884635. TURNER, MATT Phát minh phi thường - Ánh sáng= Incredible inventions all about light : Từ thấu kính tới tia laser : 6+/ Matt Turner ; Minh hoạ: Sarah Conner ; Dịch: Hồng Vân, Ngân Hà.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 32tr.: hình vẽ; 26cm. ISBN: 9786041159587 Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin phát minh về kỹ thuật quang học như: Ánh sáng, những thứ tạo ra ánh sáng, kính viễn vọng, máy quy phim, máy trắc địa, máy làm phim, hình ảnh 3D, chụp tia X, sonar và radar, tia laser... (Kĩ thuật quang học; Phát minh; ) [Vai trò: Conner, Sarah; Hồng Vân; Ngân Hà; ] DDC: 621.36 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
884633. TURNER, MATT Phát minh phi thường - Phương tiện di chuyển= Incredible inventions on the move : Từ bánh xe đến phi thuyền : 6+/ Matt Turner ; Minh hoạ: Sarah Conner ; Dịch: Hồng Vân, Ngân Hà.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 32tr.: hình vẽ; 26cm. ISBN: 9786041159594 Tóm tắt: Giới thiệu những phát minh thú vị từ lúc con người phải tự đi bằng hai chân, dùng sức gia súc đến lúc khám phá, sáng tạo ra những phương tiện hiện đại giúp cuộc sống càng ngày càng đơn giản, tiện nghi hơn (Phát minh; Phương tiện; Vận tải; ) [Vai trò: Conner, Sarah; Hồng Vân; Ngân Hà; ] DDC: 629.04 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
884632. TURNER, MATT Phát minh phi thường - Phương tiện giao tiếp= Incredible inventions let's communicate : Từ chữ viết đầu tiên đến Internet : 6+/ Matt Turner ; Minh hoạ: Sarah Conner ; Dịch: Hồng Vân, Ngân Hà.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 32tr.: hình vẽ; 26cm. ISBN: 9786041159617 Tóm tắt: Giới thiệu thông tin về những phát minh liên quan phương tiện giao tiếp như: Ngôn ngữ, chữ viết, in ấn, phát tín hiệu, vô tuyến, điện thoại, mật mã... (Phát minh; Phương tiện giao tiếp; ) [Vai trò: Conner, Sarah; Hồng Vân; Ngân Hà; ] DDC: 302.2 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
884634. TURNER, MATT Phát minh phi thường - Thế giới hiện đại= Incredible inventions making the modern world : Từ lưỡi cày đến người máy : 6+/ Matt Turner ; Minh hoạ: Sarah Conner ; Dịch: Hồng Vân, Ngân Hà.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 32tr.: hình vẽ; 26cm. ISBN: 9786041159600 Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin phát minh trong lĩnh vực khoa học công nghệ như: Ngành nông nghiệp, công nghệ thực phẩm, sắt và hơi nước, dệt may, điện năng, đo thời gian... (Khoa học công nghệ; Phát minh; ) [Vai trò: Conner, Sarah; Hồng Vân; Ngân Hà; ] DDC: 600 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
840476. HASTINGS, REED Netflix: Phá bỏ nguyên tắc để bứt phá= No rules rules : Netflix and the culture of reinvention/ Reed Hastings, Erin Meyer ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 405 tr.: ảnh; 23 cm. Thư mục: tr. 383-388 ISBN: 9786041193680 Tóm tắt: Giới thiệu cách thức xây dựng văn hoá làm việc tại Netflix để tuyển được những nhân viên giỏi giang, đặt ra những tiêu chuẩn mới, xem trọng con người hơn quy trình, nhấn mạnh đổi mới hơn hiệu quả, và trao cho nhân viên bối cảnh thay vì kiểm soát họ... (Thành công kinh doanh; Truyền hình; ) [Mỹ; ] {Công ty Netflix; Truyền hình thu phí; } |Công ty Netflix; Truyền hình thu phí; | [Vai trò: Meyer, Erin; Trần Thị Ngân Tuyến; ] DDC: 384.55506573 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178660. REKDAL, PAISLEY The invention of the kaleidoscope/ Paisley Rekdal.- Pittsburgh, PA: University of Pittsburgh Press, 2007.- 77 p.; 24 cm. ISBN: 9780822959557 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 811 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323447. KASSINGER, RUTH Reinvent the wheel: Make classic inventions, discover your problem-solving genius, and take the inventor's challenge/ Ruth Kassinger.- New York: Wiley, 2001.- v, 115 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0471395390 Tóm tắt: Nghiên cứu, giải thích những phát minh dựa trên máy móc đơn giản. Phát minh liên quan đến sự thay đổi hoá học. Phát minh để dự báo thời tiết. Phát minh về chỗ ở. Những phát minh sử dụng từ học và điện. Đưa ra những gợi ý thực tế, giải thích khoa học những vấn đề mà người xưa không hiểu, làm cho những phát minh dề hiểu hơn. DDC: 608 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154665. ANDERSON, FRANK J. Leading a learning revolution: The story behind Defense Acquisition University’s reinvention of training/ Frank J. Anderson, Christopher R. Hardy, Jeffrey Leeson.- San Francisco, CA: Pfeiffer, 2008.- xxvi, 278 p.: ill., map; 24 cm. Ind. ISBN: 9780787983086 Tóm tắt: Cuốn sách này kể về giải pháp và chiến lược đổi mới về học tập của Đại học Quốc phòng Mỹ. Đưa ra những yếu tố cơ bản của sự thành công và các bài học thực tế. Thảo luận làm thế nào để thiết lập một nhiệm vụ và tầm nhìn, phát triển một quá trình lập kế hoạch thực hiện dựa trên chiến lược, và giải quyết các sáng kiến thay đổi. Giải thích ứng dụng Web trong học kiến trúc và làm thế nào để có hiệu quả đo lường và đánh giá hiệu suất, và chiến lược hiện nay để đảm bảo cải tiến liên tục. (Giáo dục; Quân sự; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hardy, Christopher R.; Leeson, Jeffrey; ] DDC: 355.0071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310771. LOCK, MARGARET Twice dead: Organ transplants and the reinvention of death/ Margaret Lock.- Berkely...: University of California, 2002.- XII, 429 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr. p.379. - Ind. ISBN: 0520228146 Tóm tắt: Những nghiên cứu khoa học gần đây về cái chết ở góc độ y học, nhân chủng học, văn hoá học và chính trị của người Nhật và Bắc Mỹ. So sách các quan điểm nhân chủng học về sự cấy ghép các bộ phận trong cơ thể của người Nhật và Bắc Mỹ. Nghiên cứu về cái chết lâm sàng của bộ não. (Cấy ghép; Nội tạng; Phẫu thuật; Y học; ) DDC: 617.950952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1640017. BARRAT, JAMES Phát minh cuối cùngTrí tuệ nhân tạo và cáo chung của kỷ nguyên con người = Our final invention : artificial intelligence and the end of the human era/ James Barrat ; Chu Kiên (dịch).- Hà Nội: Thế giới, 2018.- 433 tr.; 21 cm. ISBN: 9786047738977 Tóm tắt: Nội dung cuốn sách được tác giả nghiên cứu kỹ lưỡng và viết một cách xuất sắc. Một công trình tuyệt vời giúp độc giả phổ thông hiểu về sự nguy hiểm của những sai lầm trong thiết kế và ứng dụng trí tuệ nhân tạo. (Artificial intelligence; Trí tuệ nhân tạo; ) |Máy tính; | [Vai trò: Chu Kiên; ] DDC: 303.4834 /Price: 185000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730754. BRIDGMAN, ROGER (BRIDGMAN, ROGER FRANCIS) 1000 inventions & discoveries/ Roger Bridgman; In association with th Science Museum.- 1st.- New York, NY: Dorling Kindersley Book, 2006.- 256 p.: ill. (some col.), col. maps; 28 cm. ISBN: 1405314192 (Discoveries in geography; Discoveries in science; Inventions; ) |History.; History.; History.; | DDC: 609 /Price: 203000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723938. WEBB, RICHARD C. Tele-visionaries: The people behind the invention of television/ Richard C. Webb.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2005.- xv, 170 p.: ill.; 24 cm.- (IEEE Press understanding science & technology series) Includes bibliographical references and index ISBN: 9780471711568 Tóm tắt: This excellent publication provides a historical background of the dream of sight/sound extension by electric means and identification of the major participants is given. The book examines the foremost problem delaying the early progress of television and explores how the development of full-colour television by examining the inventions needed to achieve the dream, the people who produced them, the role of the motion picture industry, and more. (Television broadcasting; Television; Phát sóng truyền hình; Truyền hình; ) |Ti vi; Vô tuyến; History; History; Lịch sử; Lịch sử; | DDC: 621.388 /Price: 64.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724419. ANGEL, KAREN Inside Yahoo!: reinvention and the road ahead/ Karen Angel.- New York: John Wiley & Sons, 2002.- ix, 276 p; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 253 - 263) and index ISBN: 9780471007937 (Internet industry; Success in busines; Công nghiệp mạng toàn cầu; ) |Công nghiệp mạng toàn cầu; Thành công trong kinh doanh; United States; Hoa Kỳ; | DDC: 338.7 /Price: 27.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657584. LAROUSSE Từ điển các nhà phát minh và các phát minh = Dictionnaire des inventeurs et inventions/ Larousse, Thomas de Galiana and Michel Rival; Nguyễn Minh Chí ... [et al.] dịch.- H.: Giáo Dục, 2002.- 1279 (inventors; inventions; ) |Chân dung khoa học; biography; lists; | DDC: 608.703 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736786. Con người và những phát minhKhám phá và phát minh, sáng chế. Máy. Động cơ. Dụng cụ. Truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng = L'homme et ses inventions : Découvertes et inventions, machines, moteurs, instruments, communication et médias/ Larousse ; Người dịch: Đào Trọng Quang [et al.].- Tái bản lần thứ nhất.- Hà Nội: Giáo dục, 2000.- 264 tr: Minh họa: ảnh, hình vẽ; 30 cm.- (Bách khoa thư chuyên đề :) Dịch theo bản gốc tiếng Pháp Tóm tắt: Sách giới thiệu các khám phá và phát minh sáng chế, các lĩnh vực như: máy, động cơ, dụng cụ, truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng (Invetions; Phát minh; ) |Khám phá; Phát minh; Encyclopedias; Bách khoa thư; | [Vai trò: Đào, Trọng Quang; ] DDC: 603 /Price: 49000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738567. KAWAKAMI, KENJI 101unuseless Japanese inventions: The Art of Chidogu/ Kenji Kawakami ; Translated by and additional text by Dan Papia ; Edited by Hugh Fearnley-Whittingstall.- London: HarperCollins, 1995.- 159p.: illus.; 20 cm. ISBN: 0006386725 Tóm tắt: Some say that laughter has curative properties. I highly recommend this book as a gift for sick people. I enjoyed it so much myself that I gave a copy to a friend in the hospital for major surgery, warning her not to read it until her stitches could bear the strain of laughing, and it was a tremendous hit. I am ordering more now for other ill friends. None of the inventions are commercially viable; the book says that if any should come on the market, they will be removed from the "chindogu" list. Nevertheless, there is a certain silly logic to them that makes most of them hilarious. (Social; Xã hội; ) |Xã hội và nhân loại học; Japan; Nhật Bản; | [Vai trò: Fearnley-Whittingstall, Hugh; Papia, Dan; ] DDC: 301 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703673. L'invention et l'innovation/ Science et Vie.- Alexandria: Science et Vie, 1994.- 87 p.; 28 cm. (Inventions; ) |Những phát minh về phương tiện vận chuyển; Transport; | DDC: 609 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704436. FOX, MATTHEW The reinvention of work: A new vision of livelihood for our time/ Matthew Fox.- New York: Harper SanFrancisco, 1994.- 342 p.; 22 cm. ISBN: 0060630620 (Work; Work; ) |Việc làm; Religious aspects; | DDC: 306.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709241. WIENER, NORBERT Invention: The care and feeding of ideas/ Norbert Wiener.- Cambridge: MIT Press, 1993.- xxiv, 159 p.; 22 cm. ISBN: 0262231670 (Inventions; Inventions; ) |Lý do biến chuyển; History.; United States; | DDC: 303.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685425. Oxford illustrated encyclopedia: Vol.6 - Invention and technology.- 1st.- New York: Oxford Univ. Press, 1993; 391p.. ISBN: 0198691386 Tóm tắt: The book presents a broad conspectus of modern technology, with an international outlook: agriculture based on a high degree of mechanization, the electricity supply, radio and television, air and road transport, and information storage and retrieval follow much the same general pattern (encyclopedias and dictionaries; ) |Bách khoa từ điển; | DDC: 032 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |