Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 26 tài liệu với từ khoá High technology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712562. Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao Anh - Việt (Khoảng 120.000 thuật ngữ): English-Vietnamese dictionary of comprehensive engineering and high technology/ Ban từ điển.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2005.- 1420 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Khoảng 120000 thuật ngữ bao gồm nhiều ngành kĩ thuật, công nghệ và một số ngành liên quan. Các thuật ngữ được biên soạn được Việt hoá tới mức tối đa, thuật ngữ mượn tiếng nước ngoài đã thông dụng vẫn giữ nguyên
(Technology; ) |Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; |
DDC: 603 /Price: 295000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735321. FASSER, YEFIM
    Management for quality in high technology enterprises/ Yefim Fasser, Donald Brettner.- New York, NY: Wiley-Interscience, 2002.- xx, 435 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0471209589
    Tóm tắt: The book explains how traditional "hard" management skills must be combined with new "soft" skills, why an expanding, global market necessitates an expanding, global mindset, and why a "focus on customers" must dominate all aspects of business. Momentous external and internal changes to technology enterprises demand new management procedures. Drawing on their considerable experience as leaders in a high-technology corporation, The authors show managers how to succeed in a shifting playing field. The book is devided into five parts, comprising twenty chapters. The authors explain in a lively, accessible fashion what managers must do to cope with the global changes in technology enterprises. Middle managers and engineers in high-technology manufacturing companies, as well as all professionals interested in improving their managerial knowledge and skills, will benefit from this book
(High technology industries; Production management; Systems engineering; Các ngành công nghệ cao; Kỹ thuật hệ thống; ) |Công nghệ cao; Quản lý chất lượng; Đổi mới công nghệ; Management; Quality control; Management; Quản trị; Quản trị; Kiểm tra chất lượng; | [Vai trò: Brettner, Donald; ]
DDC: 658.562 /Price: 111.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709898. GREGORY, WILLIAM H.
    The price of peace: The future of defense industry and high technology in a post- cold war world/ William H. Gregory.- New York: Lexington Books, 1992.- 225 p.; 24 cm.
    ISBN: 0669279501
(Defense industries; High technology industries; ) |Công nghiệp kỹ thuật cao; United states; United states; |
DDC: 338.4762 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739085. ROBERTS, EDWARD BAER
    Entrepreneurs in high technology: Lessons from MIT and beyond/ Edward Baer Roberts.- New York: Oxford University Press, 1991.- xii, 385 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0195067045
    Tóm tắt: This is a book about the formation, development and success or failure of new high technology companies, focusing on those that grew up around Route 128 in Boston at the end of World War II.
(Massachusetts Institute of Technology; Viện Công nghệ Massachusetts; ) |Công nghệ cao; |
DDC: 338.4762 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710809. TALBOT, DAWN E.
    Japan’s high technology: An annotated guide to English-language information sources/ Dawn E. Talbot.- Phoenix, AZ: Oryx Press, 1991.- 171 p.; 24 cm.
(English imprints; High technology; ) |Thư mục công nghệ; Thư mục học; Catalogs; Bibliography; Japan; |
DDC: 016.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662979. High technology Europe: Strategic issues for global competitiveness/ Edited by Philippe de Woot.- Cambridge, Mass., 1990.- 233 p.; 24 cm.
    ISBN: 0631171045
(Competition, international; High technology industries; ) |Kỹ thuật công nghiệp; Europe; | [Vai trò: Woot, Philippe de; ]
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714890. JELINEK, MARIANN
    The innovation marathon: Lessons from high technology firms/ Mariann Jelinek, Claudia Bird Schoonhoven.- Oxford: B. Blackwell, 1990.- viii, 469 p.; 24 cm.
(Microelectronics industry; ) |Công nghiệp điện tử; Sáng kiến kỹ thuật; Technological innovations; United states; | [Vai trò: Schoonhoven, Claudia Bird; ]
DDC: 338.4562 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672111. OKIMOTO, DANIEL I.
    Between MITI and the market: Japanese industrial policy for high technology/ Daniel I. Okimoto.- Stanford, Calif.: Stanford University Press, 1989.- xv, 267 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0804712980
    Tóm tắt: Over the postwar period, the scope of industrial policy has expanded markedly. Governments in virtually all advanced industrial countries have extended the visible hand of the state in assisting specific industries or individual companies. Although greater government involvement in some countries has lessened the dislocations brought about by slower growth rates, industrial policy has also caused or exacerbated a number of other problems, including distortions in the allocation of capital and labor and trade conflicts that undermine the postwar system of free trade.
(High technology industries; Các ngành công nghệ cao; ) |Công nghiệp và dịch vụ thứ sinh; Government policy; Chính sách của chính phủ; Japan; Nhật Bản; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738973. TAKAI, TOSHIO
    Japan's electronics industry: High technology ensures a bright future for society/ Toshio Takai ; Ralph J. Thomson (dịch).- Japan: Electronic industries association of Japan, 1986.- 75 p.; [17 cm].
    Tóm tắt: The electronics industry is unique and unusual. After sustaining its growth by leaps and bounds in the past, it still has much greater potential than any other industry and shows no signs of aging or decline
(Công nghiệp điện tử; Electronic industries; ) |Điện tử; Nhật Bản; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715519. PATRICK, HUGH
    Japan's high technology industries: Lessons and limitations of industrial policy/ Hugh Patrick.- London: University of Washington Press, 1986.- 277 p.; 24 cm.
(High technology industries; High technology industries; ) |Công nghiệp kỹ thuật cao; Government policy; Government policy; Japan; United States; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715599. DAVIDOW, WILLIAM H.
    Marketing high technology/ William H. Davidow.- New York: The Free Press, 1986
    ISBN: 002907990X
(High technology; Marketing; ) |Điện tử học; Marketing; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663380. RUSHING, FRANCIS W.
    National policies for developing high technology industries/ Francis W. Rushing.- London: Westview press, 1986.- 247 p.; 21 cm.
    ISBN: 0813372801
(Industry police; Technology industries; ) |Công nghiệp; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713782. TATSUNO, SHERIDAN
    The technopolis strategy: Japan, high technology, and the control of the twenty-first century/ Sheridan Tatsuno.- New York: Prentice Hall Press, 1986.- 298 p.; 24 cm.
    ISBN: 0893038857
(High technology industries; Science and industry; ) |Công nghiệp kỹ thuật cao ở Nhật; Technological innovations; Government policy; Japan; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710115. High technology: Japan economic forecast/ The Journal of The American Chamber of Commerce in Japan.- Japan: The Journal of The American Chamber of Commerce in Japan, 1985.- 80 p.; 26 cm.
(High technology industries; ) |Công nghiệp kỹ thuật cao ở Nhật; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713784. High technology report: Latest data and market projection in 101 fields/ Yano Research Institute.- Tokyo: Yano Research Institute, 1984.- 102 p.; 30 cm.
(High technology; ) |Kỹ thuật cao; Periodicals; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707985. OAKEY, RAY
    High technology small firms: Regional development in Britain and the United States/ Ray Oakey.- London: France Printer, 1984.- 179 p.; 23 cm.
    ISBN: 0861873734
(Technological innovations; ) |Kỹ thuật; |
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715190. Japan's High Technology Industries/ Research Special Issue.- Japan: The Long - Term Credit Bank, 1984.- 60 p.; 27 cm.
(High technology industries; ) |Kỹ nghệ chế biến và dịch vụ; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710715. An assessment of U.S. competitiveness in high technology industries.- United States: U.S. Department Of Commerce, 1983.- 67 p.; 29 cm.
(Competition, international; High technology industries; ) |United States; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709562. Economic impact: High technology: Challenge and opportunity.- New York, 1983.- 87 p.; 27 cm.
(Economic conditions; ) |Điều kiện kinh tế; |
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714627. Japan's High Technology Industries/ Research Special Issue.- Janpan: The Long - Term Credit Bank, 1983.- 70 p.; 27 cm.
(High technology idustries; ) |Kỹ nghệ chế biến và dịch vụ; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.