1061723. International libel and privacy handbook: A global reference for journalists, publishers, webmasters, and lawyers/ Leonardo Cesar Ferreira, Laura Fragomeni, Paula Mena Barreto... ; Ed.: Charles J. Glasser.- 3rd ed..- Hoboken: Bloomberg Press, 2013.- xxxvi, 549 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 523. - Ind.: p. 537-549 ISBN: 9781118357057 (Pháp luật; Tự do ngôn luận; Vu khống; ) {Bôi nhọ; Phỉ báng; } |Bôi nhọ; Phỉ báng; | [Vai trò: Barreto, Paula Mena; Ferreira, Leonardo Cesar; Fragomeni, Laura; Glasser, Charles J.; Moraes, Eduardo de; Rogers, Brian MacLeod; ] DDC: 346.034 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1707132. TRẦN, MAI HẠNH 50 năm Hội nhà báo Việt Nam: 50th anniversary of Vietnam journalists' association/ Trần Mai Hạnh.- Hà Nội: Hội Nhà Báo VN, 2001.- 144 tr.: ill. some col. (ports); 32 cm. Tóm tắt: Tài liệu bao gồm nhiều tranh ảnh của các nhiếp ảnh gia trong Hội Nhà báo Việt Nam. (Journalism; ) |Báo chí Việt Nam; Lịch sử báo chí; | DDC: 070.9 /Price: 270000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698715. DARYL L FRAZELL Principles of editing: A comprehensive guide for students and journalists/ Daryl L Frazell, George Tuck.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 1996; 318p.. ISBN: 007114210X (editing - handbooks, manuals, etc; ) |Phương pháp biên tập; | [Vai trò: George Tuck; ] DDC: 070.41 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1521001. International libel and privacy handbook: A global reference for journalists, publishers, webmasters, and lawers/ Charles J. Glasser, Jr., Esq, Global Media Counsel, Bloomberg News.- Hoboken: Wiley, 2013.- 549 p; 24 cm. Tóm tắt: Third edition {báo; luật; } |báo; luật; | [Vai trò: web; ] DDC: 346.03 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1136442. 答记者问= Zhu RongJi's answers to journalists' questions/ 编: "朱镕基答记者问" 编辑组.- 北京: 人民, 2009.- 457 页, 4彩照页: 照片; 23 cm. ISBN: 9787010081618 Tóm tắt: Thu thập một số thông tin về các cuộc phỏng vấn của các phóng viên trong và ngoài nước phỏng vấn đồng chí Chu Dung Cơ trong thời gian ông làm phó thủ tướng và thủ tướng Trung Quốc Chu Dung Cơ; (Chính trị; Thủ tướng; Vấn đề; ) [Trung Quốc; ] DDC: 320.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1172450. Kỹ năng phỏng vấn dành cho các nhà báo= Interviewing for journalists/ Nguyễn Xuân Hồng dịch.- H.: Thông tấn, 2007.- 310tr.; 24cm.- (Tủ sách Nghiệp vụ báo chí) Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Interviewing for Journalists Tóm tắt: Giới thiệu những kỹ năng phỏng vấn dành cho các nhà báo bao gồm: phần cơ sở, chuẩn bị và bắt đầu, hiểu được người phỏng vấn và vấn đề cần tránh, kiểm tra và biên tập lời trích dẫn, phỏng vấn trên điện thoại, ghi chép và ghi âm.. (Kĩ năng; Nhà báo; Phỏng vấn; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Hồng; ] DDC: 070.4 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322902. YALE, DAVID R. The publicity handbook: The inside scoop from more than 100 journalists and PR pros on how to get great publicity coverage : in print, online, and on the air/ David R. Yale, Andrew J. Carothers.- New ed..- Chicago...: McGraw-Hill, 2001.- xvi, 448 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 383-433 . - Ind.: 435-448 ISBN: 0844232424 (Quan hệ công chúng; ) [Vai trò: Carothers, Andrew J.; ] DDC: 659.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362411. LUTHARDT, WOLFGANG Arbeit, Recht und Gerechtigkeit. Wissenschaftsjournalistsche Manuskripte 1983-1985: Occasional papers/ Wolfgang Luthardt.- Berlin: Freien Universitat Berlin, 1986.- 56tr; 29cm.- (Fachbereich politische wissenschaft) /Nguồn thư mục: [NLV]. |