1288170. Hypertension control.- Geneva: WHO, 1996.- 84tr; 25cm.- (WHO technical report series ; 862) ISBN: 9241208627 Tóm tắt: Định nghĩa và phân loại huyết áp cao, bệnh học sinh lý của huyết áp cao, bệnh học sinh lý của huyết áp cao, nguyên nhân gây huyết áp cao, những đánh giá lâm sàng đối với bệnh nhân huyết áp cao, ngăn chặn và kiềm chế bệnh huyết áp đối với con người {Bệnh huyết áp cao; kiềm chế; ngăn chặn; } |Bệnh huyết áp cao; kiềm chế; ngăn chặn; | DDC: 610 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1730797. KAPLAN, NORMAN M. Kaplan's clinical hypertension/ Norman M. Kaplan and Joseph T. Flynn.- 9th.- Philadelphia, PE: Lippincott Williams & Wilkins, 2006.- ix, 518 p.: ill.; 26cm. ISBN: 9780781761987 (Hypertension; ) |Bệnh cao huyết áp; | DDC: 616.132 /Price: 1622600 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710863. MANUAL OF HYPERTENSION (0 443 06195 5) Manual of Hypertension (0 443 06195 5)/ Manual of Hypertension (0 443 06195 5); Biên tập, hiệu đính: Giuseppe Mancia ...[et al.]: Churchill Livingstons, 2002 ISBN: 0443061955 [Vai trò: Giuseppe Mancia ...[et al.]; ] DDC: 616.132 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704646. A FOURNIER ...[ET AL.] Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh tăng huyết áp= hypertension arterielle diagnostic et traitementou conduite a tenirdevant une hypertension arterielle/ A Fournier ...[et al.], Hoàng Viết Thắng.- 3rd.- Hà Nội: Y Học, 2001; 302tr.. (blood-vessels - diseases - diagnosis; cardiovascular system - diseases; hypertension; ) |Bệnh tim mạch; Tăng huyết áp; | [Vai trò: Hoàng Viết Thắng; ] DDC: 616.132 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710906. ALBERTO ZANCHETTI Hypertension/ ALBERTO ZANCHETTI: McGraw-Hill, 2001 ISBN: 0077095235 DDC: 616.132 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708221. A FOURNIER ...[ET AL.] Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh tăng huyết áp= hypertension arterielle diagnostic et traitementou conduite a tenirdevant une hypertension arterielle/ A Fournier ...[et al.], Hoàng Viết Thắng.- 1st.- Hà Nội: Y Học, 1999; 302tr.. (blood-vessels - diseases - diagnosis; cardiovascular system - diseases; hypertension; ) |Bệnh tim mạch; Tăng huyết áp; | [Vai trò: Hoàng Viết Thắng; ] DDC: 616.132 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693558. A FOURNIER ...[ET AL.] Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh tăng huyết áp= hypertension arterielle diagnostic et traitementou conduite a tenirdevant une hypertension arterielle/ A Fournier ...[et al.]; Dịch giả: Hoàng Viết Thắng.- 1st.- Hà Nội: Y Học, 1998; 302tr.. (blood-vessels - diseases - diagnosis; cardiovascular system - diseases; hypertension; ) |Bệnh tim mạch; Tăng huyết áp; | [Vai trò: Hoàng Viết Thắng; ] DDC: 616.132 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689899. MICHEL SAFAR Arteries in Clinical Hypertension/ Michel Safar.- 1st.- Philadelphia: Lippincott-Raven, 1996; 97p.. ISBN: 0397518480 (hypertension - pathology; ) |Huyết áp cao; | DDC: 616.132 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690112. OMS La lutte contre l'hypertension/ OMS.- 1st.- Genèva: WHO, 1996; 90p.. ISBN: 9242208620 (hypertension; ) |Bệnh tim mạch; Tăng huyết áp; | DDC: 610 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721353. Hypertension primer: the essentials of high blood pressure/ Joseph L. Izzo, Jr. and Henry R. Black, editors ; Kathryn A. Taubert, executive editor..- 2nd ed..- Dallas, Tex.: American Heart Association, 1993.- xxiii, 471 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 0683307061 Tóm tắt: The Hypertension Primer is a comprehensive, readable source of state-of-the-art scientific and clinical information on hypertension. The book contains 158 short chapters by distinguished experts that cover every aspect of hypertension and its pathogenesis, epidemiology, impact, and management. The chapters are grouped into three well-organized sections--basic science, population science, and clinical management--and each chapter is cross-referenced to other relevant chapters. Each chapter is easily digestible and begins with a bulleted list of key points (Hypertension; Tăng huyết áp; ) |Bệnh huyết áp cao; Bệnh tim; | [Vai trò: Izzo, Joseph L.; ] DDC: 616.132 /Price: 1.90 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676732. OMS Rapport d'un group scientifique de l'OMS; N.686: Prévention primaire de l'hypertension essentielle/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1982; 45p.. ISBN: 9242206865 (hypertension; ) |Báo cáo khoa học Y học; Huyết áp cao; | DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708166. JUNICHI IWAI Salt and hypertension/ Junichi Iwai.- Tokyo: Igaku - Shoin, 1982; 306p.. ISBN: 0896400727 (heart - diseases; heart - surgery; ) |Bệnh tim mạch; Cấp cứu tim mạch; | DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1283776. La lutte contre l'hypertension: Rapport d'un.- Genève: OMS, 1996.- vi, 90tr; 24cm.- (OMS. Série de Rapports techniques. Nr.862) T.m. sau chính văn Tóm tắt: Hội nghị của Uy ban OMS họp tại Gèneve từ 24-31/10/1994 nhằm tìm hiểu, định nghĩa và phân loại bệnh tăng huyết áp, các yếu tố gây nguy hiểm đối với bệnh nhân mắc bệnh cao huyết áp và vấn đề phòng chống bệnh tăng huyết áp trên thế giới {OMS; Tổ chức y tế thế giới; phòng bệnh; tăng huyết áp; } |OMS; Tổ chức y tế thế giới; phòng bệnh; tăng huyết áp; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329613. Hypertension: Mechanisms and therapy/ Ed.: N. K. Hollenberg.- 2nd ed.- Philadelphia: Blackwell science, 1995.- XIV, 250tr: ảnh; 29cm.- (Atlas of heart diseases ; Vo.1 / Ed. : E. Braunwald) ISBN: 1573401110 Tóm tắt: Giới thiệu bệnh căn của chứng tăng huyết áp. Vai trò của hệ thần kinh trung ương đối với căn bệnh này. Phân tích một số yếu tố ảnh hưởng dẫn tới sự tăng huyết áp trong cơ thể người. Sự phân bố mạch và cơ cấu hoạt động của nó, những đánh giá rủi do về tim mạch khi mắc chứng tăng huyết áp, tuyến thượng thận, các tác nhân làm giảm huyết áp động mạch...và đưa ra những tình huống đặc biệt quản lý chứng tăng huyết áp (Huyết áp; Tăng huyết áp; Điều trị; ) [Vai trò: Hollenberg, Normank; Brawnwald, Eugene; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |