1648927. BỘ THỦY LỢI Sổ tay kĩ thuật thủy lợi; T5/ Bộ Thủy Lợi.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1986; 354tr.. (hydraulic engineering; irrigation engineering; ) |Thủy công; Thủy lợi; | DDC: 627.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682822. BỘ THỦY LỢI Sổ tay kĩ thuật thủy lợi; T1/ Bộ Thủy Lợi.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1980; 923tr.. (hydraulic engineering; irrigation engineering; ) |Thủy công; Thủy lợi; | DDC: 627.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683152. BỘ THỦY LỢI Sổ tay kĩ thuật thủy lợi; T2/ Bộ Thủy Lợi.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1980; 723tr.. (hydraulic engineering; irrigation engineering; ) |Thủy công; Thủy lợi; | DDC: 627.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650292. BỘ THỦY LỢI Sổ tay kĩ thuật thủy lợi; T2/ Bộ Thủy lợi.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1979; 723tr.. (drainage; irrigation; ) |Thủy lợi; Thủy nông; Tưới tiêu; | DDC: 621.602 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |