1734293. Plant biotechnology in ornamental horticulture/ Editor: Yi Li, Yan Pei.- New York: Haworth Food and Agricultural Products Press, 2006.- xix, 517 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9781560221517 (Horticulture; Ornamental horticulture; Chăm sóc cây cảnh; Nghề làm vườn; Trang trí cây cảnh; ) |Chăm sóc cây cảnh; Nghề làm vườn; | [Vai trò: Li, Yi; Pei, Yan; ] DDC: 635.91523 /Price: 70.38 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726164. RICE, LAURA WILLIAMS Practical horticulture/ Laura Williams Rice.- 6th ed..- New Jersey: Pearson Prentical Hall, 2006.- 482 p.; 29 cm. ISBN: 0131189301 (Gardening; Horticulture; Indoor gardening; ) DDC: 635 /Price: 68.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712800. ACQUAAH, GEORGE Horticulture: Principles and practices/ George Acquaah.- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2005.- 821 p.; 29 cm. ISBN: 013114412X (Horticulture; ) |Nghể làm vườn; | DDC: 635 /Price: 98.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714598. Principles of horticulture/ C. R. Adams ... [et al.].- 4th ed..- Boston: Elsevier, 2004.- 230 p.; 25 cm. ISBN: 0750660880 (Gardening; Horticulture; ) |Nghề làm vườn; | [Vai trò: Adams, C. R.; ] DDC: 635 /Price: 34.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711938. KADER, ADEL A. The role of post- harvest management in assuring the quality and safety of horticulture produce/ Adel A. Kader, Rosa S. Rolle.- Rome: FAO, 2004.- 51 p.; 21 cm.- (FAO Agricultural services bulletin 152) ISBN: 9251051372 (Food industry and trade; Horticultural crops; ) |Kinh tế nông nghiệp; Quality control; Postharvest technology; | DDC: 338.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735298. RIMANDO, TITO J. Ornamental horticulture: a little in the tropics/ Tito J. Rimando.- Laguna, Philippines: SEAMEO SEARCA and UPLB, 2001.- vi, 333 p.: ill.; 27 cm.. ISBN: 9715600549 Tóm tắt: This book is intended for agricultural students who have taken some basic courses in botany, chemistry, crop protection, and soil science, hence, some topics were dealt with more as a review. Emphasis was made on aspects relevant to the production and utilization of ornamental plants (Ornamental horticulture; ) |Cây cảnh; Nghề làm vườn; Vocational guidance; | DDC: 635.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736059. Plant growth regulators in agriculture and horticulture: Their role and commercial uses/ Amarjit S. Basra edited.- New York: Food Product Press, 2000.- 264 p.; 24 cm. ISBN: 1560228911 Tóm tắt: (Food Products Press) A reference for agriculture and research professionals, providing all of the needed information on plant growth regulators to enhance crop production. Discusses the five classic phytohormones and the growing number of nontraditional plant growth regulators, reviewing the uses of each one. Softcover. DLC: Plant regulators (Plant regulators; ) |Thực vật học; | DDC: 631.89 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703376. Horticulture in Aichi 1994.- Japan, 1994; 48p.. (horticulture; ) |Sản phẩm vườn; | DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703317. Horticulture in Japan.- 1st.- Tokyo: Asakura Publishing Co, 1994; 180p.. ISBN: 4254410174 (horticultural crops - Japan; ) |Sản phẩm vườn; | DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669300. Introduction to tropical horticulture/ Edited by O. K. Bautista.- 2nd ed..- Philippines: SEAMEO, 1994.- 597 p.; 27 cm. Includes index ISBN: 9715600026 Tóm tắt: Horticulture is the art, science, technology, and business of growing and utilizing garden and plantation crop. It is an art, as creativity is applied in using plants to enhance the beauty, economic value, and utility of homes, shops, public buildings and parks. It is a science in that there is an orderly array of basic facts that explain and direct crop performance. It is a technology, because systematic practices and operations are essential with to successful crop production. And it is a business in that it is concerned with profit, this aspect of horticulture is sometimes known as commercial horticulture. (Horticulture; Rau quả; ) |Rau quả; | [Vai trò: Bautista, O. K.; ] DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695708. NGUYỄN QUỐC VỌNG The role of Australian horticulture in the national economic development/ Nguyễn Quốc Vọng, 1987; 18p.. (horticultural products; horticulture; ) |Nghề vườn; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723163. NISH, SADAO Protected horticulture/ Sadao Nish.- Tokyo, 1986.- 136 p.; 21 cm. (Horticulture; ) |Nghệ thuật trồng hoa; | DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684650. J K.A. BLEASDALE Plant physiology in relation to horticulture/ J K.A. Bleasdale.- London: MacMillan, 1984; 143p.. (plant physiology; ) |Sinh lí thực vật; | DDC: 581.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677057. Horticulture digest.- Hawaii: Univ. of Hawaii, 1980.- 88 p. (horticulture; ) |Rau quả; | DDC: 635.05 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722557. SHIMIZU, SHIGERU Greenhouse horticulture in Japan/ Shigeru Shimizu.- Tokyo, 1979.- 57 p.; 21 cm. (Horticulture; ) |Nghệ thuật làm vườn; | DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1060634. Smallholder HOPES-horticulture, people and soil: Proceedings of the ACIAR-PCAARRD Southern Philippines Fruits and Vegetables Program Meeting, 3 July 2012, Cebu, Philippines/ Ed.: John Oakeshott, David Hall.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2013.- 298 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR proceedings) Bibliogr.in the text ISBN: 9781922137425 (Hoa quả; Hộ gia đình; Rau quả; Thương mại; ) [Philipin; ] [Vai trò: Hall, David; Oakeshott, John; ] DDC: 338.17409599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164537. Horticulture in Korea/ Jung-Myung Lee, Geun-Won Choi, Kuen Woo Park... ; Chief ed.: Jung-Myung Lee....- Suwon: Korean Society for Horticultural Science, 2007.- 390 p.: ill.; 27 cm. Ind. at the end of the chapter ISBN: 9788992259040 (Nghề làm vườn; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Geun-Won Choi; Geun-Won Choi; Il-Gin Mok; Janick, Jules; Ji-Weon Lee; Jung-Myung Lee; Jung-Myung Lee; Kuen Woo Park; ] DDC: 635 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1381685. NICHOLSON, G Dictionnaire pratique d'horticulture et de jardinage: Illustré de près de 5000 fig. dans le texte et de 80 planches chromolithographiées hors texte. T.2: Com - Ixo/ G. Nicholson ; Trad. par S. Mottet ; Avec la colab. de MM. Vilmorin-Andrieux et Cie.- Paris: Libr. des Sciences et des Arts, 1939.- 764p. : fig., planches; 31cm. Tóm tắt: Mô tả sơ lược về các cây quen thuộc trồng trong các vườn ở Âu châu; Nghề trồng rau, trồng cây ăn quả, cây trang trí, trồng các cây họ dứa, họ lan, họ cọ, dương xỉ ...; T.2: Cây từ vần com- đến ixo; có nhiều hình minh hoạ giải thích các cây, các dụng cụ làm vườn .. {Cây cảnh; Cây ăn quả; Làm vườn; Rau; Trồng trọt; Từ điển; } |Cây cảnh; Cây ăn quả; Làm vườn; Rau; Trồng trọt; Từ điển; | [Vai trò: Mottet, S; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1381681. NICHOLSON, G Dictionnaire pratique d'horticulture et de jardinage: Illustré de près de 5000 fig. dans le texte et de 80 planches chromolithographiées hors texte. T.1: A - Composé/ G. Nicholson ; Trad. par S. Mottet ; Avec la collab. de MM. Vilmorin-Andrieux et Cie.- Paris: Libr. des Sciences et des Arts, 1938.- vi, 756p. : fig.; 31cm. Tóm tắt: Mô tả sơ lược về các cây quen thuộc trồng trong các vườn ở Âu châu; Nghề trồng rau, trồng cây ăn quả, cây trang trí, trồng các cây họ dứa, họ lan, họ cọ, dương xỉ ...; T.1: Cây từ vần A đến composé, có nhiều hình minh hoạ (5000 hình) giải thích các cây, các dụng cụ làm vườn .. {Cây cảnh; Cây ăn quả; Làm vườn; Rau; Trồng trọt; Từ điển; } |Cây cảnh; Cây ăn quả; Làm vườn; Rau; Trồng trọt; Từ điển; | [Vai trò: Mottet, S; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |