1350316. SALVATORE, DOMINICK International economics/ Dominick Salvatore.- 3rd ed..- New York: Macmillan com., 1990.- xxxii, 694p.; 28cm.- (Maxwell MacMillan International editions) ISBN: 0070103585 Tóm tắt: Học thuyết thuần tuý của thương mại quốc tế; chính sách thương mại, thị trường ngoại hối; hối đoái và cán cân thanh toán; kinh tế vĩ mô trong thời mở cửa kinh tế: điều chỉnh cán cân thanh toán và sự ổn định hàng nội hoá (Kinh tế quốc tế; Quan hệ kinh tế; ) DDC: 337 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141917. FEENSTRA, ROBERT C. International economics/ Robert C. Feenstra, Alan M. Taylor.- New York: Worth Publishers, 2008.- xlv, 980 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. I1-I21 ISBN: 9780324363425 (Cán cân thanh toán; Quan hệ kinh tế; Quan hệ quốc tế; Thương mại quốc tế; Tài chính quốc tế; ) [Vai trò: Taylor, Alan M.; ] DDC: 337 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108031. APPLEYARD, DENNIS R. International economics/ Dennis R. Appleyard, Alfred J. Field, Steven L. Cobb.- 7th ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2010.- xxvii, 812 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 775-793. - Ind.: p. 795-812 ISBN: 9780073511344 (Quan hệ kinh tế; Quan hệ quốc tế; Thương mại quốc tế; Tài chính quốc tế; ) [Vai trò: Cobb, Steven L.; Field, Alfred J.; ] DDC: 337 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177589. PUGEL, THOMAS A. International economics/ Thomas A. Pugel.- 13th ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2007.- xxii, 730 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 139780073523026 Tóm tắt: Nghiên cứu về kinh tế học quốc tế: các học thuyết của thương mại quốc tế; các chính sách thương mại; hiểu về mối quan hệ nước ngoài và các chính sách kinh tế vĩ mô cho nền kinh tế mở (Chính sách kinh tế; Kinh tế; Quan hệ kinh tế; Quan hệ đối ngoại; Thương mại; ) DDC: 337 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1640390. CARBAUGH, ROBERT J. International economics/ Robert J. Carbaugh.- 16th ed..- Boston, Mass.: Cengage Learning, 2017.- 554 p.: ill.; 26 cm. Includes bibliographical references ISBN: 9781305507449 Tóm tắt: This edition reflects the latest economic issues, from deindustrialization and declining oil prices to foreign exchange market rigging and deflation and the Eurozone, keeping your instruction both current and interesting. (International economic relations; Quan hệ kinh tế quốc tế; ) |Kinh tế quốc tế; | DDC: 337 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640382. CARBAUGH, ROBERT J. International economics: Supplement/ Robert J. Carbaugh.- 16th ed..- Boston, Mass.: Cengage Learning, 2017.- 97 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9788000050591 Tóm tắt: This edition reflects the latest economic issues, from deindustrialization and declining oil prices to foreign exchange market rigging and deflation and the Eurozone, keeping your instruction both current and interesting. (International economic relations; Quan hệ kinh tế quốc tế; ) |Kinh tế quốc tế; | DDC: 337 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1641923. NGUYỄN, VĂN DUNG Kinh tế quốc tế: International economics/ Nguyễn Văn Dung.- Thành phố Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2012.- 330 tr.; 24 cm. Trang sách ngoài bìa ghi: Dành cho sinh viên Đại học, Cao học, MBA Tóm tắt: Sách trình bày lý thuyết cơ bản và nâng cao, câu hỏi trắc nghiệm và bài toán mẫu, tình huống kinh tế quốc tế và anh ngữ kinh tế quốc tế. (International economic relations; Quan hệ kinh tế quốc tế; ) |Kinh tế quốc tế; | DDC: 337 /Price: 83000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642093. NGUYỄN, VĂN DUNG Kinh tế quốc tếBài tập và đáp án = International economics/ Nguyễn Văn Dung.- Thành phố Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2012.- 350 tr.; 24 cm. Trang sách ngoài bìa ghi: Dành cho sinh viên Đại học, Cao học, MBA Tóm tắt: Sách vừa kết hợp tính Cơ bản và Hiện đại, Lý thuyết và Thực tiễn, với các Bài toán Trắc nghiệm, Bài toán Phân tích có Đáp án, phục vụ cho các Sinh viên Đại học, Cao học Khối Kinh tế, MBA, Giảng Viên và các nhà Hoạch định Chính sách quan tâm nghiên cứu lĩnh vực quan trọng này. (International economic relations; Quan hệ kinh tế quốc tế; ) |Kinh tế quốc tế; | DDC: 337.076 /Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718580. PUGEL, THOMAS A. International economics/ Thomas A Pugel..- 14th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2009.- xxvi, 757 p.: col. ill.; 24 cm. Previous ed.: / Peter H. Lindert, Thomas A. Pugel. 1996. Includes the reference bibliography (p. 733-743) and index ISBN: 9780073523026 Tóm tắt: This classic text has sold well for a half century because it covers all the conventional areas of international economics in an easy-to-understand manner. The 14th edition continues to provide the best blend of events and analysis, so that readers can build their abilities to understand global economic developments and to evaluate proposals for changes in economic policies. The book is informed by current events and by the latest in applied international research. It combines rigorous economic analysis with attention to the issues of economic policy that are alive and important today. This concise and readable text uses economic terminology when it enhances the analysis, but avoids jargon for jargon’s sake. Like earlier editions, it also places international economics events within a historical framework. The overall treatment continues to be intuitive rather than mathematical and is strongly oriented towards policy. (Commercial policy; Foreign exchange; International economic relations; ) |Chính sách thương mại; Kinh tế đối ngoại.; Kinh tế quốc tế; Kinh tế đối ngoại; | DDC: 337 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716605. APPLEYARD, DENNIS R. International economics: Trade, theory & policy/ Dennis R. Appleyard, Alfred J. Field, Steven L. Cobb.- 5th ed..- Boston: McGraw Hill, 2006.- 466 p.; 25 cm. ISBN: 0071247971 (International economics; ) |Kinh tế quốc tế; | [Vai trò: Cobb, Steven L.; Field, Alfred J.; ] DDC: 337 /Price: 367000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714791. APPLEYARD, DENNIS R. International economics/ Dennis R. Appleyard, Alfred J. Field, Steven L. Cobb.- 5th.- Boston: McGraw- Hill, 2006.- 784 tr.; 25 cm. ISBN: 0071250921 (International economic relations; International finance; International trade; ) |Kinh tế quốc tế; | [Vai trò: Cobb, Steven L.; Field, Alfred J.; ] DDC: 337 /Price: 1005000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716577. KREININ, MORDECHAI E. International economics: A policy approach/ Mordechai E. Kreinin.- Mason, O.H.: Thomson South-Western, 2006.- xx, 363 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0324315392 (Commerce; Commercial policy; International economic relations; ) |Chính sách kinh tế; Ngoại thương; | DDC: 337 /Price: 1148000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713076. GERBER, JAMES International economics/ James Gerber.- New York: Pearson Addison Wesley, 2005.- 490 p.; 25 cm. ISBN: 0321263162 (International economic relations; International trade; ) |Kinh tế quốc tế; | DDC: 337 /Price: 57.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713187. GERBER, JAMES International Economics/ James Gerber.- 3rd ed..- New York: Pearson Education, Inc., 2005.- 490 p.; 24 cm. ISBN: 0321263162 (Commercial policy; International economic integration; International economic relations; ) |Kinh tế quốc tế; Quan hệ kinh tế quốc tế; | DDC: 337 /Price: 57.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698479. VAN DEN BERG, HENDRIK International economics/ Hendrik Van Den Berg.- Boston: McGraw - Hill, 2004.- 650 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographic references and index ISBN: 0072397969 (International trade; Protectionism; Bảo hộ công nghiệp; Thương mại quốc tê; ) DDC: 337 /Price: 1801000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726428. INGHAM, BARBARA International economics: A European focus/ Barbara Ingram.- Harlow, England: FT Prentice Hall, 2004.- xxi, 336 p.; 25 cm. ISBN: 0273655078 Tóm tắt: This introductory, concise and non-technical approach to international economics deals with issues in the international environment which are of relevance to UK/European students, relating international economics to the European experience wherever it is appropriate to do so. The book is aimed at undergraduate students taking a course in international economics. As well as students specialising in economics, the book will be useful to students on business studies, management and social science programmes (International economic relations; International trade; ) |Ngoại thương; Case studies; Case studies; | DDC: 337 /Price: 57.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714669. STEVEN HUSTED International Economics/ Steven Husted.- Boston: Pearson, 2004.- 572p.; 26cm. ISBN: 0321204611 /Price: 351000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721899. KRUGMAN, PAUL R. Study Guide to accompany international economics: Theory and policy/ Paul R. Krugman, Maurice Obsrfeld; linda S. Goldberg, Michel Ư. Klein, jay C. Shambaugh.- 6th ed..- Boston: Addison Wesley, 2003.- iv, 328 p.: col. ill., maps; 28 cm. ISBN: 0201795949 Tóm tắt: This Study Guide designed to enhance your understanding of important ideas in international economics. As a supplement to the text, it provides you with an opportunity for text is represented by a coresponding chapter in the Study Guide. The individual chapter terms, a set of multi-part review questions, and answers to odd-numbered problems from the textbook. Answers to all Study Guide Review Questions are provided at the back of the Study Guide. (International economic relations; International finance; Quan hệ kinh tế quốc tế; ) |Kinh tế quốc tế; Lý thuyết và chính sách kinh tế quốc tế; | [Vai trò: Goldberg, Linda S.; Klein, Michael W.; Obstfeld, Maurice; Shambaugh, Jay C.; ] DDC: 337 /Price: 60.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739759. NGUYỄN, PHÚ SON Kinh tế Quốc tế: International economics/ Nguyễn Phú Son.- Hà Nội: Thống kê, 2001.- 235 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu lý thuyết cơ bản của thương mại Quốc tế (cung - cầu). Những lý thuyết thương mại ban đầu (chủ nghĩa mậu dịch và bước quá độ đến thế giới cổ điển David Ricardo. Thế giới cổ điển của Ricardo và lợi thế so sánh... Tăng trưởng kinh tế và thương mại Quốc tế, sự di chuyển các nhân tố Quốc tế. (International economic relations; Quan hệ kinh tế quốc tế; ) |Kinh tế quốc tế; | DDC: 337 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722821. PUGEL, THOMAS A. International economics/ Thomas A. Pugel, Peter H. Lindert.- 11th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2000.- xxiii, 709 p.: ill. (some col.); 24 cm. (Commercial policy; Foreign exchange; International economic relations; ) |Chính sách ngoại thương; Kinh tế quốc tế; | [Vai trò: Lindert, Peter H.; ] DDC: 337 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |