Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 648 tài liệu với từ khoá Investment

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061337. FELL, GREGORY J.
    Decoding the IT value problem: An executive guide for achieving optimal ROI on critical IT investments/ Gregory J. Fell.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xv, 184 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 175-184
    ISBN: 9781118438053
(Công nghệ thông tin; Quản lí; Đầu tư; )
DDC: 004.0681 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061662. JONES, SALLY M.
    Principles of Taxation for Business and Investment Planning/ Sally M. Jones, Shelley C. Rhoades-Catanach.- 2013 ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxix, 621 p.: ill.; 26 cm.
    App.: p. 593-607. - Ind.: p. 609-621
    ISBN: 9780078025488
(Thuế; Tài chính; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rhoades-Catanach, Shelley C.; ]
DDC: 336.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155018. CONNOR, JOHN T.
    Out of the red: Investment and capitalism in Russia/ John T. Connor, Lawrence P. Milford.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xvii, 205 p.: phot.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 185-197. - Ind.
    ISBN: 9780470269787
(Chính sách kinh tế; Kinh tế; Đầu tư; ) [Nga; ] [Vai trò: Milford, Lawrence P.; ]
DDC: 330.947 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177847. BODIE, ZVI
    Essentials of investments/ Zvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2007.- xxvii, 738 p.: fig.; 28 cm.
    Bibliogr. p. 721-726. - Ind.
    ISBN: 9780073041537(alk.paper)
    Tóm tắt: Trình bày về: các yếu tố đầu tư, lý thuyết danh mục đầu tư, nợ chứng khoán, phân tích chứng khoán, thị trường phái sinh, hoạt động quản lý đầu tư
(Kinh tế; Đầu tư; ) [Vai trò: Kane, Alex; Marcus, Alan J.; ]
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086605. FROEHLICH, BOB
    ANTs: Using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world/ Bob Froehlich.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xviii, 222 p.; 23 cm.
    Ind.: p. 215-222
    ISBN: 9780470944998
(Danh mục đầu tư; Quản lí; Tài sản; Đầu tư; )
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086609. BOGLE, JOHN C.
    Don't count on it!: Reflections on investment illusions, capitalism, "mutual" funds, indexing, entrepreneurship, idealism, and heroes/ John C. Bogle.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2011.- xxxii, 603 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 587-603
    ISBN: 9780470643969
(Kinh doanh; Quản lí tài chính; Đầu tư; )
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1137018. JONES, SALLY M.
    Principles of taxation for business and investment planning/ Sally M. Jones, Shelley C. Rhoades-Catanach.- 2009 ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2009.- xxv, 598 p.: fig., tab.; 26 cm.
    App.: p. 571-574. - Ind.: p. 586-598
    ISBN: 9780073379470
(Luật thuế; Pháp luật; Thuế; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rhoades-Catanach, Shelley C.; ]
DDC: 343.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194108. ADAIR, TROY A.
    Excel applications for investments/ Troy A. Adair ; Ed.-in-chief: Rob Zwettler.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- x, 254 p.; 28 cm.
    ISBN: 0073530573
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách xây dựng mô hình tài chính trong Excel. Chỉ ra cách sử dụng những mô hình này để giải quyết những vấn đề đầu tư phổ biến. Hướng dẫn sử dụng bảng tính, đưa dữ liệu vào Excel. Đánh giá rủi ro và thu nhập. Đánh giá sự an toàn của cổ phần và các thu nhập cố định. Tính toán, phân tích vốn cổ phần, các hợp đồng...
(Phần mềm Excel; Đầu tư; Ứng dụng; ) [Vai trò: Zwettler, Rob; ]
DDC: 005.54 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041838. RICHARDS, TIM
    Investing psychology: The effects of behavioral finance on investment choice and bias/ Tim Richards.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xv, 240 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley finance series)
    Ind.: p. 231-240
    ISBN: 9781118722190
(Tài chính; Tâm lí học; Đầu tư; )
DDC: 332.6019 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073168. WORSTER, ARTHUR J.
    Maximizing return on investment using ERP applications/ Arthur J. Worster, Thomas R. Weirich, Frank J.C. Andera.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxviii, 211 p.; 24 cm.
    ISBN: 9781118422298
(Hệ thống thông tin; Kinh doanh; Kế hoạch; Quản lí; ) [Vai trò: Andera, Frank J. C; Weirich, Thomas R.; ]
DDC: 658.4038011 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974351. SUN, IRENE YUAN
    The next factory of the world: How Chinese investment is reshaping Africa/ Irene Yuan Sun.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- 211 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9781633692817
(Công nghiệp; Nhà máy; ) [Châu Phi; Trung Quốc; ] {Công nghiệp thứ sinh; } |Công nghiệp thứ sinh; |
DDC: 338.4096 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142040. BERNSTEIN, PETER L.
    Economist on Wall Street: Notes on the sanctity of gold, the value of money, the security of investments, and other delusions/ Peter L. Bernstein.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2008.- xxxv, 293 p.; 23 cm.
    Ind.: p. 285-293
    ISBN: 9780470287590
(Thị trường chứng khoán; Điều kiện kinh tế; ) [Mỹ; ]
DDC: 330.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239590. MOGLIA, JOE
    Coach yourself to success: Winning the investment game/ Joe Moglia.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2005.- xxi, 199 p.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 181-188. - Ind.
    ISBN: 9780471719847
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về đầu tư (chứng khoán). Những công cụ đầu tư cơ bản như: cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt, quỹ trao đổi - thương mại. Giới thiệu một số nguyên tắc cơ bản của đầu tư như: mục tiêu, đánh giá rủi ro, phân chia tài sản, Kiểm tra và cân đối và thực hiện kế hoạch đầu tư của bạn. Đưa ra một cách mới về đầu tư.
(Cá nhân; Cổ phiếu; Tiền tệ; Trái phiếu; Tài chính; )
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237354. CORRADO, CHARLES J
    Fundamentals of investments: Valuation and management/ Charles J. Corrado, Bradford D. Jordan.- 3rd ed.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xxxiv, 682 p.; 27 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series in finance, insurance, and real estate)
    Ind.
    ISBN: 0072829192
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về đầu tư: rủi ro, tiền lãi và độ an toàn trong đầu tư. Phân tích thị trường chứng khoán.Đánh giá lãi suẫt và trái phiếu. Quản lí danh mục đầu tư. Đánh giá và lựa chọn môi trường đầu tư. Những vấn đè liên quan trong đầu tư.
(Quản lí; Thị trường chứng khoán; Vốn đầu tư; Đầu tư; ) [Vai trò: Jordan, Bradford D.; ]
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1236463. BRUEGGEMAN, WILLIAM B.
    Real estate finance and investments/ William B. Brueggeman, Jeffrey D. Fisher.- 12th ed.- Boston, ...: McGrawHill, 2005.- XV, 640 p.; 26 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series in finance, insurance, and real estate)
    Celebrating 50 successful years in the marketplace
    Ind.
    ISBN: 007286169x(pbk.)
    Tóm tắt: Những khái niêm pháp lý về đầu tư bất động sản và các yếu tố liên quan. Những vấn đề tài chính đối với bất động sản sở hữu tư nhân. Những vấn đề tài chính trong thu nhập từ đầu tư bất động sản (giải quyết nợ và khung pháp lý). Cấp vốn cho các dự án. các hình thức đầu tư và an toàn trong thị trường kinh doanh bất động sản
(Bất động sản; Tài chính; Đầu tư; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Fisher, Jeffrey D.; ]
DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1253827. MORISSET, JACQUES
    The effectiveness of promotion agencies at attracting foreign direct investment/ Jacques Morisset, Kelly Andrews - Johnson.- Washington, DC: The World Bank, 2004.- XIII, 108tr.; 25cm.- (FIAS occasional papers 16)
    Bảng tra
    ISBN: 0821356062
    Tóm tắt: Bao gồm những nghiên cứu nhằm cung cấp những kiến thức cho các nhà làm chính sách và quản lí của các cơ quan, tổ chức để có các chương trình thúc đẩy và thu hút được nguồn vốn đầu tư nước ngoài. Cụ thể những vấn đề về môi trường kinh doanh, hoạt động đầu tư, các chính sách đầu tư
(Chính sách; Kinh doanh; Đầu tư nước ngoài; Đầu tư vốn; ) [Vai trò: Andrews-Johnson, Kelly; ]
DDC: 332.673 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học849807. Báo cáo đầu tư nước ngoài tại Việt Nam 2021= Vietnam investment report 2021/ B.s.: Phan Hữu Thắng, Lê Hữu Quang Huy, Phạm Hồng Kỳ....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2022.- 251 tr.: minh hoạ; 29 cm.
    Thư mục: tr. 174-175
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786046722946
    Tóm tắt: Giới thiệu tóm lược 35 năm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam (1986-2020). Trình bày FID toàn cầu và khu vực; FDI tại Việt Nam năm 2021; định hướng và giải pháp về FID tại Việt Nam
(Đầu tư nước ngoài; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Hữu Quang Huy; Nguyễn Bá Cường; Ngô Công Thành; Phan Hữu Thắng; Phạm Hồng Kỳ; ]
DDC: 332.673 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122427. DUNN, MICHAEL E.
    The marketing accountability imperative: Driving superior returns on marketing investments/ Michael E. Dunn, Chris Halsall.- San Francisco: Jossey-Bass, 2009.- xiv, 450 p.: fig., phot.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 427-432. - Ind.: p. 433-450
    ISBN: 9780787998325
(Hiệu quả; Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Halsall, Chris; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1456021. IRWIN, ROBERT
    Real estate investor’s checklist: everything you need to know to find and finance the most profitable investment properties/ Robert Irwin..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xvi, 189p: ill, (some col); 24cm.
    Includes index.
    ISBN: 0071456465(pbk.alk.paper)
(Bất động sản; Real estate investment.; Đầu tư; )
DDC: 332.63 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085540. JONES, SALLY M.
    Principles of taxation for business and investment planning/ Sally M. Jones, Shelley C. Rhoades-Catanach.- 2011 ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2011.- xxv, 613 p.: fig., tab.; 27 cm.
    App.: p. 583-588. - Ind.: p. 601-613
    ISBN: 9780078136689
(Luật thuế; Pháp luật; Thuế; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rhoades-Catanach, Shelley C.; ]
DDC: 343.7304 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.