học; Japanese; |
DDC: 681.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714784. Guide book of Japanese optical precision instruments.- Tokyo, 1979.- 185 p.; 30 cm.
(Optical instruments; ) |Dụng cụ quang học; |
DDC: 681.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704600. Guide book for investments in Japan.- New York: The Institute Foreign Exchange and Trade Research, 1978.- 66 p.; 21 cm.
(Investments; ) |Đầu tư; Guide book; Japan; |
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723983. Kyoto: Guide book.- Kyoto, Japan: Kyoto City Tourist association, 1978.- 103 p.; 18 cm.
    Kyoto city tourist association
    Tóm tắt: Kyoto was the capital of Japan for about 1000 years from her establishment as Heian Kyo in 794 until the transfer of government to Kyoto in 1868 following the Imperial Restoration. Surrounded by magnificent hills, Kyoto with her poetry reflects the changing of the seasons, and has provided over the last twelve centuries a natural cradle for the art and culture of Japan, and a noble heritage for her people.
[Kyoto (Japan); ] |Sách hướng dẫn; Du lịch Nhật Bản; |
DDC: 915.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447132. Cẩm nang du lịch Bình Định= Tourissm guide book/ B.s. : Đặng Thanh Long ch.b., Huỳnh Thị Kim Bình, Nguyễn Văn Tài.....- H.: Thông tấn, 2014.- 160tr: ảnh; 19cm.
    ĐTTS ghi: Sở Văn hóa - Thể thao & Du lịch Bình Định. Trung tâm Thông tin xúc tiến du lịch
    Sách song ngữ Anh - Việt
    Tóm tắt: Giới thiệu về diện mạo thành phố biển, những điểm du ngoạn thư giãn, những tiện nghi ăn ở di chuyển, những làng nghề truyền thống và văn hoá dân gian tại Bình Định
(Du lịch; Địa chí; ) [Bình Định; Việt Nam; ] [Vai trò: Hoàng Anh Pháp; Huỳnh Thị Kim Bình; Lê Thị Thanh; Lê Thị Thu Trinh; Nguyễn Văn Tài; Đặng Thanh Long; ]
DDC: 915.9754 /Price: 693000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1455823. Cẩm nang du lịch Bình Định= Tourissm guide book.- H.: Lao động, 2008.- 177tr; 20cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về Bình Định như: Danh thắng, di tích lịch sử - văn hóa; Dấu ấn Tây Sơn; Di tích Chămpa trên đất Bình Định; Miền đất võ; Lễ hội dân gian - nghệ thuật truyền thống;...
(Du lịch; Lịch sử; Sách tra cứu; ) [Bình Định; Việt Nam; ]
DDC: 915.9754 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1767057. Cẩm nang thông tin địa danh Đà Lạt: DaLat guide book.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 215 tr.; 19 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu thành phố du lich Đà Lạt và các thông tin địa danh Đà lạt dành cho khách du lịch

DDC: 915.9769 /Price: 35.000đ /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1628302. Du lịch Hải Phòng: Guide book/ Trịnh Minh Hiên,Nguyễn Mạnh Cường,Kim Tuyến.......- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1994.- 64tr; 12 *20 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu 20 địa danh du lịch-thắng cảnh, di tích của Hải phòng và 3 lễ hội truyền thống.....
|Hải Phòng; danh lam; di tích; lễ hội; nghề truyền thống; thương mại; | [Vai trò: Kim Tuyến; Lê Anh Tuấn; Nguyễn Mạnh Cường; Trịnh Minh Hiên; Vũ Thạch; Đinh Trọng Vinh; ]
/Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630464. Du l ch H‚i PhĂng: Guide book/ Tr nh Minh Hi–n,Nguyšn M„nh Cỗưng,Kim Tuy˜n.......- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1994.- 64tr; 12 *20 cm.
    Tóm tắt: Giđi thi›u 20 ũ a danh du l ch-thng c‚nh, di tch cọa H‚i phĂng v€ 3 lš hôi truy—n thăng.....
|H‚i PhĂng; danh lam; di tch; lš hôi; ngh— truy—n thăng; thỗơng m„i; | [Vai trò: Kim Tuy˜n; L– Anh Tu‡n; Nguyšn M„nh Cỗưng; Tr nh Minh Hi–n; Vồ Th„ch; úinh TrƠng Vinh; ]
/Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học875180. Cẩm nang du lịch Bắc Ninh - 20 điểm đến ấn tượng, hấp dẫn= Tourism guide book Bac Ninh - 20 impressive, exciting sites.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 112tr.: minh hoạ; 18cm.
    ĐTTS ghi: Trung tâm Xúc tiến Đầu tư, Thương mại và Du lịch Bắc Ninh
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về tỉnh Bắc Ninh. Các điểm du lịch nổi tiếng của tỉnh: Làng Diềm, Lăng và đền thờ Kinh Dương Vương, chùa Phật Tích, khu lăng mộ và đền thờ các vị vua Triều lý..., các tour du lịch và đặc biệt là dân ca quan họ Bắc Ninh di sản văn hoá phi vật thể đại diện của nhân loại. Danh sách các khách sạn, nhà hàng, quán ăn. dịch vụ mua sắm, giải trí, y tế
(Du lịch; ) [Bắc Ninh; ]
DDC: 915.972704 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học894540. Chào Việt Nam - Travel guide book/ Ed.: Nguyen Duc Xuyen (ed.-in-chief), Ho Thi Phuong Thao, Phan Thi Thanh Huyen, Le Thu Trang.- H.: Industry and Trade, 2020.- 184 p.: phot.; 21 cm.
    At head of the cover: Vietnam National Administration of Tourism. Vietnam Tourism Review
    ISBN: 9786049963872
(Du lịch; Việt Nam; ) [Vai trò: Ho Thi Phuong Thao; Le Thu Trang; Nguyen Duc Xuyen; Phan Thi Thanh Huyen; ]
DDC: 915.9704 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967743. Cẩm nang du lịch Thái Nguyên= Thái Nguyên tourist guide book.- H.: Thế giới, 2017.- 164tr.: ảnh; 20cm.
    ISBN: 9786047734498
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về Thái Nguyên. Tiềm năng du lịch, các di tích lịch sử và danh thắng, đặc sản ẩm thực cùng một số cơ sở sản xuất tiêu biểu
(Du lịch; ) [Thái Nguyên; ]
DDC: 915.971404 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1018776. TRUONG BACH LE
    Academic writing: A guide book for postgraduate students/ Truong Bach Le, Ton Nu Nhu Huong.- Hue: Hue University, 2015.- vii, 154 p.: tab.; 24 cm.
    At head of title: Hue University. Center for International Education
    Bibliogr.: p. 151. - Ind.: p. 152-154
    ISBN: 9786049125164
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Ton Nu Nhu Huong; ]
DDC: 428.2 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1018755. TRAN QUANG NGOC THUY
    Critical reading: A guide book for postgraduate students/ Tran Quang Ngoc Thuy.- Hue: Hue University, 2015.- v, 215 p.: tab.; 24 cm.
    At head of title: Hue University. Center for International Education
    Bibliogr.: p. 212-213
    ISBN: 9786049125171
(Tiếng Anh; ) [Kĩ năng đọc hiểu; ]
DDC: 428.4 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020866. 거미: A guide book of spiders/ 백운기, 정상우, 민홍기....- 서울: 국립중앙과학관, 2015.- 488 p.; 21 cm.
    ISBN: 9788998321215
(Khoa học thường thức; Nhện; ) [Vai trò: 민홍기; 백운기; 정상우; 최용근; 안승락; ]
DDC: 595.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020873. 민물고기= A guide book of freshwater fishs/ 글·사진: 한정호, 박찬서, 안제원....- 대전: 국립중앙과학관, 2015.- 359 p.: 천연색삽화; 22 cm.- (자연사도감 = An identification guide to natural history)
    참고문헌: p. 334-336. - 색인수록
    ISBN: 9788998321185
(Cá nước ngọt; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: 백운기; 박찬서; 안광국; 안제원; 한정호; ]
DDC: 597.176 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.