868388. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1= Japanese Language proficiency test N1 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 206tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N1 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172166 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N1 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868389. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N2= Japanese Language proficiency test N2 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 251tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N2 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172173 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N2 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868390. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N3= Japanese Language proficiency test N3 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 209tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N3 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172180 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N3 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868419. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N4= Japanese Language proficiency test N4 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 230tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N4 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172197 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N4 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868420. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N5= Japanese Language proficiency test N5 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 174tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N5 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172203 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N5 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1723587. Japanese language know - how/ Compiled from IHI Bulletin.- Tokyo: Ishikawajima - Harima Heavy Industries Co., 1983.- 330 p.: ill.; 18 cm. Tóm tắt: Articles compiled under the title of language know-how appeared in the IHI Bulletin in May 1976 through September 1983. (Japanese language; ) |Tiếng Nhật; Terms and phrases; | DDC: 495.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723594. SOGA, MATSUO Foundations of Japanese language/ Matsuo Soga, Noriko Matsumoto.- 1st.- Tokyo: Taishukan, 1978.- xiii, 456 p.; 23 cm. ISBN: 30822404204305 Tóm tắt: It is composed of thirty lessons intended for one academic year for colleges and universities on the North American continent. It is an introductory text for mature native speakers of English who have no previous knowlege of japanese language. Each lesson is organized with introduction of new vocabulary intems, model sentences of Japanese preceded by thier English equivalent, explanations of the grammatical points of the lesson, exercises, oral practice, and conversations. (Japanese language; ) |Tiếng Nhật; Textbooks for foreign speakers; | [Vai trò: Matsumoto, Noriko; ] DDC: 495.6 /Price: 34.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663135. HINDAICHI, HARUHIKO The Japanese language/ Haruhiko Hindaichi.- Rutland: Charles E. Tuttle Co., 1978.- 295 p.; 20 cm. Tóm tắt: This manual seeks to reveal the richness and complexity of the Japanese language through its origins, dialects and jargon. (Japanese language; ) |Tiếng Nhật; | DDC: 495.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
831263. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N3= Japanese Language proficiency test N3 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- In lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2023.- 209 tr.: minh hoạ; 26 cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N3 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041235762 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N3 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
831264. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N5= Japanese Language proficiency test N5 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- In lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2023.- 174 tr.: minh hoạ; 26 cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY ! 日本語能力試験N5 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041235786 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N5 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365165. ALFONSO, ANTHONY Japanese Language Patterns: A structural approach. Vol.1/ Anthony Alfonso.- 4th ed..- Tokyo: Center for Japanese Studies of Sophia University, 1980.- XXIX, 613tr; 25cm. Tóm tắt: Đưa ra cách phân tích và tiếp cận mới về tiếng nHật: phân tích cấu trúc cả về hình thức ngữ pháp lẫn mẫu tư duy của người Nhật. Mỗi một bài là một mẫu và gồm các phần sau: ví dụ chính, cấu trúc, nhận xét, thực hành. Trong mỗi bài đều tiến hành phân tích các vấn đề, so sánh và đối chiếu các mẫu, giải nghĩa những từ (câu) mà người nước ngoài thường ít hiểu hết nghĩa của chúng. Tập 1 từ bài 1 đến bài 22 {Tiếng Nhật; } |Tiếng Nhật; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365166. ALFONSO, ANTHONY Japanese language Patterns: A structural approach. Vol.2/ Anthony Alfonso.- 4rth ed..- Tokyo: Center for Japanese studies of Sophia University, 1980.- XI, 614-1230tr; 25cm. Từ vựng. - Bảng tra Tóm tắt: Đưa ra cách phân tích và tiếp cận mới về tiếng Nhật: phân tích cấu trúc cả về hình thức, ngữ pháp lẫn mẫu tư duy của người Nhật. Mỗi một bài là một mẫu và gồm các phần sau: ví dụ chính, cấu trúc, nhận xét, thực hành, trong đó phân tích các vấn đề, so sánh và đối chiếu các mẫu, giải nghĩa những từ (câu) mà người nước ngoài thường ít hiểu nghĩa của chúng. Tập 2: từ bài 23 đến 40 {Tiếng Nhật; } |Tiếng Nhật; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |