1019598. Access to modern energy services for health facilities in resource-constrained settings: A review of status, significance, challenges and measurement/ Mikul Bhatia, Nicolina Angelou, Ruchi Soni....- Geneva: World Health Organization, 2015.- vi, 102 p.: ill.; 30 cm. Ann.: p. 67-96. - Bibliogr.: p. 97-102 ISBN: 9789241507646 (Cơ sở y tế; Năng lượng; Nước đang phát triển; ) [Vai trò: Angelou, Nicolina; Bhatia, Mikul; Fletcher, Elaine R.; Portale, Elisa; Soni, Ruchi; ] DDC: 333.79091724 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193291. Field manual for capacity assessment of health facilities in responding to emergencies.- Geneva: World Health Organization, 2006.- iii, 187 p.; 30 cm. Bibliogr. p. 182-185 ISBN: 9290612169 Tóm tắt: Các câu hỏi khảo sát, đánh giá trữ lượng các trang thiết bị y tế trong các trường hợp khẩn cấp; Đánh giá việc chuẩn bỉtong các trường hợp cấp cứu thông thường và cấp cứu đặc biệt(cả về ngồn nhân lực cũng như các thiết bị đặc biệt và thông dụng) (Cấp cứu; Dịch vụ y tế; Trang thiết bị; Y tế; ) DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254933. District health facilities: Guidelines for development & operations.- Geneva: WHO, 1998.- xvi,353tr; 30cm.- (WHO Regioanl publications. Western Pacific series ; No.22) T.m. tr. 279-280 Tóm tắt: Nghiên cứu vấn đề cơ sở vật chất của y tế tuyến huyện như: các bệnh viện, trang thiết bị y tế, các cơ số thuốc cơ bản, đội ngũ cán bộ y tế; Những trang thiết bị cơ bản cho y tế tuyến sau: dụng cụ y tế, bệnh phòng, các trạm y tế thôn xã, những nhu cầu y tế tối thiểu của cộng đồng và các dịch vụ y tế tại gia. {Y tế huyện; chăm sóc sức khoẻ; cơ sở vật chất; } |Y tế huyện; chăm sóc sức khoẻ; cơ sở vật chất; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |